Tiếng anh lớp 6 chương trình mới và Bài tập bổ trợ tiếng Anh 6 Global Success là nơi các bạn học được bắt đầu được làm quen với tiếng Anh theo giáo trình mới được bổ sung và thay đổi bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo nhằm đáp ứng nhu cầu học tập hiệu quả cùng quá trình hội nhập nhanh chóng hiện nay.
Trong bài viết dưới đây IELTS Academic sẽ tổng hợp 12 chủ đề từ vựng cùng những điểm ngữ pháp quan trọng, và đặc biệt là những bài tập bổ trợ tiếng Anh 6 Global Success vô cùng hữu ích để các bạn học có thể luyện tập.
Mục lục
Từ Vựng
UNIT 1.My School (Trường học của tôi)
Từ vựng | Phát âm | Từ loại | Nghĩa |
1.- art | /a:t/ | danh từ | nghệ thuật |
2. – boarding school | /’bo:rdin sku:l/ | danh từ | trường nội trú |
3. – classmate | /’klæs.meit/ | danh từ | bạn cùng lớp |
4. – equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | danh từ | thiết bị |
5. – greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | danh từ | nhà xanh |
6. – judo | /ˈdʒuː.dəʊ/ | danh từ | môn võ judo |
7. – swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | danh từ | bể bơi |
8. – pencil sharpener | /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ | danh từ | gọt bút chì |
9. – compass | /ˈkʌm.pəs/ | danh từ | la bàn |
10. – school bag | /ˈskuːl.bæɡ/ | danh từ | balo đi học |
11. – rubber | /ˈrʌb.ər/ | danh từ | tẩy |
12. – calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | danh từ | máy tính cầm tay |
13. – pencil case | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | danh từ | hộp bút |
14. – notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | danh từ | sổ ghi chép |
15. – bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | danh từ | xe đạp |
16. – ruler | /ˈruː.lər/ | danh từ | cái thước |
17. – textbook | /ˈtekst.bʊk/ | danh từ | sách giáo khoa |
18. – activity | /ækˈtɪv.ə.ti/ | danh từ | hoạt động |
19. – creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | tính từ | sáng tạo |
20.- excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | tính từ | hưng phấn |
21. – help | /help/ | động từ, danh từ | giúp đỡ, sự giúp đỡ |
22. – international | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ | tính từ | quốc tế |
23. – knock | /nɒk/ | động từ | gõ |
24. – share | /ʃeər/ | danh từ, động từ | chia sẻ |
25. – smart | /smɑːt/ | tính từ | thông minh |
26. – surround | /səˈraʊnd/ | động từ | bao quanh |
UNIT 2.My Home (Nhà của tôi)
- town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n): nhà phố
- country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n): nhà ở nông thôn
- villa /ˈvɪl.ə/ (n): biệt thự
- stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n): nhà sàn
- apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n): căn hộ
- living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): phòng khách
- bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n): phòng ngủ
- kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n): nhà bếp
- bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n): nhà tắm
- hall /hɑːl/ (n): phòng lớn
- attic /ˈæt̬.ɪk/ (n): gác mái
- amp /læmp/ (n): đèn
- toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n): nhà vệ sinh
- bed /bed/ (n): giường
- cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n): tủ chén
- -wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n): tủ đựng quần áo
- fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh
- chair /tʃeər/ (n): ghế
- air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí
- table /ˈteɪ bəl/ (n): bàn
- sofa /ˈsoʊ·fə/ (n): ghế trường kỷ, ghế sô pha
- behind /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau
- between /bɪˈtwin/ (pre): ở giữa
- chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo tủ
- crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj): kì dị, lạ thường
- department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa
- dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa
- furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n): đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
- in front of /ɪn ‘frʌnt ʌv/ (pre): ở phía trước, đằng trước
- messy /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, bừa bộn
- microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng
- move /muːv/ (v): di chuyển, chuyển nhà
- next to /’nɛkst tu/ (pre): kế bên, ở cạnh
- under /ˈʌn dər/ (pre): ở bên dưới, phía dưới
Xem thêm
UNIT 3.My Friends (Những người bạn của tôi)
- arm /ɑːrm/ (n): cánh tay
- ear /ɪər/ (n): tai
