Phó từ trong tiếng Anh hay còn gọi là phó từ là một từ loại quan trọng trong tiếng Anh. Trong một câu không nhất thiết phải có phó từ, nhưng nếu câu có phó từ, nó sẽ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một phó từ khác hoặc cho cả câu, khi đó nghĩa của câu sẽ được rõ ràng hơn. Trong bài viết ngày hôm nay, IELTS Academic mời các bạn cùng đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “Phó từ trong tiếng Anh là gì?” nhé.
Mục lục
Định nghĩa phó từ trong tiếng Anh là gì
Phó từ, như tên gọi của nó, là từ phụ trợ, dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một phó từ khác, hay cho cả câu.
Phó từ thường đứng trước từ hoặc mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Trong những trường hợp khác, nó được đặt đầu hoặc cuối câu.
Hình thức của phó từ
Phó từ có thể ở dưới các dạng sau:
- Là những từ đơn: very (rất), too (quá), then (sau đó)
- Là những từ kép: anywhere (bất cứ nơi đâu), sometimes (đôi khi), v.v.
- Là những từ ở dạng tính từ thêm đuôi ly: beautifully (một cách xinh đẹp), carefully (một cách cẩn thận,v.v.
- Ở dạng cụm từ: at first (đầu tiên), at least (ít nhất), v.v.
Chức năng của phó từ
Phó từ có những chức năng chính sau đây:
- Bổ nghĩa cho động từ
E.g. She speaks Vietnamese fluently
- Bổ nghĩa cho tính từ
E.g. She is a very smart girl (Cô ấy là một cô bé rất thông minh)
- Bổ nghĩa cho phó từ khác
E.g. She sings very well (Cô ấy hát hay)
- Bổ ngữ cho cả câu
E.g. Unfortunately, he failed (Rất tiếc, anh ấy đã thua)
Phân loại phó từ
Dựa vào mục đích ta chia phó từ thành 5 loại
- Phó từ chỉ cách thức (adverbs of manner)
Phó từ chỉ cách thức diễn tả hành động, hoạt động xảy ra như thế nào.
E.g. irritably (một cách cáu kỉnh), slowly (một cách chậm rãi), happily (một cách vui vẻ),v.v
E.g. He drove a car slowly (Anh ấy đã lái một chiếc ô tô một cách chậm rãi)
- Phó từ chỉ nơi chốn
Phó từ chỉ nơi chốn, diễn tả địa điểm, nơi chốn xảy ra hành động, hoạt động
E.g. here (ở đây), somewhere (một nơi nào đó),v.v
I have been here for a long time (Tôi đã ở đây trong một thời gian dài)
- Phó từ chỉ thời gian
Phó từ chỉ thời gian diễn tả thời gian, địa điểm xảy ra hành động, hoạt động
E.g. yesterday (hôm qua), last year (năm ngoái), next week (tuần sau), v.v.
My roommate didn’t come home last night.
- Phó từ chỉ tần suất
Phó từ chỉ tần suất diễn tả tần suất xảy ra hành động, hoạt động:
Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ),v.v
E.g. I often go out at the weekend (Tôi thường đi ra ngoài vào cuối tuần)
- Phó từ chỉ mức độ (adverbs of degree)
Phó từ chỉ mức độ diễn tả mức độ xảy ra hành động, hoạt động như:
E.g. Absolutely (hoàn toàn), extremely (vô cùng), very (rất), quite (khá), fairly (tương đối), a little (một chút), v.v
His task was done completely (Nhiệm vụ của anh ấy đã hoàn toàn xong)
- Phó từ chỉ số lượng (adverbs of quantity)
Phó từ chỉ số lượng diễn tả số lượng ít hay nhiều
Once (một lần), twice (hai lần), little (ít)
I have seen tigers twice (Tôi đã nhìn thấy những con hổ hai lần)
- Phó từ nghi vấn (adverbs of question)
Phó từ nghi vấn là những phó từ đứng đầu câu để hỏi
E.g. When (khi nào), where (ở đâu), why (tại sao), v.v.
Why don’t you attend her party? (Tại sao bạn không tham dự buổi tiệc của cô ấy?)
Xem thêm
Vị trí của phó từ trong câu
Tùy thuộc vào chức năng của phó từ, phó từ có thể đừng ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu
Last year I went to Phu Quoc Island (Tôi đã đến đảo Phú Quốc năm ngoái)
I often go to school at 7 a.m (Tôi thường đi đến trường vào 7h sáng)
I stayed up late yesterday night (Tối qua tôi đã thức khuya)
Vị trí của phó từ chỉ cách thức
Đứng trước hoặc đứng sau động từ/cụm động từ mà nó bổ nghĩa
He finished his homework slowly
He slowly finished his homework
(Anh đấy đã hoàn thành bài tập về nhà một cách chậm rãi)
Đứng giữa trợ động từ và động từ chính
She is angrily waiting for him (Cô ấy đang đợi anh ấy trong giận dữ)
Vị trí của phó từ chỉ nơi chốn
Phó từ chỉ nơi chốn thường đứng ở cuối câu
E.g. There are a lot of beautiful places in Vietnam (có rất nhiều địa điểm đẹp ở Việt Nam)
Lưu ý: Phó từ chỉ nơi chốn cũng có thể đứng đầu câu nhưng không thông dụng, thường chỉ dùng như muốn nhấn mạnh địa điểm.
Vị trí của phó từ chỉ thời gian trong câu:
Phó từ chỉ thời gian thường đứng ở cuối câu
E.g. I don’t want to go to work today (Tôi không muốn đi làm hôm nay)
Lưu ý: cũng giống như phó từ chỉ nơi chốn, phó từ chỉ thời gian chỉ đứng ở đầu câu khi muốn nhấn mạnh thời gian xảy ra hành động, hoạt động
Vị trí của phó từ chỉ tần suất trong câu
Phó từ chỉ tần suất có thể đứng trước động từ chính, đứng sau trợ động từ, đứng sau động từ tobe
E.g. I rarely get up early (Tôi rất hiếm khi dậy sớm)
I don’t often hang out with my friends (Tôi không thường đi chơi với các bạn của tôi)
She is always late for work (Cô ấy luôn đi làm muộn)
Vị trí của phó từ chỉ mức độ trong câu
Phó từ chỉ mức độ có thể đứng trước động từ thường, đứng sau trợ động từ, đứng trước tính từ
E.g. I totally agree with you (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn)
I don’t completely agree with you (Tôi không hoàn toàn đồng ý với bạn)
He is very happy (Anh ấy rất vui)
Những phó từ bổ nghĩa cho cả câu thường đứng đầu câu
E.g. Luckily, we wan (Thật may là chúng tôi đã chiến thắng)
Trên đây là những kiến thức cơ bản ngữ pháp và quan trọng về phó từ, bao gồm định nghĩa phó từ, hình thức, chức năng, phân loại phó từ cũng như vị trí của phó từ trong câu. IELTS Academic hi vọng thông qua bài viết này, các bạn đã có thể trả lời được câu hỏi “phó từ trong tiếng Anh là gì?”. Chúc các bạn học tốt!