Thông qua các bài viết trước, chắc hẳn các bạn đề đã nắm được những kiến thức ngữ pháp Bài tập trật tự tính từ trong Tiếng Anh cơ bản và quan trọng về ngữ pháp tính từ trong tiếng Anh cũng như việc sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh.
Trong bài viết ngày hôm nay, IELTS Academic sẽ cung cấp cho các bạn một danh sách các bài tập về trật tự tính từ để các bạn có thể thực hành kiến thức về trật tự tính từ trong tiếng Anh đã học. Các bạn hãy tự mình hoàn thành các câu hỏi trước khi xem phần đáp án ở phía sau nhé.
Mục lục
Bài tập trật tự tính từ trong Tiếng Anh
Bài 1: Đặt tính từ trong ngoặc vào đúng vị trí
- The film market (Vietnamese)
- A new company (consulting)
- A (an) old house (beautiful)
- Pink gloves (leather)
- Korean movies (interesting)
- A sunny day (lovely)
- A wide venue (long)
- A big cat (thin/grey)
- A little village (old/quiet)
- An old painting (interesting/Vietnamese)
- Beautiful ring (golden)
- A nice dress (new/white)
- Chinese companies (industrial)
- Two tennis courts (excellent/public)
- Buildings (small/ horrible)
Bài 2: Sắp xếp các tính từ sau theo đúng trật tự
- A/ table/ little/ round
- Big/ closet/ wooden/ a
- Oil/ Thai/ amazing/ painting/ a(n)
- Grey/ metal/ chairs/ convenient
- Curtains/ short/ two/ cotton/ Chinese
- Square/ table/ glass/ a/ big
- A/ funny/ long/ video
- Russian/ a/ church/ wonderful
- White/ Canadian/ cars/ sports
- Songs/ interesting/ Vietnamese/ folk
- A 30-year-old/tall/actor
- new/ exercise / green/ T-shirts
- These / boring / old / books
- A black / leather / coat
- A pink / lovely / sweater
- Our square / metal / table
- A huge / concrete / old / building
- Japanese / boring / ten / novels
- Black / a / funny / mask
- Green / her / old / costume
- Greek/ gold / coins
- young / American / intelligent / engineer
Bài 3: Đặt các từ trong ngoặc vào đúng vị trí
- My family has two ___________________ tables. (round/ blue/ big)
- Do you want to buy that ___________________ chair? (small/ square)
- How about this ___________________ skirt? (red/ pretty/ feather)
- I can look after your ___________________ dog. (small/ naughty)
- I like these ___________________ shoes (running/ red/ new)
- Please look at the ___________________ bowl! (plastic/ red/ round)
- I will order a ___________________ breakfast. (Chinese/ trophic/ nice)
Đáp án
Bài 1: Đặt tính từ trong ngoặc vào đúng vị trí
- The Vietnamese film market
- A new consulting company.
- A beautiful old house
- Pink leather gloves
- Interesting Korean movies
- A lovely sunny day
- A long wide venue
- A big thin grey cat
- A quiet little old village
- An interesting old Vietnamese painting
- Beautiful golden rings
- A nice new white dress
- Industrial Chinese companies
- Two excellent public tennis courts
- Small horrible buildings
Bài 2: Sắp xếp các tính từ sau theo đúng trật tự
- A little round table
- A big wooden closet
- An amazing Thai old painting
- Convenient grey metal chairs
- Two short Chinese cotton curtains
- A big square glass table
- A funny long video
- A wonderful Russian church
- White Canadian sports cars.
- Interesting Vietnamese folk songs
- A tall 30-year-old actor
- New green exercise T-shirts
- These boring old books
- A black leather coat
- A lovely pink sweater
- Our square metal table
- A huge old concrete building
- Ten boring Japanese novels
- A funny black mask
- her old green costume
- Greek gold coins
- A intelligent young American engineer
Bài 3: Đặt các từ trong ngoặc vào đúng vị trí
- My family have two big round blue tables
- Do you want to buy that small square chair?
- How about this pretty red feather skirt?
- I can look after your small naughty dog
- I like these new red running shoes
- Please look at the round red plastic bowl
- I will order a nice trophic Chinese breakfast
Ôn tập lại kiến thức lý thuyết
Chúng ta cùng ôn lại một chút kiến thức về trật từ tính từ trong tiếng Anh để đưa ra những đáp án chính xác cho những câu hỏi nêu trên nhé.
Trong tiếng Anh, tính từ sẽ có các loại sau: tính từ chỉ quan điểm, tính từ chỉ kích cỡ, tính từ chỉ độ tuổi, tính từ chỉ màu sắc, tính từ chỉ chất liệu, và tính từ chỉ mục đích.
Khi nhiều tính từ đi cùng nhau để bổ nghĩa cho một danh từ, các tính từ thường được sắp xếp theo trật tự dưới đây:
Quan điểm (Opinion) | Kích cỡ(Size) | Độ tuổi (Age) | Màu sắc (Color) | Nguồn gốc (Origin) | Chất liệu (Material) | Mục đích (Purpose) | Danh từ (Noun) |
Xem thêm
Lưu ý: Nếu trong câu có một số loại tính từ khác như tính từ chỉ hình dạng, tính từ chỉ loại hình, khi đó tính từ chỉ hình dạng sẽ đứng sau tính từ chỉ độ tuổi và đứng trước tính từ chỉ màu sắc. Còn tính từ chỉ loại hình sẽ đứng sau tính từ chỉ chất liệu và đứng trước tính từ chỉ mục đích.