Banner back to school tháng 7

Pass down là gì? Cấu trúc và cách dùng của pass down

Để truyền đạt thông tin, kiến thức, giá trị hoặc truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác người ta sẽ sử dụng pass down. Tuy nhiên, cụm động từ này không chỉ mang ý nghĩa như thế. Hãy để IELTS Academic sẽ giúp bạn nắm rõ pass down là gì, cấu trúc và cách dùng cụm từ này nhé! Cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời.

Pass down là gì?

Pass down là một cụm động từ (phrasal verb) được tại nên từ động từ pass và giới từ down.

  • Động từ “ Pass” có ý nghĩa là truyền lại, trao lại hay để lại.
  • Giới từ “Down” lại mang ý nghĩa là xuống.

Khi hai từ này kết hợp tạo thành cụm động từ pass down có nghĩa là truyền lại hay để lại (thứ gì) cho sau này (thế hệ sau).

Pass down là gì?
Pass down là gì?

Ví dụ:

  • After my grandfather passed away, he passed down his estate to his children in the family. (Sau khi ông tôi mất, ông ấy để lại tài sản cho con chau trong gia đình.)
  • Nearly all the toys I had as a child were given to me by my brother. (Gần như tất cả đồ chơi tôi có khi còn nhỏ đều do anh trai tôi để lại.)
  • My grandparents have passed down the traditional cooking secrets to us, helping us maintain the special flavors of our family. (Ông bà đã truyền lại những bí quyết nấu ăn truyền thống cho chúng tôi, giúp chúng tôi giữ được hương vị đặc biệt của gia đình.)
  • The teacher has passed down fascinating historical stories, helping students better understand the country’s past. (Thầy đã truyền lại những câu chuyện lịch sử hấp dẫn, giúp học sinh hiểu rõ hơn về quá khứ của đất nước.)
  • Grandma passed down the art of hand-weaving to her descendants, preserving and developing the traditional craft. (Bà đã truyền lại nghề dệt thủ công cho con cháu, bảo tồn và phát triển nghề truyền thống.)

Trong một số trường hợp, pass down còn mang nghĩa là gửi đi hay chuyển đi.

 Ví dụ: Anna asked the security guard to deliver this bag to Mary in the accounting department. (Anna nhờ chú bảo vệ chuyển chiếc túi này cho Mary ở phòng kế toán.)

Về phát âm thì cụm từ pass down là một cụm từ tiếng Anh tương đối dễ. Mọi người có thể phát âm nó một cách chính xác như người bản địa.

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Phiên âm của cụm từ pass down là /pæs daʊn/, dù là ngữ điệu Anh – Anh hay ngữ điệu Anh – Mỹ đều giống hệt nhau. Khi phát âm bất kì cụm từ Tiếng Anh nào thì bạn cũng nên phát âm chính xác để tránh sự nhầm lẫn giữa các cụm từ với nhau do hiện tượng đồng âm.

Cấu trúc và cách dùng của pass down

Cấu trúc và cách dùng của pass down
Cấu trúc và cách dùng của pass down – Pass down là gì?

Dùng để chỉ việc thế hệ trước truyền lại kiến thức, thông tin hay bất kỳ điều gì cho thế hệ sau này, những người trẻ và ít kinh nghiệm hơn. Trong ngữ cảnh này, người ta thường sử dụng cấu trúc:

PASS (SOMETHING) DOWN (TO SOMEONE)

Ví dụ:

  • Because of the new regulations passed down from the director, Jack was fired for embezzling a lot of company money from projects he was in charge of before. (Bởi vì những quy định mới được truyền xuống từ giám đốc, Jack đã bị sa thải vì biển thủ rất nhiều tiền của công ty từ những dự án anh ta đã phụ trách trước kia.)
  • The elders passed down their stories and legends to the younger generation, preserving the cultural heritage of the tribe. (Những người lớn tuổi đã truyền lại những câu chuyện và truyền thuyết của họ cho thế hệ trẻ, bảo tồn di sản văn hóa của bộ tộc.)

Dùng để chỉ hành động thế hệ trước để lại của cải hay trao quyền thừa kế cho con cháu. Trong ngữ cảnh này, người ta thường sử dụng cấu trúc:

PASS (SOMETHING) DOWN (TO SOMEONE)

Ví dụ:

  • In the testament  Mr. Smith made before he died, he passed the ETA group to his grandson, Mr. Jackson. (Trong bản di chúc ngài Smith lập trước khi mất, ông ấy trao quyền thừa kế tập đoàn ETA cho cháu trai của mình là anh Jackson.)
  • My grandmother will pass the jade necklace down to her future granddaughter-in-law on the wedding day as a gift to congratulate the couple. (Bà ngoại tôi sẽ truyền lại chiếc vòng ngọc phỉ thúy cho cháu dâu tương lai của bà vào ngày lễ kết hôn như món quà chúc mừng đôi uyên ương.)

