Các giới từ trong tiếng anh về từ Impact, mang nghĩa phổ biến là “ảnh hưởng”, nó vừa có thể làm động từ, vừa có thể làm danh từ. Impact vừa có thể đứng một mình hoặc cũng có thể có giới từ đi kèm. Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu về từ Impact đi với giới từ gì trong tiếng Anh nhé.
Mục lục
Impact đi với giới từ gì ?
Động từ impact-impact đi với giới từ gì
Impact: có ảnh hưởng đến ai đó / cái gì đó
These restrictions will impact on all farmers in Laos (Những hạn chế này sẽ ảnh hưởng đến tất cả nông dân ở Lào)
The border dispute could impact on the work of aid agencies.( Tranh chấp biên giới có thể ảnh hưởng đến công việc của các cơ quan viện trợ.)
>>> Xem thêm
Suspect đi với giới từ gì ? Đặc điểm của “ Suspect”
Benefit đi với giới từ gì phân biệt Advantage và Profit
Danh từ impact
Impact: hiệu ứng mạnh mẽ mà cái gì đó có đối với ai đó / cái gì đó
E.g.
A positive/a negative/an adverse impact (một tác động tích cực/ một tiêu cực/ một bất lợi)
The project’s impact on the environment is maximal.( tác động của dự án đến môi trường là tối đa.)
An environmental impact assessment (đánh giá tác động môi trường)
Impact of climate change: (ảnh hưởng của biến đổi khí hậu)
Impact: hành động của một đối tượng này đánh một đối tượng khác; lực mà điều này xảy ra
E.g.
Craters made by meteorite impacts (miệng núi lửa do tác động của thiên thạch)
Air bags are designed to soften the impact for crash victims.( túi khí được thiết kế để giảm bớt tác động cho nạn nhân va chạm.)
>>> Xem thêm ” Result đi với giới từ gì trong tiếng Anh “
Tính từ chứa impact
Ngoài việc làm động từ, và danh từ, khi kết hợp với một số tính từ khác, thì impact cũng tạo thành những tính từ, cụ thể:
Low-impact: Tính từ này diễn tả việc không gây ra nhiều vấn đề hoặc thay đổi, đặc biệt là trong môi trường.
E.g. low-impact tourism (du lịch ít tác động)
High – impact: Tác động mạnh mẽ, tác động dữ dội
E.g. How to make it has a high- impact on the company’s sales (làm thế nào để nó có tác động mạnh đến doanh số bán hàng của công ty)
Considerable impact: Tác động đáng kể
E.g. This decision will have a considerable impact on future tax policy. (Quyết định này sẽ có tác động đáng kể đến chính sách thuế trong tương lai.)
Catastrophic impact: Tác động nghiêm trọng, tác động thảm khốc
E.g. A failure in any one segment could have catastrophic impact on the rest of the system. (Một sự cố trong bất kỳ phân đoạn nào có thể gây ra tác động nghiêm trọng đến phần còn lại của hệ thống.)
Một số cụm từ tiếng Anh của impact
Combined impact: Tác động tổng hợp
E.g. Although they drew little attention at the time, their combined impact was significant in many respects. (Mặc dù họ thu hút ít sự chú ý vào thời điểm đó, những tác động tổng hợp của họ là đáng kể ở nhiều khía cạnh.)
Adverse impact: Tác động bất lợi, tác động tiêu cực
E.g. A number of studies have directly cited radiotherapy delays as having an adverse impact on treatment outcomes.( Một số nghiên cứu đã trực tiếp trích dẫn việc trì hoãn xạ trị có tác động xấu đến kết quả điều trị.)
Beneficial impact: Tác động có lợi
E.g. In contrast, when controlling for level of occupational status, subsidies for employers do not appear to have a beneficial impact on immigrants’ earnings.( Ngược lại, khi kiểm soát mức độ tình trạng nghề nghiệp, trợ cấp cho người sử dụng lao động dường như không có tác động có lợi đến thu nhập của người nhập cư.)
Visual impact : Tác động trực quan, tác động ảnh hưởng thị giác
E.g. In most of those appeals weighing visual impact against the benefits of renewable energy is likely to have been an important consideration. (Trong hầu hết các lời kêu gọi đó, việc cân nhắc tác động trực quan đến lợi ích của năng lượng tái tạo có thể là một yếu tố quan trọng.)
>>> Xem thêm
Work đi với giới từ gì trong tiếng Anh bạn có biết ?
Từ Influence đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa của Impact
Cùng mang nghĩa “ảnh hưởng”, impact có một số từ đồng nghĩa như effect, influence, Encroach. Một số điểm khác nhau giữa impact và các từ đồng nghĩa khác đó là:
- Thứ nhất, không giống với effect, impact không dùng với nghĩa “ảnh hưởng” như một “kết quả”, mà dùng để chỉ sự “ảnh hưởng”, “tác động” của một ai hay một việc nào đó lên người khác/việc khác và từ đó mới tạo ra một “kết quả” hay”hậu quả”.
- Thứ hai, impact thường được ưu tiên dùng khi “tác động” đó để lại một ấn tượng lâu dài. Đây cũng là một nét đặc trưng của impact so với các từ effect, influence, impinge, encroach.
- Thứ ba, một điểm thú vị khác của impact đó là nó được dùng nhiều để tối thiểu hóa mức độ thiệt hại hay tính tồi tệ của một tin tức, một kết quả tiêu cực. Đây cũng là một đặc điểm khác giúp impact phân biệt với effect, influence, impinge, encroach.
- Thứ tư, impact vừa là danh từ vừa là động từ, trong khi impinge, encroach chỉ là động từ.
Từ những kiến thức lý thuyết và ví dụ nêu trên các bạn cũng có thể rút ra được câu trả lời cho câu hỏi “Impact đi với giới từ gì?” đúng không nào? Đấy chính là ngoài việc hay đi với giới từ on, thì impact cũng có thể đi cùng với giới từ of, for, hoặc cũng không cần phải đi cùng với giới từ nào cả.
Động từ impact cũng hay thường gặp trong các bài thi, những từ vựng được đưa trong bài cũng thường hay xuất hiện trong các bài thi, vì vậy mà các bạn cố gắng học thật kỹ và ghi nhớ kiến thức ngữ pháp trong bài thật tốt nhé. IELTS Academic chúc các bạn học tốt.