Cấu trúc suggest là điểm ngữ pháp được dùng phổ biến. Trong đề thi, bạn sẽ thường bắt gặp các câu hỏi yêu cầu viết lại câu với suggest. Tuy nhiên, cấu trúc này lại có khá nhiều công thức và cách sử dụng khác nhau. Chính vì thế, hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu các kiến thức xoay quanh suggest để vận dụng thật chính xác nhé!
Mục lục
Cấu trúc suggest trong tiếng Anh
Để có thể làm được dạng bài tập viết lại câu với suggest, đầu tiên bạn phải nắm rõ cấu trúc của suggest. Cấu trúc này được dùng để đề nghị ý kiến hoặc gợi ý điều gì với ai đó. Cụ thể như sau:
Suggest + Noun/Noun phrase
Trong trường hợp này, danh từ hoặc cụm danh từ sẽ đóng vai trò làm tân ngữ đứng sau động từ “suggest”.
Ví dụ:
- She suggested a vacation in the mountains for our next trip. (Cô ấy gợi ý một kỳ nghỉ ở vùng núi cho chuyến đi tiếp theo của chúng tôi.)
- He suggested a new marketing strategy for the company. (Ông đề xuất một chiến lược tiếp thị mới cho công ty.)
- They suggested the use of renewable energy sources. (Họ đề nghị sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.)
Suggest + that-clause
Mệnh đề “that” theo sau suggest dùng để đưa ra ý kiến, đề xuất nào đó. Trong các tình huống kém trang trọng, bạn có thể lược bỏ “that”.
Ví dụ:
- The teacher suggested that we plan a visit to the museum as an educational activity. (Giáo viên gợi ý rằng chúng tôi nên lên kế hoạch tham quan bảo tàng như một hoạt động giáo dục.)
- She suggested that we watch a movie for our Friday evening plans. (Cô ấy đề nghị chúng tôi xem một bộ phim cho kế hoạch tối thứ sáu của chúng tôi.)
Lưu ý: Khi dùng cấu trúc suggest, theo sau mệnh đề “that” là động từ nguyên mẫu, không “to”.
Ví dụ: Henry suggested that John do more exercise. (Henry khuyên John nên tập thể dục nhiều hơn) ⇒ Chủ ngữ là “John” nhưng động từ “do” ở dạng nguyên mẫu, không chia.
Suggest + V-ing
Cấu trúc suggest + V-ing dùng để đề cập đến một hành động, nhưng không chỉ định cụ thể ai sẽ làm hành động đó.
Ví dụ:
- The doctor suggested taking some medicine for the pain. (Bác sĩ đề xuất uống thuốc để giảm đau.)
- I suggest going to the movies tonight. (Tôi đề xuất đi xem phim tối nay.)
- The teacher suggested writing a research paper on a topic of our choice. (Giáo viên đề nghị viết một bài nghiên cứu về một chủ đề mà chúng tôi lựa chọn.)
Suggest + Wh-question word
Bạn có thể dùng những từ để hỏi như where, when, what, who, how theo sau động từ suggest, nhằm gợi ý làm điều gì đó, với ai, khi nào, ở đâu, như thế nào,…
Ví dụ:
- Where do you suggest we go for our summer vacation? (Bạn gợi ý chúng ta nên đi đâu trong kỳ nghỉ hè?)
- When did the leader suggest we have the team meeting? (Khi nào người lãnh đạo đề nghị chúng ta tổ chức cuộc họp nhóm?)
- What does the professor suggest we study for the final exam? (Giáo sư đề nghị chúng ta học gì cho kỳ thi cuối kỳ?)
Cấu trúc suggest trong câu gián tiếp
S + suggest + Ving = S + suggest + (that) + S + V1 + somebody + to V-inf |
Dùng để rủ rê hay đề nghị ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
- James said: Why don’t we go on a picnic next week?” (Tại sao chúng ta không đi dã ngoại vào tuần tới nhỉ?”)
- James suggested going on a picnic next week. = James suggested that they go on a picnic next week. (James đề nghị đi dã ngoại vào tuần tới.)
Xem thêm:
Cách viết lại câu với cấu trúc suggest
Shall we/ Let’s/ Why don’t we + V-inf = S + suggested + V-ing |
Dùng để đưa ra đề nghị cùng làm gì đó.
Ví dụ:
- Let’s go fly a kite this afternoon. (Hãy đi thả diều vào chiều nay.)
==> I suggested going fly a kite this afternoon. (Tôi đề nghị nên đi thả diều vào chiều nay.)
- Why don’t we hold the party outdoors? (Tại sao chúng ta không tổ chức tiệc ở ngoài trời?)
==> I suggested holding the party outdoors. (Tôi đề nghị nên tổ chức tiệc ở ngoài trời.)
Cách dùng cấu trúc suggest chi tiết, chuẩn xác
Khuyên nhủ một người (nhóm người) cụ thể
- Suggest + that + S + should +V-inf: khuyên một người (nhóm người) cụ thể
Ví dụ:
- The government suggested that people should stay home to avoid the virus. (Chính phủ khuyên mọi người nên ở nhà để tránh virus.)