- eye /ɑɪ/ (n): mắt
- leg /leɡ/ (n): chân
- nose /noʊz/ (n): mũi
- finger /ˈfɪŋ·ɡər/ (n): ngón tay
- tall /tɔl/ (a): cao
- short /ʃɔrt/ (a) ùn, thấp
- big /bɪg/ (a): to
- small /smɔl/ (a): nhỏ
- active /ˈæk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động
- appearance /əˈpɪər·əns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình
- boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj): buồn tẻ
- confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng
- curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu
- gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v): làm vườn
- firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa
- fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa
- funny /ˈfʌn i/ (adj): buồn cười, thú vị
- generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng
- patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh
- personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n): tính cách, cá tính
- reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy
- serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc
- shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ
- sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh
UNIT 4.My neighbourhood (hàng xóm của tôi)
- statue /ˈstætʃ·u/ (n): tượng
- square /skweər/ (n): quảng trường
- railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga
- cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ
- memorial /məˈmɔːr.i.əl/ (n): đài tưởng niệm
- left /left/ (n, a): trái
- right /raɪt/ (n, a): phải
- straight /streɪt/ (n, a): thẳng
- narrow /ˈner.oʊ/ (a): hẹp
- noisy /ˈnɔɪ.zi/ (a): ồn ào
- crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (a): đông đúc
- quiet /ˈkwaɪ ɪt/ (a): yên tĩnh
- art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
- backyard /ˌbækˈjɑːrd/ (n): sân phía sau nhà
- cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ lớn, thánh đường
- convenient /kənˈvin·jənt/ (adj): thuận tiện, thuận lợi
- dislike /dɪsˈlɑɪk/ (v): không thích, không ưa, ghét
- exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj): thú vị, lý thú, hứng thú
- fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt vời
- historic /hɪˈstɔr ɪk/ (adj): cổ, cổ kính
- inconvenient /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj): bất tiện, phiền phức
- incredibly /ɪnˈkred·ə·bli/ (adv): đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
- modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện dại
- pagoda /pəˈɡoʊ·də/ (n): ngôi chùa
- palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện, dinh, phủ
- peaceful /ˈpis·fəl/ (adj): yên tĩnh, bình lặng
- polluted /pəˈlut/ (adj): ô nhiễm
- suburb /ˈsʌb·ɜrb/ (n): khu vực ngoại ô
- temple /ˈtem·pəl/ (n): đền, điện, miếu
- terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj): tồi tệ
- workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)
UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD (Kỳ quan thiên nhiên thế giới)
- sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n): kem chống nắng
- scissor /ˈsɪz.ər/ (n): cái kéo
- sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n): túi ngủ
- backpack /ˈbækˌpæk/ (n): ba lô
- compass /ˈkʌm·pəs/ (n) la bàn
- desert /dɪˈzɜrt/ (n) sa mạc
- mountain /ˈmɑʊn·tən/ (n): núi
- lake /leɪk/ (n): hồ nước
- river /ˈrɪv·ər/ (n): sông
- forest /ˈfɔr·əst/ (n): rừng
- waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ (n): thác nước
- boat /boʊt/ (n): con thuyền
- boot /buːt/ (n): giày ủng
- cave /keɪv/ (n): hang động
- cuisine /kwɪˈziːn/ (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
- diverse /ˈdɑɪ·vɜrs/ (adj): đa dạng
- essential /ɪˈsen·ʃəl/ (adj): rất cần thiết
- island /ˈaɪ.lənd/ (n): hòn đảo
- rock /rɑk/ (n): hòn đá, phiến đá
- thrilling /ˈθrɪl·ɪŋ/ (adj) (gây): hồi hộp
- torch /tɔrtʃ/ (n): đèn pin
- travel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/(n) công ty du lịch
- valley /ˈvæl·i/ (n): thung lũng
- windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): môn thể thao lướt ván buồm
- wonder /ˈwʌn·dər/ (n): kỳ quan
UNIT 6. OUR TET HOLIDAY (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi)
- flower /ˈflɑʊ·ər/ (n): hoa
- firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa
- lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì
- apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n): hoa mai
- peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào
- make a wish: ước một điều ước
- go to a pagoda: đi chùa
- decorate /ˈdek·əˌreɪt/ (v): trang trí, trang hoàng
