Để chinh phục những mục tiêu cao hơn trong tiếng Anh, đòi hỏi người học phải nắm vững các Ngữ pháp về thì. Chính vì thế ở bài viết này IELTS Academic sẽ tóm tắt các thì trong tiếng Anh chi tiết nhất, đừng bỏ lỡ bài viết này nhé!
Mục lục
Thì hiện tại đơn – Present simple
Định nghĩa: Hiện tại đơn (Simple Present hoặc Present Simple) là một thì tiếng Anh hiện đại. Thì hiện tại diễn tả một sự việc hoặc hành động có tính chất chung được lặp đi lặp lại nhiều lần, hoặc một sự việc hoặc hành động hiển nhiên xảy ra ở thì hiện tại.
Công thức với Động từ thường:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
Ex: She walks every day. (Cô ấy đi bộ mỗi ngày.)
- Phủ định: S + do/does not + V_inf + O
Ex: I don’t like to eat egg. (Tôi không thích ăn trứng.)
- Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?
Ex: Do you often study late? (Bạn có thường xuyên đi học muộn không?)
Công thức với Động từ tobe:
- Khẳng định: S + am/is/are + O.
Ex: My mother is a doctor. (Mẹ tôi là một bác sĩ.)
- Phủ định: S + am/is/are not + O.
Ex: He’s not a bad guy. (Anh ấy không phải là một người xấu.)
- Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Ex: Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
Cách dùng:
- Diễn tả những sự thật, chân lý hiển nhiên.
- Diễn tả một thói quen, sở thích hoặc hành động được lặp lại ở thì hiện tại.
- Diễn tả một lịch trình, một thời gian biểu.
Lưu ý: Khi chia động từ với chủ ngữ số ít, “es” phải được thêm vào động từ kết thúc bằng một chữ cái: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Các câu thường có trạng ngữ chỉ tần suất như: Everyday/night/week, usually, always, often, sometimes,…
Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
Định nghĩa: Thì hiện tại tiếp diễn (tiếng Anh: present tens hay present tens) dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại, đang diễn ra, còn tiếp tục trong một thời gian ở thì hiện tại.
Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …
Ex: I am doing homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà.)
- Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …
Ex: He is not playing soccer with his brother. (Anh ấy đang không chơi bóng đá với em trai anh ấy)
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?
Ex: Are you working? (Bạn đang làm việc à?)
Cách dùng:
- Diễn tả các hành động đang xảy ra và kéo dài ở hiện tại.
- Diễn tả cho một ý định hoặc kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai được xác định trước (99,99% thời gian nó xảy ra)
- Được sử dụng với “Always” để phàn nàn về điều gì đó.
- Dùng để cảnh báo, đề nghị hoặc ra lệnh.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian như : Now, at the moment, at present, listen, be quiet, right now, look,.…
Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại với những từ thể hiện cảm xúc hoặc tri giác, chẳng hạn như: like (thích), need (cần), want (muốn), (nghĩ), believe (nhớ), know (biết) , think …
Kiến thức liên quan: Recently là thì gì? – Định nghĩa, công thức và cách sử dụng
Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
Định nghĩa:Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động đã được hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại, nhưng không đề cập đến thời điểm hành động đó diễn ra.
Công thức:
- Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O
Ex: I have been a teacher for more than six years (Tôi làm giáo viên đã hơn 6 năm.)
- Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O
Ex: We haven’t seen Lisa since Friday. (Chúng tôi đã không gặp Lisa kể từ thứ sáu..)
Lưu ý: has not = hasn’t, have not = haven’t
- Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Ex: Have you called her yet? (Bạn đã gọi cho cô ấy chưa?)
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.
- Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có một kết quả trong quá khứ, nhưng không cho biết nó xảy ra khi nào.
- Diễn tả hành động vừa xảy ra.
- Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: Trong câu thường xuất hiện những từ sau: Since, for, Already, just, recently, before, ever, never, yet,…
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense
Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để chỉ một hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở hiện tại, bắt đầu trong quá khứ và có thể kéo dài đến tương lai và do đó không có kết thúc để nhấn mạnh thời gian của hành động xảy ra sau đó.
Công thức:
- Câu khẳng định: S + has/have been + V_ing
Ex: I have been learning English for 2 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm.)
- Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing
Ex: John hasn’t been smoking for 6 months. (John đã không hút thuốc 6 tháng gần đây.)
- Câu nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
Ex: Have you been standing in the rain for more than an hours? (Bạn đứng dưới mưa hơn 1 tiếng đồng hồ rồi đúng không?)
Lưu ý:
- S = I, we, you,they (số nhiều) + have
- S = He, she, it, (số ít) +has
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trong quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.
- Diễn tả hành động vừa hoàn thành và mục đích của nó chỉ ra kết quả của hành động.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường xuất hiện các từ sau: All day/week, since, for a long time, recently, for, lately, up until now,…
Thì quá khứ đơn – Past simple tense
Định nghĩa: Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (không còn xảy ra hoặc ảnh hưởng đến hiện tại), biết thời điểm hành động xảy ra và dừng lại ở hiện tại.
Công thức với động từ thường
- Câu khẳng định: S + V2/ed + O
Ex: I did my homework last week. (Tôi đã làm bài tập từ tuần trước.)
- Câu phủ định: S + did not + V_inf + O
Ex: I didn’t leave the room last night. (Tôi đã không ra khỏi phòng đêm qua.)
- Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?
Ex: Did you cook lunch? (Bạn đã nấu bữa trưa rồi chứ?)
Công thức với Động từ tobe
- Câu khẳng định: S + was/were + O
Ex: Yesterday, I was sad. (Hôm qua, tôi buồn..)
- Câu phủ định: S + were/was not + O
Ex: Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)
- Câu nghi vấn: Was/were + S + O?
Ex: Was she absent last morning? (Cô ấy vắng mặt vào sáng qua?.)
Lưu ý:
- S = I, he , she, it (số ít) + was
- S= We, you, they (số nhiều) + were
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm nào đó trong quá khứ và đã kết thúc.
- Diễn tả hành động xảy ra lần lượt trong quá khứ.
- Diễn tả cho một hành động bị gián đoạn bởi một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nào đó trong quá khứ
Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu như: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…
Cách phát âm -ed
Ở thì quá khứ đơn, các động từ được theo sau bởi hậu tố “ed”, ngoại trừ một số động từ bất quy tắc. Các bạn tham khảo về cách phát âm ed:
- Nếu động từ ở quá khứ kết thúc bằng /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ thì /ed/ được phát âm là /t/.
- Nếu động từ ở quá khứ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/ thì /ed/ được phát âm là /id/.
- /ed/ ở cuối được phát âm là /d/ với phân từ quá khứ trường hợp khác.
Xem thêm: Giải đáp thắc mắc: “Sau while là thì gì?”
Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense
Định nghĩa: Thì quá khứ tiếp diễn là một thì trong tiếng Anh hiện đại được dùng để nhấn mạnh quá trình hoặc sự phát triển của sự vật hoặc sự việc, hoặc thời điểm mà hành động hoặc sự việc xảy ra.
Công thức:
- Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O
Ex: I was playing soccer when it started to rain. (Tôi đang đi chơi đá bóng thì trời mưa.)
- Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O
Ex: I was not going out when my friend came yesterday. (Tôi đã không ra ngoài khi bạn tôi đến hôm qua.)
- Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?
Ex: Was he talking about his dog? (Anh ấy đang nói về con chó của mình?)
Cách dùng:
- Để diễn đạt một hành động đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Diễn tả một hành động đã được thực hiện trong quá khứ khi một hành động khác bị gián đoạn.
