Banner học bổng hè 26 triệu

Cách dùng giới từ For tiếng anh

Cách dùng giới từ For là một trong những từ khóa có lượt tìm kiếm rất nhiều nhất khi nói về việc dùng giới từ. Giới từ là những kiến thức ngữ pháp vô cùng khó khăn cho người mới bắt đầu học trong tiếng Anh, . Hôm nay IELTS Academic sẽ giúp các bạn tìm hiểu về giới từ For này nhé.

Tìm hiểu giới từ For
Tìm hiểu giới từ For

Giới Từ For – /fɔ:/ hoặc /fə/ – Mang nghĩa “cho”

Cách dùng giới từ FOR

=intended to help or benefit someone/something

Nhằm giúp đỡ hoặc mang lại lợi ích cho ai đó / điều gì đó

IELTS Academic sẽ ví dụ:

  • to buy something for somebody ( mua một cái gì đó cho ai đó )
  • I can shift for myself ( Tôi có thể thay đổi cho chính mình)
  • I’ve brought a cup of tea for you. ( Tôi đã mang một tách trà cho bạn. )
  • Claudia, this present is for you. ( Claudia, món quà này là dành cho bạn. )
  • What can I do for you? ( Tôi có thể làm gì cho bạn? )
  • The academy provides training for young musicians. ( Học viện đào tạo các nhạc công trẻ.)
  • They’ll have to buy furniture for the new house. ( Họ sẽ phải mua đồ nội thất cho ngôi nhà mới )
  • these are documents for high-ranking officials  ( đây là tài liệu dành cho cấp cao chức năng )

Ví dụ:

  • I buy her a book for her study. ( Tôi mua cho cô ấy một cuốn sách để cô ấy học )
  • This place is for exhibitions and shows. ( Nơi này dành cho các cuộc triển lãm và trình diễn. )

Mang nghĩa “dành cho, để làm gì, với mục đích là”

=used for stating the purpose of an object or action

Được sử dụng để nêu mục đích của một đối tượng hoặc hành động

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

IELTS Academic cho ví dụ:

  • for sale ( để bán)
  • for example ; for instance ( ví dụ, chẳng hạn)
  • We use the basement for storage. ( Chúng tôi sử dụng tầng hầm để lưu trữ.)
  • The red button is for turning the machine off. ( Nút màu đỏ dùng để tắt máy. )

Xem thêm Cấu trúc và 8 cách sử dụng giới từ By

Mang nghĩa “trong vòng (thời gian / khoảng cách), được (mức là…)”

=used for saying how long something lasts or continues / used for saying how far something reaches, or how far someone goes

Được sử dụng để nói một cái gì đó tồn tại bao lâu hoặc tiếp tục

for a while

ví dụ:

  • There have been drought conditions for the last two summers. ( Đã có những điều kiện khô hạn trong hai mùa hè vừa qua.)
  • I’ve been waiting for 20 minutes. ( Tôi đã đợi trong 20 phút. )
  • We haven’t seen Kim for a while. ( Chúng tôi đã không gặp Kim trong một thời gian. )
  • The desert stretched for hundreds of miles in all directions. ( Sa mạc kéo dài hàng trăm dặm về mọi hướng.)
  • They must have walked for at least three miles. ( Họ phải đi bộ ít nhất ba dặm.)
  • to last for an hour (kéo dài trong một giờ)
  • to walk for three kilometers ( đi bộ ba km)
  • we have worked here for six months ( chúng tôi đã làm việc ở đây trong sáu tháng)
  • I have wait her for 2 hours. ( Tôi đã đợi cô ấy 2 tiếng đồng hồ. )
  • I attended the university for one year only. ( Tôi học đại học chỉ một năm. )

Mang nghĩa “ủng hộ, về phe, về phía”

=used for saying who or what you support or prefer

Được sử dụng để nói ai hoặc những gì bạn ủng hộ hoặc thích

  • to be for peace (IELTS TUTOR giải thích: ủng hộ hoà bình)
  • hurrah for Vietnam (IELTS TUTOR giải thích: hoan hô Việt nam, ủng hộ Việt nam)
  • Everyone says they are for equal opportunities. 
  • Support for the government’s reform programme has been overwhelming. 
  • Eight members voted for the proposal and six against.