Dùng để chỉ hành động gửi thứ gì đó hay chuyển thứ gì đó cho một ai đó. Trong ngữ cảnh này, người ta thường sử dụng cấu trúc:

PASS (SOMETHING) DOWN (TO SOMEONE)

Ví dụ:

  • Since John had to return quickly or she would be late for the last bus, he asked his dorm roommate to pass my book down to me. (Vì John phải về gấp nếu không sẽ bị trễ chuyến xe buýt cuối cùng, nên anh ấy đã nhờ bạn cùng phòng ký túc xá chuyển cuốn sách cho tôi.) 
  • Mary passed my birthday down to me from Paris last week but I was traveling with my family so couldn’t get it. (Mary đã chuyển quà sinh nhật cho tôi từ Paris vào tuần trước nhưng tôi đang đi du lịch cùng gia đình nên không thể nhận được nó.)

Một số từ đồng nghĩa với pass down trong tiếng Anh

Chắc hẳn bạn đã hiểu rõ pass down là gì, sau đây IELTS Academic sẽ chia sẻ với bạn một số từ vựng đồng nghĩa, cùng chủ đề với pass down để bạn có thể thuận tiện hơn trong học tập.

Từ vựngNghĩa của từ
TransmitTruyền tải
Hand downTruyền lại
TransferChuyển giao
ConveyTruyền đạt, truyền tải
ImpartTruyền đạt
BequeathKế thừa
GiveCho, trao tặng
DeliverMang đến, truyền tải
CommunicateGiao tiếp, truyền đạt
RelayTruyền tải
DelegateỦy quyền
BequeathKế thừa
EntrustGiao phó
InheritThừa hường

Xem thêm:

Các ví dụ Anh – Việt về pass down

Các ví dụ Anh - Việt về pass down
Các ví dụ Anh – Việt về pass down

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về pass down là gì, IELTS Academic gợi ý bạn một số ví dụ sau:

  • My grandfather passed down his woodworking skills to my father, and now my father has passed them down to me. (Ông nội của tôi đã truyền đạt kỹ năng làm đồ gỗ cho cha tôi, và giờ cha tôi đã truyền nó xuống cho tôi.)
  • My grandmother passed down family stories and traditions through the generations by retelling them. (Bà tôi đã truyền lại những câu chuyện và truyền thống gia đình qua nhiều thế hệ bằng cách kể lại chúng.)
  • Teachers always strive to pass down their knowledge to students so that they can thrive in the future. (Thầy cô luôn nỗ lực truyền đạt kiến ​​thức cho học sinh để các em có thể phát triển mạnh mẽ trong tương lai.)
  • My family has passed down the antique watch from generation to generation as a symbol of family connection. (Gia đình tôi đã truyền lại chiếc đồng hồ cổ từ thế hệ này sang thế hệ khác như một biểu tượng gắn kết gia đình.)
  • Village artisans have passed down pottery-making from one person to another for centuries. (Các nghệ nhân trong làng đã truyền nghề gốm từ người này sang người khác trong nhiều thế kỷ.)
  • The stories of bravery and heroism from the war were passed down to inspire future generations. (Những câu chuyện về lòng dũng cảm và chủ nghĩa anh hùng trong chiến tranh đã được truyền lại để truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai.)
  • He inherited his musical talent from his father, as the gift of playing the piano was passed down. (Anh ấy thừa hưởng tài năng âm nhạc từ cha mình, vì năng khiếu chơi piano được truyền lại.)
  • The company’s founder had a strong vision for the business, and that vision has been passed down to guide its growth. (Người sáng lập công ty có tầm nhìn mạnh mẽ về doanh nghiệp và tầm nhìn đó đã được truyền lại để định hướng cho sự phát triển của công ty.)

Xem thêm:

Vậy là IELTS Academic đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về pass down là gì? Hy vọng bạn nắm được ý nghĩa và cách dùng của pass down, để vận dụng vào trong giao tiếp và bài tập dễ dàng hơn. Bạn có thể ghé qua chuyên mục Học tiếng Anh để khám phá thêm nhiều kiến thức hay và bổ ích. Chúc bạn học thật tốt!

Banner launching Moore