Banner học bổng hè 26 triệu

Slow down là gì? Cách dùng và từ đồng nghĩa với slow down

Để biểu đạt việc chậm lại, làm mọi thứ diễn ra với tốc độ chậm hơn chúng ta sẽ sử dụng slow down. Nhưng điều thú vị là slow down còn mang nhiều ý nghĩa và có nhiều cách sử dụng khác nhau. IELTS Academic sẽ cùng bạn tìm hiểu slow down là gì qua bài viết dưới đây nhé!

Slow down là gì?

Slow down là một cụm động từ cố định trong tiếng Anh (phrasal verb). Slow down được cấu tạo nên bởi slowdown.

  • Động từ “Slow” có nghĩa là chậm.
  • Giới từ “Down” lại mang ý nghĩa là xuống.
Slow down là gì?
Slow down là gì?

Khi hai từ này kết hợp tạo thành cụm động từ slow down có nghĩa là chậm lại, thường được sử dụng để biểu thị việc hành động hoặc quá trình diễn ra chậm hơn so với bình thường hoặc so với mức hiệu quả mong muốn.

Ví dụ:

  • The economy has been slowing down due to various factors. (Nền kinh tế đang chậm lại do nhiều yếu tố khác nhau.)
  • I had to slow down my car because of the heavy rain. (Tôi phải giảm tốc độ xe vì trời mưa lớn.)
  • It’s important to slow down and take breaks to avoid burnout. (Điều quan trọng là phải chậm lại và nghỉ ngơi để tránh kiệt sức.)
  • Age can sometimes cause a person’s metabolism to slow down. (Tuổi tác đôi khi có thể khiến quá trình trao đổi chất của một người chậm lại.)
  • The music gradually slowed down as the concert came to an end. (Âm nhạc dần dần chậm lại khi buổi hòa nhạc kết thúc.)

Cách phát âm của cụm từ slow down là /sloʊ daʊn/, mọi người có thể phát âm nó một cách dễ dàng và chính xác như người bản địa. Khi phát âm, bạn nên phát âm chính xác để tránh nhầm lẫn giữa các cụm từ với nhau do hiện tượng đồng âm.

Cách dùng của slow down

Cách dùng của slow down
Cách dùng của slow down – Slow down là gì?

Slow down: dùng để chị vật giá đó hoạt động kém hoặc hoạt động kém hiệu quả hơn.

Ví dụ:

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The old computer started to slow down after years of use, taking longer to process tasks and open applications. (Máy tính cũ bắt đầu chậm lại sau nhiều năm sử dụng, mất nhiều thời gian hơn để xử lý các tác vụ và mở ứng dụng.)
  • The production of the factory slowed down due to a shortage of raw materials. (Hoạt động sản xuất của nhà máy bị chậm lại do thiếu nguyên liệu thô.)                                                           
  • After working tirelessly for weeks, Harry decided to slow down and take a well-deserved vacation. (Sau khi làm việc không mệt mỏi trong nhiều tuần, Harry quyết định sống chậm lại và tận hưởng một kỳ nghỉ xứng đáng.)
  • The construction project had to slow down because of bad weather conditions. (Dự án xây dựng đã phải chậm lại vì điều kiện thời tiết xấu.)
  • Quarantine time is a time when people can slow down and rest. Because of the pandemic, most people have to stay at home and work from home. This makes entertainment demand much higher. (Thời gian nghỉ dịch là khoảng thời gian con người được sống chậm lại và nghỉ ngơi. Bởi vì dịch nên hầu hết mọi người đều phải ở trong nhà và làm việc tại nhà. Việc này khiến cho nhu cầu giải trí tăng cao hơn rất nhiều.)
  • I was driving home when it suddenly started pouring rain and this slowed me down because the road was very slippery and I needed to slow down to see the car due to the rain. (Tôi đang chạy xe để về nhà thì trời bỗng dưng mưa như trút nước và việc này khiến việc về nhà của tôi chậm lại bởi vì đường trơn rất nhiều và tôi cần phải chạy chậm lại để quan sát xe do mưa.)

Slow down: chậm lại  

Ví dụ:

  • Amidst the chaotic rush of life, it’s essential to sometimes slow down and appreciate the simple beauty that surrounds us. (Giữa sự vội vã hỗn loạn của cuộc sống, điều cần thiết là đôi khi sống chậm lại và trân trọng vẻ đẹp giản dị xung quanh chúng ta.)
  • As the semester comes to an end, I plan to slow down and take some time for self-care before diving into summer activities. (Khi học kỳ kết thúc, tôi dự định sẽ sống chậm lại và dành chút thời gian chăm sóc bản thân trước khi lao vào các hoạt động mùa hè.)
  • After feeling overwhelmed by her responsibilities, she made a conscious decision to slow down and prioritize her well-being. (Sau khi cảm thấy choáng ngợp trước trách nhiệm của mình, cô đã đưa ra quyết định sáng suốt là sống chậm lại và ưu tiên cho sức khỏe của mình.)
  • Carrying a heavy bag to school slows me down a lot more than usual. I don’t think I’ll be able to get to school in time if you run as fast as you can. (Việc vác cặp nặng đến trường khiến cho tôi chậm lại hơn bình thường rất nhiều. Tôi không nghĩ là bản thân mình sẽ đến trường kịp lúc du có chạy thật nhanh.)
  • His productivity slows down because his computer freezes if he has multiple tabs open at the same time. This greatly affected his work performance and he was thinking about buying a new laptop. (Việc năng suất của anh ấy bị chậm lại là do cái máy tính của anh ấy sẽ bị đứng nếu mở nhiều tab trong cùng một lúc. Việc này khiến cho hiệu suất công việc của anh ấy bị ảnh hưởng rất nhiều và anh ấy suy nghĩ đến việc  nên mua một chiếc máy tính xách tay mới.)

Sự khác biệt giữa decrease và slow down

Sự khác biệt giữa decrease và slow down
Sự khác biệt giữa decrease và slow down

Decrease: sự giảm đi, từ để chỉ số lượng của một thứ gì đó giảm sút so với lúc đầu. 

Ví dụ:

The recent changes in consumer behavior have caused a significant decrease in sales for the company’s flagship product. (Những thay đổi gần đây trong hành vi của người tiêu dùng đã khiến doanh số bán sản phẩm chủ lực của công ty giảm đáng kể.)

Due to the ongoing drought, there has been a sharp decrease in the water level of the reservoir. (Do tình trạng hạn hán kéo dài nên mực nước trong hồ giảm mạnh.)

The company decided to decrease the price of their product in order to attract more customers. (Công ty quyết định giảm giá sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.)

The decrease in income during the pandemic season brings many difficulties to people. There are many large families with just enough food to sustain each day. (Sự giảm thu nhập trong mùa dịch đem lại rất nhiều khó khăn cho người dân. Có rất nhiều gia đình đông con chỉ vừa đủ lượng thức ăn để duy trì hằng ngày.)  

Slow down: từ được dùng để chỉ việc giảm tốc độ hoặc giảm mức năng suất sản xuất.

Ví dụ:

  • The doctor advised him to slow down his intense workout routine to avoid potential injuries. (Bác sĩ khuyên anh nên giảm bớt thói quen tập luyện cường độ cao để tránh những chấn thương tiềm ẩn.)
  • The restaurant staff was asked to slow down the service to ensure that each diner had a memorable dining experience. (Nhân viên nhà hàng được yêu cầu phục vụ chậm lại để đảm bảo rằng mỗi thực khách đều có trải nghiệm ăn uống đáng nhớ.)
  • The musician chose to slow down the tempo of the song during the bridge, creating a more emotional and reflective moment. (Nhạc sĩ chọn cách giảm nhịp độ của bài hát trong đoạn bridge, tạo ra khoảnh khắc giàu cảm xúc và suy ngẫm hơn.)
  • Studying too much in a row for many days makes my brain slow down. This is a sign that I need to rest properly so that I can maintain a healthy body. (Việc học tập quá nhiều liên tiếp trong nhiều ngày khiến cho não của tôi trở nên chậm lại. Đây là dấu hiệu cho việc tôi cần phải nghỉ ngơi đúng cách để có thể duy trì một cơ thể khỏe mạnh.)

Xem thêm:

Một số từ đồng nghĩa của slow down   

Qua những chia sẻ trên chắc chắn bạn đã hiểu rõ slow down là gì. Bây giờ, IELTS Academic sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng đồng nghĩa, liên quan đến slown down, giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình học tập và vận dụng trong giao tiếp hằng ngày.

Từ vựngNghĩa của từ
abategiảm bớt
curtailtóc xoăn
decreasegiảm bớt
dilutepha loãng
diminishgiảm bớt
easegiảm bớt
erodexói mòn
impairlàm suy yếu
minimizegiảm thiểu
mitigategiảm nhẹ
narrowhẹp
shrinkco lại
slackenchùng xuống
taper offgiảm dần
weakenlàm suy yếu
attenuatelàm suy yếu
closeđóng
contracthợp đồng
cropmùa vụ
cutcắt
de-escalategiảm leo thang
declinetừ chối
degradelàm suy thoái
downsizegiảm kích cỡ
minifylàm nhỏ
moderatevừa phải

Xem thêm:

IELTS Academic đã giúp bạn hiểu rõ hơn slow down là gì. Hy vọng bạn đã nắm vững cách dùng cũng như ý nghĩa của cụm từ này, để áp dụng trong giao tiếp và các bài tập một các thật chính xác. Khám phá thêm thêm nhiều kiến thức hữu ích và thú vị trong chuyên mục Học tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và thành công!