- The doctor suggested that the patients should take their medicine regularly. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên uống thuốc thường xuyên.)
- Suggest + that + S + V-inf: khuyên một người (nhóm người) cụ thể với tính chất gợi ý [không dùng trong văn viết]
Ví dụ:
- The travel agent suggests that we book our flights in advance for better deals. (Đại lý du lịch gợi ý chúng ta nên đặt chuyến bay trước để có giá tốt hơn.)
- The coach suggests that the players practice their free throws for better accuracy. (Huấn luyện viên gợi ý các cầu thủ nên tập ném phạt để có độ chính xác cao hơn.)
- Be + suggest + (that) + S +V-: đề nghị hay giải thích điều gì đó
Ví dụ:
- The manager is suggesting that we hire additional staff to handle the workload. (Quản lý đề nghị chúng ta thuê thêm nhân viên để xử lý khối lượng công việc.)
- The doctor is suggesting that you follow a strict diet for a month. (Bác sĩ đề nghị bạn tuân thủ một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt trong một tháng.)
Dùng để đưa ra gợi ý gián tiếp, “bóng gió”
Ví dụ:
- I suggested Anna read that book but unexpectedly she did it right away. (Tôi đề nghị anna đọc cuốn sách đó nhưng không ngờ cô ấy đã làm ngay.)
- I suggested he join the club for socializing, but I didn’t push him to do so. (Tôi đề nghị anh ấy tham gia câu lạc bộ để giao lưu, nhưng tôi không ép anh ấy làm như vậy.)
Sử dụng cấu trúc suggest + gerund trong tình huống sang trọng
- Suggest + V-ing: dùng trong tình huống trang trọng, không ám chỉ một người cụ thể nào (dùng trong văn viết)
Ví dụ:
- In order to reduce energy consumption, we suggest using LED lighting throughout the office. (Để giảm tiêu thụ năng lượng, chúng tôi đề xuất sử dụng đèn LED trên toàn bộ văn phòng.)
- To improve efficiency in the workplace, we suggest implementing a digital document management system. (Để nâng cao hiệu suất làm việc trong nơi làm việc, chúng tôi đề xuất triển khai hệ thống quản lý tài liệu số hóa.)
- Suggest + V-ing: nhấn mạnh việc muốn đề nghị
Ví dụ:
- She suggested watching a documentary to gain a deeper understanding of the subject. (Cô đề nghị xem một bộ phim tài liệu để hiểu sâu hơn về chủ đề này.)
- My friend suggested booking tickets for the concert as soon as they become available; they tend to sell out quickly. (Bạn tôi đề nghị đặt vé cho buổi hòa nhạc ngay khi có hàng; họ có xu hướng bán hết nhanh chóng.)
- Suggest + V-ing: tránh việc người nghe bị xấu hổ trước lời đề nghị
Ví dụ:
- I suggest taking a look at the instructions; it might help clarify things. (Tôi khuyên bạn nên xem hướng dẫn; nó có thể giúp làm sáng tỏ mọi việc.)
- We should suggest discussing the matter with the team to ensure everyone is on the same page. (Chúng ta nên đề nghị thảo luận vấn đề với nhóm để đảm bảo mọi người đều có cùng quan điểm)
(Sự việc/Món đồ) cho thấy ai đã làm gì
Ví dụ:
- The footprint suggests that the suspect was near the crime scene. (Dấu chân cho thấy nghi phạm đang ở gần hiện trường vụ án.)
- The handwritten note suggests that Jane was involved in the planning. (Bức thư viết tay cho thấy Jane đã tham gia vào việc lập kế hoạch.)
Những lưu ý về cấu trúc suggest
- Không dùng cấu trúc Suggest + O + to V khi đề nghị ai đó làm gì. Thay vào đó, ta sử dụng cấu trúc Suggest + that + clause.
Ví dụ: My teacher suggests that I read many books. (Giáo viên của tôi khuyên tôi nên đọc nhiều sách.)
- Không dùng “to V” sau Suggest. Thay vào đó, ta sử dụng cấu trúc Suggest + Gerund (V-ing).
Ví dụ: Her boss suggested being on time. (Sếp của cô ấy đề nghị đến đúng giờ.)
- Ngoài nghĩa đề xuất, đề nghị, đưa ra lời khuyên, Suggest còn có nghĩa là ám chỉ (=imply).
Ví dụ: Her smile suggested a sense of contentment. (Nụ cười của cô ấy ám chỉ sự hài lòng.)
- Cụm từ Suggest itself to somebody có nghĩa là chợt nảy ra, nghĩ ra điều gì.
Ví dụ: While I was cooking dinner, the idea for a new recipe suggested itself to me. (Trong lúc tôi đang nấu bữa tối, ý tưởng về một công thức mới nảy ra trong tâm trí tôi.)
- Dùng để đề cử một người (vật) phù hợp với chức vụ (mục đích) nào đó: Suggest sth/sb for sth đề cử ai hoặc vật nào đó
Ví dụ: I suggest John for the position of project manager. (Tôi đề nghị John cho vị trí quản lý dự án.)