- plant trees: trồng cây
- watch fireworks: xem pháo hoa
- hang a calendar: treo một cuốn lịch
- give lucky money: cho tiền lì xì
- do the shopping: mua sắm
- visit relative: thăm người thân
- buy peach blossom: mua hoa đào
- clean furniture: lau chùi đồ đạc
- calendar /ˈkæl ən dər/ (n): lịch
- celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ (v): kỉ niệm
- family gathering (n): sum họp gia đình
- feather /ˈfeð·ər/ (n): lông (gia cầm)
- first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới)
- remove /rɪˈmuv/ (v): rủ bỏ
- wish /wɪʃ/ (n,v): lời ước
UNIT 7. TELEVISION (Truyền hình)
- cartoon /kɑrˈtun/ (n): phim hoạt hình
- game show /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/ (n): chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí
- film /fɪlm/ (n): phim truyện
- comedy /ˈkɑː.mə.di/ (n): hài kịch, phim hài
- newsreader /ˈnjuːzˌriː.dər/ (n): người đọc bản tin trên đài, truyền hình
- weatherman /ˈweð·ərˌmæn/ (n): người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi
- adventure /ədˈven·tʃər/ (n) cuộc phiêu lưu
- announce /əˈnɑʊns/ (v): thông báo
- audience /ˈɔ·di·əns/ (n): khán giả
- character /ˈkær·ək·tər/ (n): nhân vật
- clumsy /ˈklʌm·zi/ (adj): vụng về
- documentary /ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/ (n): phim tài liệu
- educate /ˈedʒ·əˌkeɪt/ (v): giáo dục
- educational /ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/ (adj): mang tính giáo dục
- entertain /ˌen·tərˈteɪn/ (v): giải trí
- event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
- fair /feər/ (n): hội chợ, chợ phiên
- funny /ˈfʌn i/ (adj): hài hước
- main /meɪn/ (adj): chính yếu, chủ đạo
- manner /ˈmæn ər/ (n): tác phong, phong cách
- musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch
- national /ˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): thuộc về quốc gia
- programme /ˈproʊ.ɡræm/ (n): chương trình
- remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n): điều khiển (tivi) từ xa
- reporter /rɪˈpɔr·t̬ər/ (n): phóng viên
- schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): chương trình, lịch trình
- series /ˈsɪər·iz/ (n): phim dài kỳ trên truyền hình
- viewer /ˈvju·ər/ (n): người xem (ti vi)
UNIT 8. SPORTS AND GAMES (Thể thao và trò chơi)
- badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n): cầu lông
- volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n): bóng chuyền
- football /ˈfʊtˌbɔl/ (n): bóng đá
- horse race /hɔːrs ˈreɪs/ (n): đua ngựa
- basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ
- baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày
- tennis /ˈten·ɪs/ (n): quần vợt
- table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n): bóng bàn
- regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền
- gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
- marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông
- pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào
- athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh
- hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào
- weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ
- swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n): bơi lội
- ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n): trượt băng
- water-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ (n): lướt ván nước
- high jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/ (n): nhảy cao
- archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung
- windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): lướt ván buồm
- cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp
- athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên
- career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp
- congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng
- elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn
- equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ
- exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử
- fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt
- fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe
- gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục
- racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông…)
- skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván
- ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết
- skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết
- sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao
- sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD (Các thành phố trên thế giới)
- Asia /ˈeɪ.ʒə/ (n): châu Á
- Africa /ˈæf.rɪ.kə/ (n): châu Phi
- Europe /ˈjʊr.əp/ (n): châu Âu
- Holland /ˈhɑː.lənd/ (n): Hà Lan
- Australia /ɑːˈstreɪl.jə/ (n): Úc
- America /əˈmer.ɪ.kə/ (n): châu Mỹ
- Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam Cực
- common /ˈkɒm ən/ (adj): phổ biến, thông dụng
- continent /ˈkɑn·tən·ənt/ (n): châu lục
- creature /ˈkri·tʃər/ (n): sinh vật, tạo vật
- design /dɪˈzɑɪn/ (n, v): thiết kế
- journey /ˈdʒɜr·ni/ (n): chuyến đi
- landmark /ˈlændˌmɑrk/ (n): danh thắng (trong thành phố)
- lovely /ˈlʌv·li/ (adj): đáng yếu
- musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): vở nhạc kịch
- palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện
- popular /ˈpɑp·jə·lər/ (adj): nổi tiếng, phổ biến
- postcard /ˈpoʊstˌkɑrd/ (n): bưu thiếp
- symbol /ˈsɪm·bəl/ (n): biểu tượng
- tower /ˈtɑʊ·ər/: (n) tháp
- UNESCO World Heritage /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ (n): di sản thế giới được UNESCO công nhận
- well-known /ˈwelˈnoʊn/ (adj): nổi tiếng
UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE (Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta)
- apartment /əˈpɑrt·mənt/ : căn hộ
- condominium /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ (n): chung cư
- penthouse /ˈpent·hɑʊs/ (n): tầng trèn cùng của một tòa nhà cao tầng
- basement apartment /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ (n): căn hộ tầng hầm
- villa /ˈvɪl·ə/ (n): biệt thự
- cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n): truyền hình cáp
- fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh
- appliance /əˈplɑɪ·əns/ (n): thiết bị, dụng cụ
- automatic /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ (adj): tự động
- castle /ˈkæs·əl/ (n): lâu đài
- comfortable /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ (adj): đầy đủ, tiện nghi
- helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n): máy bay trực thăng
- hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj): kỹ thuật cao
- look after /lʊk ˈæf tər/ (v): trông nom, chăm sóc
- modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện đại
- motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n): nhà lưu động (có ôtô kéo)
- skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n): nhà chọc trời
- smart /smɑːrt/ (adj): thông minh
- solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n) năng lượng mặt trời
- space /speɪs/ (n) không gian vũ trụ
- special /ˈspeʃ·əl/ (adj) đặc biệt
- UFO /ˌjuː.efˈoʊ/ viết tắt của từ Unidentified Flying Object (n) vật thể bay, đĩa bay
UNIT 11. OUR GREENER WORLD (Thế giới xanh hơn của chúng ta)
- air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm không khí
- soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm đất
- deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng, sự phá rừng
- noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn
- water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm nước
- be in need /bɪ ɪn nid/ (v): cần
- cause /kɔz/ (v): gây ra
- charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n): từ thiện
- disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v): biến mất
- do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/: tiến hành cuộc điều tra
- effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng
- electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n): điện
- energy /ˈen·ər·dʒi/ (n): năng lượng
- environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n): môi trường
- natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj): tự nhièn
- pollute /pəˈlut/ (v): làm ô nhiễm
- pollution /pəˈlu·ʃən/ (n): sự ô nhiễm
- recycle /riˈsɑɪ·kəl/ (v): tái chế
- recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ (n): thùng đựng đồ tái chế
- reduce /rɪˈdus/ (v): giảm
- refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể bơm, làm đầy lại
- reuse /riˈjuz/ (v): tái sử dụng
- sea level /ˈsi ˌlev·əl/ (n): mực nước biển
UNIT 12. ROBOT (Người máy)
- play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá
- sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát
- teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học
- worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân
- doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ
- home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình
- laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): giặt ủi
- make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường
- cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào
- do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén
- (good/bad) habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt /xấu)
- go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim
- there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm
- go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi
- go/come to town: đi ra thành phố
- gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn
- guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác
- laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): quần áo cần phải giặt
- lift /lɪft/ (v): nâng lèn, nhấc lên, giơ lên
- minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj): nhỏ, không quan trọng
- opinion /əˈpɪn yən/ (n): ý kiến, quan điểm
- planet /ˈplæn·ɪt/ (n): hành tinh
- recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v): nhận ra
- robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy
- role /roʊl/ (n): vai trò
- space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n): trạm vũ trụ
- type /taɪp/ (n): kiểu, loại
- water /ˈwɔ·t̬ər/ (v): tưới, tưới nước
Ngữ pháp Cơ Bản
Thì hiện tại đơn và cách sử dụng
Cấu trúc
Động từ To Be
Khẳng Định | S + am/is/are + O | E.g: She is an avid reader of all genres.Cô ấy là một đọc giả của nhiều thể loại. |
Phủ Định | S + am/is/are + not + O | E.g: It is not mine.Nó không phải của tôi. |
Nghi Vấn | Am/is/are + S + O?Yes, S + am/is/areNo, S + am/is/are +not | E.g: Are you a student?Bạn có phải là học sinh không? |
Wh-Question | Wh-words +am/is/are + S+O? | E.g:What is this? Đó là cái gì?Who are they? Họ là ai? |
- Note:
– I + am
– He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is
– You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are
Động từ thường
Khẳng Định | S + V(s/es) + O | E.g: I get your message.Tôi hiểu tin nhắn của bạn |
Phủ Định | S + do not + V(s/es) + O | E.g: It doesn’t make sense! Nó chẳng hợp lý gì cả. |
Nghi vấn | Do/Does + S + V_inf + O?Yes, S + do/doesNo, S + do/ does +not | E.g:Does he still stay at your home?Anh ấy vẫn đang ở nhà bạn hả? |
Wh-question | Wh-question + do/does + S + O? | E.g: When do you take over this position?Khi nào bạn đảm nhận vị trí này? |
- Note:
– I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)
– He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)
- Với các từ có tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” thì khi dùng với ngôi số ít, thêm đuôi “es”.
(do – does; go – goes; fix – fixes, miss – misses, wash – washes )
- Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies”
(copy – copies; study – studies)
- Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (take – takes; play – plays,…)
Cách Dùng Hiện Tại Đơn
– Diễn tả một thói quen hay một hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.
He often goes to school by bus.
Anh ấy thường đi học bằng xe bus.
– Diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên.
Water boils at 100 degrees Celsius.
Nước sôi ở 100 độ C
– Nói về một lịch trình có sẵn, một thời gian biểu cố định.
The bus leaves at 7 a.m tomorrow morning.
Xe bus rời đi lúc 7 giờ sáng mai.
– Sử dụng trong câu điều kiện loại I
If I pass the exam, I’ll get a certification next month.
Nếu tôi đậu kỳ thi, tôi sẽ nhận được chứng chỉ vài tháng tới
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có xuất hiện trạng từ chỉ tần suất :
+ always, constantly, usually, frequently, often, occasionally, sometimes, seldom, rarely
+ every day/ week/ month …
+ Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian. Ví dụ: once a day/ a week/ month…
E.g:
– At least once a day, I expect many good things.
Ít nhất một lần mỗi ngày tôi luôn mong đợi những điều tốt lành.
– When it’s raining, the bus is late more often than not.
Khi trời mưa, xe bus thường hay đến chậm.
Câu hỏi có từ để hỏi
Câu hỏi với từ để hỏi bắt đầu bằng “Wh” bao gồm:
What : gì, cái gì
Which : nào, cái nào
Who : ai
Whom : ai
Whose: của ai
Why : tại sao, vì sao
Where : đâu, ở đâu
When : khi nào, bao giờ
Ví dụ:
What is your name? Tên của bạn là gì?
Who is she? Cô ấy là ai?
Where are they? Họ đang ở đâu?
When is it? Bây giờ là mấy giờ?
Một Số Bài Tập Bổ Trợ Global Success
I. Decide the word which has different sound in the part underlined.
1.
A. forest
B. empty
C. environment
D. fastest
2.
A. reduce
B. recognise
C. regard
D. remote
3.
A. planet
B. trash
C. understand
D. waste
4.
A. marathon
B. therefore
C. weatherman
D. together
5.
