Banner học bổng hè 26 triệu

Từ Have là thì gì trong tiếng Anh

Ở bài viết trước, chúng ta đã cùng tìm hiểu về have got, cũng như sự giống và khác nhau giữa Have got và Have. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu về Have là thì gì – một từ rất thông dụng trong ngữ pháp tiếng Anh. Qua đó chúng ta cũng sẽ biết được Have có ý nghĩa là gì, cách dùng như thế nào, have là thì gì,…Hãy cùng IELTS Academic bắt đầu nhé.

Have là thì gì trong tiếng Anh
Have là thì gì trong tiếng Anh

Các hình thức của Have

Have là một động từ bất quy tắc, với ba hình thức là has, havehad.

E.g.

I have a nice bag (Tôi có một cái túi xinh xắn)

She has dark hair (Cô ấy có mái tóc đen)

He had a boat (Anh ấy đã có 1 chiếc thuyền)

Xem thêm Hiểu ngay Always là thì gì trong tiếng Anh?

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Các cách sử dụng Have 

Chúng ta sử dụng have như một động từ chính và một trợ động từ

E.g.

I have a bachelor in law (Tôi có bằng cử nhân luật)

I have never been to Korea (Tôi chưa từng đến Hàn Quốc)

Have làm động từ chính

Khi làm động từ chính, have được sử dụng rất nhiều trường hợp.

Have – có nghĩa sở hữu, nắm giữ

E.g.  Do you have a motorbike? (Bạn có xe máy không?)

Have – có nghĩa bao gồm

E.g. Our club has 10 members (Câu lạc bộ của chúng tôi có 10 người)

Have – để chỉ một số lượng hoặc đặc tính

E.g. The have a lot of courage (Họ rất dũng cảm)

He’s got a front tooth missing.( Anh ấy bị mất một chiếc răng cửa)

Have – để chỉ một mối quan hệ cụ thể:

My brother has two children (Anh trai tôi có hai đứa cháu)

Have – để chỉ những thứ có sẵn có thể sử dụng

E.g.

Do you have time to tell her? (Bạn có thời gian để nói với cô ấy chưa?)

I have no choice (Tôi không có sự lựa chọn nào cả).

Have – tương đương với should/must – khi bạn ở trong vị thế mà phải làm điều gì đó

Nắm vững Have là thì gì
Nắm vững Have là thì gì

E.g

She has a duty to finish this project (Cô ấy có nhiệm vụ phải hoàn thành dự án này)

I have a lot of housework today (Hôm nay tôi có rất nhiều việc nhà phải làm).

Have – thể hiện một cảm giác hoặc suy nghĩ xuất hiện trong tâm trí bạn.

E.g. I have a few ideas for this matter. (Tôi có một vài ý tưởng cho vấn đề này).

Have – khi bạn phải chịu một loại bệnh, hay bị ốm

E.g. I have a stomachache (Tôi bị đau bụng).

Have – có nghĩa tương tự hold – cầm, nắm.

E.g. She had her head in her hands (Cô ấy hôm đầu trong tay).

Have – để đặt hoặc giữ một cái gì đó ở một vị trí cụ thể

E.g. My girlfriend had her back to me.(Bạn gái tôi đã quay lại với tôi).

Have – với ý nghĩa trải nghiệm

E.g  I had a good time last week (Tuần trước tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời)

Have – tổ chức một sự kiện

E.g. Let’s have a party (Tổ chức một bữa tiệc thôi nào)

Have – ăn, uống, hút thuốc

I had breakfast (Tôi đã ăn sáng).

Have – sinh con

E.g. Our cat has just had two kittens (Con mèo của chúng tôi vừa có hai con mèo con.)

Have – tạo ra một hiệu ứng cụ thể

E.g. His songs had a strong influence on youth people (Những bài hát của anh ta có ảnh hưởng mạnh mẽ tới giới trẻ)

Have – nhận cái gì đó từ ai đó cái gì

E.g. I had a gift from my friend yesterday (Tôi nhận được một món quà từ bạn của tôi ngày hôm qua)

Cấu trúc – have something done 

  • Chịu ảnh hưởng của những gì người khác làm với bạn

E.g. I had my phone stolen (Tôi đã bị trộm mất điện thoại)

  • để người khác làm điều gì đó cho bạn

E.g. he’s just had his cut (Anh ấy mới cắt tóc)

Have – với ai đó

E.g. She has her boyfriend with her (Cô ấy có bạn trai cạnh cô ấy)

Một số cụm từ phổ biến với Have

  • have a baby: Có con
  • have a try: Thử
  • have a think:Suy nghĩ 
  • have a problem: Có vấn đề
  • have a go: Thử
  • have a feeling/sense: Có cảm giác. 
  • have an operation: Phẫu thuật
  • have a clue/idea: Có manh mới, ý tưởng.

Have làm trợ động từ

Have là một trong ba trợ động từ trong tiếng: be, do và have. Chúng ta sử dụng trợ động have trong thì hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành: Has/have + Ved/P2

E.g. He’s worked a lot (Anh ấy đã làm việc rất nhiều)

Thì quá khứ hoàn thành: Have + Ved/P2

E.g. I have been to Thailand twice (Tôi đã đến Thái Lan hai lần).

Bài tập

Bài tập: Điền các từ cho trước vào chỗ trống thích hợp: Have, has, had

  1. I … not eaten yet
  2. Did you …. a good night’s sleep
  3. They …. a crash and the girl was injured.
  4. They … a big argument about money this morning
  5. … a safe trip.
  6. He … just received a letter from his parents
  7. We … some friends to dinner last night.
  8. … Anna seen us?

Đáp án: Điền các từ cho trước vào chỗ trống thích hợp

  1. Have
  2. Have
  3. had 
  4. Had
  5. Have 
  6. has 
  7. Had
  8. has

Xem thêm Before là thì gì? Cách dùng “Before” trong câu tiếng Anh

Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu xong những kiến thức quan trọng của Have trong tiếng Anh, biết được khi làm động từ chính từ have có ý nghĩa như thế nào và khi đóng vai trò là trợ động từ thì have có vị trí, vai trò như thế nào? Hi vọng bài viết này là bổ ích đối với các bạn. Chúc các bạn học tốt!