Mang nghĩa “vì, bởi vì”

=used for talking about reasons or causes

Được sử dụng để nói về lý do hoặc nguyên nhân

ví dụ:

  • for want of money (vì muốn tiền) 
  • to live for each other (sống vì nhau)
  • please do it for my sake (hãy làm điều đó vì lợi ích của tôi)
  • to avoid something for fear of accidents (để tránh một cái gì đó vì sợ tai nạn )
  • for many reasons (vì nhiều lý do)
  • famous for something (nổi tiếng vì một cái gì đó)
  • We feel deeply sorry for your loss. ( Chúng tôi cảm thấy rất tiếc cho sự mất mát của bạn.)
  • For this reason, I’ve decided to quit this job. ( Vì lý do này, tôi đã quyết định bỏ công việc này.)

Mang nghĩa “đến, đi đến”

=used for saying the place you are going to when you leave another place

Được sử dụng để nói nơi bạn sẽ đến khi bạn rời khỏi một nơi khác

  • to leave for Haiphong (đi Hải Phòng)
  • it’s getting on for two o’clock (nó bắt đầu vào lúc hai giờ)
  • What time are you leaving for home? ( Mấy giờ bạn về nhà? )
  • He got on the next plane for San Francisco. ( Anh ấy lên máy bay tiếp theo đi San Francisco. )
    Cụm giới từ “FOR”
giới từ For trong tiếng Anh
Giới từ For trong tiếng Anh

Cụm giới từ For

for ages: Thời gian rất lâu– I haven’t seen you for ages. Where have you been?
for breakfast/lunch/dinner: Cho bữa ăn– What did you have for breakfast today?
for certain/sure: chắc chắn– I know for certain that I won’t be here next year.
for a change: Thay đổi– We always go there. Let’s go to another bar for a change.
for ever (or forever)– Nobody can live for ever, unfortunately
for example: ví dụ– You could, for example, walk instead of taking the car.
for fear of: Sợ– I didn’t tell him for fear of upsetting him.
for fun– I don’t take sport seriously, I do it just for fun.
for good: mãi mãi– I’m not coming back. This time I’m leaving for good.
for hire: có sẵn cho thuêThere are cars and vans for hire at the airport.
for instance: Ví dụ– You should study another language, for instance, Italian.
for luck: may mắn– I always wear this bracelet for luck
for life: cả đời– Working for the government is a job for life
for love: vì tình yêu– I definitely don’t do it for the money, I do it for love.
for a moment: một lúc nào đó– For a moment, I thought she was being serious.
for the moment: lúc này– I’m happy living in London for the moment
for nothing: Không vì gì cả– I can’t believe it’s closed. I came all this way for nothing.
for once: Ít nhất một lần– Late again! For once, can you try to arrive on time?
for the rest of: Thời gian còn lại– I could live here for the rest of my life.
for safekeeping: giữ an toàn– At the gym, I put my stuff in a locker for safekeeping.
for somebody’s sake: vì lợi ích của ai– Maria was upset so I had to be calm for her sake.
for the sake of: vì lợi ích– They stayed together for the sake of their children.
for sale: Giảm giá– There’s a lovely house for sale at the end of this street.
for short: gọi tắt – My name is John but my family call me ) for short
for the time being: Ngay lúc này– I’m happy in my current job for the time being.
for a visit/holiday – I’m in the mood for a holiday. Let’s go somewhere.
for a walk: đi bộ– I needed to calm down so I went for a long walk.
for a while: một lúc– I haven’t spoken to him for a while.

Xem thêm Cách dùng giới từ chỉ thời gian tiếng Anh có bài tập đáp án

Trên đây là cách dùng giới từ For – và các cụm giới từ phổ biến liên quan tới For khi học tiếng Anh. IELTS Academic mong rằng bài viết này sẽ có ích cho bạn trong việc học ngữ pháp và cũng như ôn tập nắm vững kiến thức về giới từ For.