A. pronounce
B. announce
C. mouth
D. enough
II. Give the opposite of the underlined words in the following sentences.
1. That is the wrong answer to the question. →
2. Sandy swims the best of the class. →
3. He asked me to help him, and I agreed.→
4. My father is a very patient person.→
5. Kate’s family live in an ancient city in Italy.→
III. Put the verbs in brackets in their correct form.
1. If we (not economise)……………on electricity, there will be power cuts.
2. I hope he (finish) …….. his homework before we (get)……… back.
3. If we sit too far away from the screen I (not be) ………. able to see the film.
4. Listen to those people! What language they (speak)……..?
IV. Give the correct form of the words in brackets to finish the letter.
Dear Kay,
Isabella and I are having the (1. good)………. holiday of our life! We are in Vinabliss Resort, one of the (2. lovely)………. islands in the Eastern Sea. Although it is much (3. small)………. than Vinaland, there seems to be (4. much)…….. to do than in Vinaland. Moreover, the people here seem to be (5. friendly)……….. than those on other islands. We are staying in (6. modern)……… hotel I have ever seen. It is far (7. comfortable)………… than any other hotels and it is even (8. big)……….. than the world-famous Calton hotel. The (9. near)………… beach is (10. little) ………..than a hundred meters away, so we can go swimming a lot. It’s really good and I want you to be here with us.
Love,
Maltida
V. Choose a suitable word from the box to put in each blank to finish the passage.
Much of our waste, especially waste (1)………. factories, electric-powered stations, the chemical industry and heavy industry, is very dangerous. Fish die (2)…………… the lakes, rivers and seas; forest trees die, too. Much of this dangerous (3)…..……. goes into the air and is carried by the (4)……….. for great distances. The Earth is our home. We (5) take care of it, for ourselves, and for our children and grandchildren. This (6) ……….. we have to keep our environment (7)………… and clean. The importance of this task is pointed out by ecologists – the scientists (8)………….. study the relations between living things and the environment. (9) ……….., each of us must do everything (10) …………… to keep the land, air and water clean.
VI. Read the passage and choose the correct answer to each question.
Scientists believe that the smart home may be the home of the future. These homes may be of different shapes and sizes. They may also float on the water.
Scientists have designed the eco houseboat – a kind of house floating on the sea. But the houseboat is stable and doesn’t rock heavily when there are big waves. It makes use of waves and solar energy to move it around and provide power. It also has solar panels on the top of the house to generate electricity. And it can recycle all kinds of household waste.
A robot controls everything in the house and does the housework. In the kitchen, smart refrigerators and dish washers can automatically work by themselves. A smart oven can cook your favourite dishes. All these things and other advances will make our life much better.
1. The eco houseboat will be________.
A. in the air
B. on the sea
C. in the ocean
D. on big waves
2. The word “stable” in the second paragraph is closest in meaning to?
A. comfortable
B. not moving
C. not sinking
D. peaceful
3. What is special about the kitchen in the houseboat?
A robot
B. Special dishes
C. Smart equipment
D. Dishwashers
4. Which of the following is NOT true?
A. Scientists have built the eco houseboat.
B. The eco houseboat can make power.
C. The houseboat can recycle waste.
D. Our life will be better.
5. What is the main idea of the passage?
A. Life in the future
B. Generating electricity in the future
C. Shapes and sizes of houses
D. A special kind of house
Đáp Án:
I.
B | B | D | A | D |
II.
1. right/ correct
2. worst
3. disagreed
4. impatient
5. a new/ a modern
III.
1. don’t economise
2. will finish – get
3. won’t be
4. are they speaking
I2. worst
IV.
1. best
2. loveliest/ most lovely
3. smaller
4. more
5. more friendly
6. most modern
7. more comfortable
8. bigger
9. nearest
10. less
V.
1. from
2. in
3. waste
4. wind
5. should
6. means
7. green
8. who
9. However
10. possible
VI.
- B
- B
- C
- A
- D
Hi vọng bài chia sẻ bài tập bổ trợ tiếng anh 6 global success của IELTS Academic sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập rèn luyện và nhớ là hãy ôn ngữ pháp thường xuyên và rèn luyện nhiều bài tập hãy nâng cấp bản thân mình ngày càng hoàn thiện hơn.