Xem thêm:
Phân biệt Advise, Recommend và Suggest
Advise | Recommend | Suggest | |
Ý nghĩa | Cung cấp cho ai đó thông tin hữu ích hoặc cho họ biết những gì bạn nghĩ họ nên làm.Người đưa ra lời khuyên phải là người có chuyên môn, kinh nghiệm hay quyền lực liên quan đến lĩnh vực mà họ đưa lời khuyên, như: Doctor, teacher, counselor, government official,… | Nói với ai điều mà bạn nghĩ là họ nên làm.Tuy nhiên, khi dùng Recommend người đưa lời khuyên không nhất thiết phải có kiến thức chuyên môn hay quyền lực trong lĩnh vực đó, họ chỉ cảm thấy/nghĩ lời khuyên họ đưa ra là tốt nhất. | Đưa ra một lời đề nghị, một ý tưởng về việc sẽ được thực hiện.Suggest có thể được dùng trong những tình huống thân mật, và người đưa ra lời gợi ý không cần phải có kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm hay quyền lực. |
Cấu trúc | Advise sb to do sth Advise (sb) on sth | Recommend sth Recommend doing sth | Suggest sth Suggest doing sth |
Ví dụ | The doctor advised the patient to get plenty of rest and stay hydrated. → Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên nghỉ ngơi nhiều và bổ sung nước. The lawyer advised the client on the legal implications of the contract. → Luật sư tư vấn cho khách hàng về ý nghĩa pháp lý của hợp đồng. | I recommend a visit to the museum. → Tôi khuyên bạn nên ghé thăm bảo tàng.I recommend doing regular exercise for better health. → Tôi khuyên bạn nên tập thể dục thường xuyên để có sức khỏe tốt hơn. | They suggested a restaurant for our dinner tonight. → Họ gợi ý một nhà hàng cho bữa tối của chúng ta tối nay. She suggested going to the beach this weekend. → Cô ấy đề nghị đi biển vào cuối tuần này. |
Bài tập viết lại câu với suggest có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc suggest để viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.
- Tom has got a headache.
→ I suggest __________________________.
- Jack is leaving her car outside the market. (lock/carefully)
→ I suggest ___________________________.
- Why don’t you watch more Chinese films, Mary? (should)
→ The teacher suggests __________________.
- They ate more fruits and vegetables.
→ I suggest __________________________.
- Why don’t you ask her yourself?
→ I suggest _________________________.
- Why don’t you try the new restaurant in town?
→ I suggest _________________________.
- You should consider taking a break from work.
→ I suggest _________________________.
- Let’s go to the park this weekend.
→ I suggest _________________________.
- Why not apply for the scholarship?
→ I suggest _________________________.
- You might want to read this book.
→ I suggest _________________________.
- How about trying a different approach?
→ I suggest _________________________.
- It would be a good idea to update your resume.
→ I suggest _________________________.
- We should ask for help with the project.
→ I suggest _________________________.
- You ought to consider joining the club.
→ I suggest _________________________.
- Why not plan a trip for the holidays?
→ I suggest _________________________.
Bài tập 2: Chia động từ
- My teacher recommends that I (study) _______ harder for the upcoming exam.
- They suggested that she (take) _______ a vacation to relax.
- The coach advised the team (train) _______ regularly for better performance.
- The doctor suggested (eat) _______ more fruits and vegetables for a healthier diet.
- She recommended that we (visit) _______ the art museum this weekend.
- He proposes that they (have) _______ a meeting to discuss the project.
- The financial advisor advises (invest) _______ in a diversified portfolio.
- The teacher recommends that the students (read) _______ the assigned chapters before the lecture.
- My friend suggested (go) _______ to the beach for a day of relaxation.
- The counselor advises (attend) _______ therapy sessions to manage stress.
Đáp án
Bài tập 1
- I suggest Tom should get a headache.
- I suggest Jack lock her car outside the market carefully.
- The teacher suggests Mary should watch more Chinese films.
- I suggest they should eat more fruits and vegetables.
- I suggest you should ask her yourself.
- I suggest that you try the new restaurant in town
- I suggest that you consider taking a break from work.
- I suggest that we go to the park this weekend.
- I suggest that you apply for the scholarship.
- I suggest that you might want to read this book.
- I suggest that we try a different approach.
- I suggest that it would be a good idea to update your resume.
- I suggest that we ask for help with the project.
- I suggest that you consider joining the club.
- I suggest that we plan a trip for the holidays.
Bài tập 2
1. study | 2. take | 3. to train | 4. eating | 5. visit |
6. have | 7. investing | 8. read | 9. going | 10. attending |
Vậy là IELTS Academic đã giúp bạn ôn lại tất tần tật kiến thức về suggest cũng như cách viết lại câu với suggest. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học và làm bài tập. Nếu bạn muốn cải thiện về phần ngữ pháp thì hãy theo dõi chuyên mục Học tiếng Anh nhé. Chúc bạn thành công.