Lưu ý: Đối với hành động đang xảy ra, chia động từ ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động chen vào chia ở thì quá khứ đơn
- Diễn tả các hành động xảy ra cùng một lúc.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì quá khứ tiếp diễn thường xuất hiện trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định.
Ví dụ: At/At this time + thời gian quá khứ (at 6 o’clock yesterday), in + năm quá khứ, in the past,…
Liên quan đến: Kiến Thức Cần Nắm Của Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh
Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense
Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Sử dụng thì quá khứ hoàn thành cho hành động đầu tiên. Các hành động sau sử dụng thì quá khứ đơn.
Công thức:
- Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O
Ex: I had done my homework before my mom arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi mẹ tôi về)
- Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Ex: He hadn’t come home when his mother got there. (Anh ấy vẫn chưa về nhà khi mẹ anh ấy về.)
- Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Ex: Had the film ended when he arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi anh ấy tới rạp phải không?)
Lưu ý: Ở thì quá khứ, động từ được chia sau thì quá khứ hoặc theo bảng động từ bất quy tắc.
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ
- Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường xuất hiện các từ: By the time, prior to that time, as soon as, before, after, until then,…
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense
Định nghĩa: Thì quá khứ tiếp diễn hoàn thành là một thì ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt quá trình của một hành động được bắt đầu trước một hành động khác xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ được sử dụng khi cần thiết để diễn đạt tính chính xác của một hành động.
Công thức:
- Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O
Ex: Brian had been working for three hours when the boss telephoned. (Brian đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.)
- Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Ex: I hadn’t been talking to John when I saw him. (Tôi đã không nói chuyện với John khi tôi nhìn thấy anh ấy.)
- Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Ex: Had he been playing basketball for two hours before he went to eat dinner?.(Anh ấy đã chơi bóng rổ trong hai giờ trước khi đi ăn tối?)
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động xảy ra liên tiếp trước một hành động khác trong quá khứ.
Lưu ý: Các hành động được thực hiện trước khi chia động từ ở thì quá khứ tiếp diễn hoàn thành. Các hành động được thực hiện sau khi chia là thì quá khứ đơn.
- Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục các hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường xuất hiện các từ như before, after, Until then, by the time, prior to that time,…
Tìm hiểu thêm: Nắm chắc 13 thì trong tiếng Anh
Thì tương lai đơn – Simple future tense
Định nghĩa: Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả những hành động không được lên kế hoạch trước. Hành động này được xác định tại thời điểm bạn nói.
Công thức
- Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
Ex: I will go to Hue on the weekend. (Tôi sẽ đi Huế vào cuối tuần.)
- Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
Ex: I won’t go to Hue on the weekend. (Tôi sẽ không đi Huế vào cuối tuần.)
- Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?
Ex: Will you go to Hue on the weekend? (Bạn sẽ đi Huế vào cuối tuần đúng không?)
Cách dùng:
- Diễn tả hững dự đoán không có cơ sở rõ ràng.
- Diễn tả ý định bất ngờ tại thời điểm nói.
- Diễn tả lời đề nghị, đe dọa, ngỏ ý, hứa hẹn.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường xuất hiện các từ: tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian…
Lưu ý: Thì tương lai đơn sử dụng trong mệnh đề chính câu điều kiện loại 1.
Ex: If you don’t study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense
Định nghĩa: Thì tương lai tiếp diễn (tiếng Anh: Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động,sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
Công thức:
- Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
Ex: I’ll be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai.)
- Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
Ex: I won’t be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 8 giờ sáng mai.)
- Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
Ex: Will he be staying at home at 8 am tomorrow? (Anh ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?)
Cách dùng:
- Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
- Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
Lưu ý: với hành động đang xảy ra trong tương lai ta chia thì tương lai tiếp diễn. Hành động khác chen chia ở thì hiện tại đơn.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các cụm từ: next time/year/week, in the future, and soon,…
Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense
Định nghĩa:Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn đạt một hành động sẽ hoàn thành tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Công thức:
- Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
Ex: I will have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào Thứ Bảy.)
- Câu phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed
Ex: I won’t have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào Thứ Bảy.)
- Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?
Ex: Will he have finished my homework on Saturday? (Anh ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào Thứ Bảy chứ?)
Cách dùng:
- Diễn tả cho một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Lưu ý: Các hành động xảy ra trước chia thì tương lai hoàn thành, các hành động xảy ra sau chia thì hiện tại đơn.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu xuất hiện các từ: by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…
Tương tự: YET là thì gì? Tất tần tật kiến thức về Yet trong tiếng Anh
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense
Định nghĩa:Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra cho đến một thời điểm nào đó trong tương lai.
Công thức:
- Câu khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O
Ex: By this September I have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 9 này thì tôi đã học tại ngôi trường này được 2 năm.)
- Câu phủ định: S + shall/will not+ have + been + V-ing
Ex: The workers won’t have been finishing this bridge for 3 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này công nhân sẽ chưa thi công cái cầu này được 3 năm.)
- Câu nghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?
Ex: Will you have been living in this house for 5 years by this week? (Bạn sẽ sống ở căn nhà này được 5 năm tính tới tuần này à?)
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn tiếp tục đến một thời điểm nhất định trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết: Đi kèm với For + khoảng thời gian + by/before + mốc thời gian trong tương lai: by then, by the time,…
Tips ghi nhớ các thì trong tiếng Anh
Rất khó để nhớ tất cả các cấu trúc. Nhưng một khi bạn nắm được ý chính và hiểu một số “thủ thuật” và quy tắc, bạn sẽ dễ nhớ hơn.
Nhớ các động từ dùng ở 12 thì trong tiếng Anh
Đầu tiên, bạn cần nhớ tên của 12 thì. Chỉ cần ghép thời gian với bốn dạng (hiện tại, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn) để có được bốn thì tương ứng. Thứ hai, mỗi thì trong tiếng Anh có đặc điểm riêng của động từ.
Ví dụ:
Thì tiếp diễn sẽ luôn có dạng: V to be + V-ing
Tất cả những gì cần thiết là chuyển đổi V thành đúng. Nếu ở thì hiện tại là am/is/are, nếu quá khứ là was/were. V-ing luôn giữ nguyên.
Đối với các thì tương lai: phải có chữ will trong cấu trúc, đấy là yếu tố bắt buộc.
Tương tự, trong thì hoàn thành luôn có dạng: have + PII. Ta cần để “have” ở đúng thì của nó (has/had/will have) là sẽ có công thức đúng.
Điều này sẽ dễ hình dung hơn nếu bạn nhớ công thức 12 thì của tiếng Anh.
Luyện tập và thực hành các thì trong tiếng Anh
Dù mẹo của bạn là gì, hãy nhớ thực hành thường xuyên. Chính việc luyện tập thường xuyên này cũng giúp bạn hiểu rõ các mẹo hơn và ghi nhớ sâu hơn.
Bạn có thể tìm các bài tập cơ bản để luyện tập thường xuyên. Bên cạnh đó, trong quá trình học về thì, khi thấy câu tiếng Anh, bạn hãy thử đổi câu văn này có thể chuyển sang các thì, và thử viết lại nhé.
Sau đây là tổng hợp các thì trong tiếng Anh. Lưu lại để nếu quên có thể mở lại.
Xem thêm: 3 mẹo học các thì trong tiếng Anh hiệu quả, nhanh chóng
Bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh
Tổng hợp lại 12 thì chi tiết trong tiếng Anh, ta có bảng tóm tắt sau:
Nhiều sơ đồ hơn tại: Sơ đồ các thì trong tiếng Anh cực kỳ nhanh thuộc
Trên đây là tóm tắt các thì trong tiếng Anh mà IELTS Academic cung cấp cho bạn. Đây sẽ là tài liệu quan trong trong quá trình luyện tập ngữ pháp tiếng Anh của bạn.