Hậu tố tính từ trong tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng để cấu thành hoặc thay đổi ý nghĩa của một từ. Vì vậy việc hiểu và nắm rõ cách thức sử dụng, kết hợp các hậu tố sao cho đúng và hài hòa là điều vô cùng quan trọng.
Hôm nay IELTS Academic xin mang đến cho người học những kiến thức và bài tập về dạng ngữ pháp này nhé.
Mục lục
Định nghĩa
Một số hậu tố là dấu hiệu điển hình của tính từ. Bạn có thể kết hợp những hậu tố ấy với động từ và danh từ để tạo ra một tính từ. Do đó, các hậu tố tính từ có thể thay đổi chức năng ngữ pháp của từ gốc.
Các hậu tố tính từ biến các từ thành tính từ. Một số kết thúc khác nhau thuộc loại hậu tố tính từ.
Các loại hậu tố tính từ
Hậu tố -able hoặc -ible
- (có khả năng trở thành, có khả năng hoặc xứng đáng, có xu hướng)
Ví dụ:
flammable: dễ cháy
discernible: có thể nhận biết được
culpable: có tội
accountable: có trách nhiệm
beatable: có thể đánh bại
acceptable: có thể chấp nhận được
edible: ăn được
- Hậu tố -al (-al, -ial, -ical) (liên quan đến một cái gì đó, liên quan đến, có chất lượng của)
Ví dụ:
accidental: tình cờ
educational: giáo dục
brutal: tàn bạo
historical: lịch sử
regional: khu vực
social: xã hội
universal: phổ cập
personal: riêng tư
experimental: thực nghiệm
mental: tâm thần
universal: phổ cập
Hậu tố -ant hoặc -ent
- (biểu diễn hoặc hiện hữu, nghiêng về một cái gì đó / ai đó)
Ví dụ:
independent: sống độc lập
vacant: bỏ trống
important: quan trọng
brilliant: xuất sắc
incessant: không ngừng
Hậu tố -ary
- (liên quan đến cái gì đó, liên quan đến chất lượng hoặc địa điểm)
Ví dụ:
customary: phong tục
momentary: tạm thời
cautionary: cảnh giác
dietary: ăn kiêng
veterinary: thú y
planetary: hành tinh
Hậu tố -ful
- (-full) (đầy đủ, chăm sóc, hoặc chịu trách nhiệm)
Ví dụ:
awful: tồi tệ
skillful: khéo léo
successful: thành công
bountiful: bountiful
beautiful: xinh đẹp
wonderful: tuyệt vời
careful: cẩn thận
Hậu tố -ic
- (liên quan hoặc liên quan đến)
Ví dụ:
athletic: Khỏe mạnh
scenic: danh lam thắng cảnh
fantastic: tuyệt vời
organic: hữu cơ
acidic: có tính axit
historic: mang tính lịch sử
scenic: danh lam thắng cảnh
Hậu tố -ive
- (thực hiện hoặc có xu hướng, bản chất)
Ví dụ:
cooperative: hợp tác xã
sensitive: nhạy cảm
supportive: ủng hộ
pensive: suy ngẫm
creative: sáng tạo
Hậu tố -ious hoặc -ous
- (tất cả, liên quan đến, phẩm chất của)
Ví dụ:
dangerous: sự nguy hiểm
nervous: thần kinh
gracious: hòa nhã
mysterious: bí ẩn
poisonous: độc
victorious: chiến thắng
Hậu tố -less
- (không có, thiếu, không thể hành động)
Ví dụ:
powerless: bất lực
friendless: không có bạn
worthless: vô giá trị
useless: vô ích
homeless: Vô gia cư
careless: cẩu thả
breathless: hết hơi
faithless: không tin tưởng
fearless: Không sợ hãi
Hậu tố -y
- (đặc trưng bởi, có xu hướng)
Ví dụ:
rainy: nhiều mưa
funny: vui
dirty: dơ bẩn
messy: lộn xộn
sleepy: buồn ngủ
beautifully: đẹp đẽ
brainy: thông minh
fruity: trái cây
Hậu tố -like
- (thích)
Ví dụ:
lifelike: sống động như thật
warlike: hiếu chiến
childlike: ngây thơ
lifelike: sống động như thật
ladylike: quý phái
birdlike: giống chim
Xem thêm
Hậu tố -ish
- (nguồn gốc, bản chất)
Ví dụ:
selfish: ích kỉ
sheepish: ngượng ngùng
pinkish: hơi hồng
bookish: sách vở
childish: trẻ trâu
boyish: trai tráng
foolish: khờ dại
Hậu tố -ile
- (có xu hướng, có khả năng)
Ví dụ:
futile: vô ích
gentile: dân ngoại
senile: tuổi già
fragile: dễ vỡ
Hậu tố -an, -ian
- (một người đã hoặc đang làm, liên quan đến)
Ví dụ:
agrarian: nông dân
simian: simian
Bài tập hậu tố tính từ trong tiếng anh
Bài 1: Hoàn thành tính từ với các hậu tố dưới đây
-able -al -ful -ish -less -ly -ous -y
1. furious…
2. peace……………
3. luck……………
4. economic……………
5. enjoy……………
6. self……………
7. week……………
8. taste……………
Bài 2: Hoàn thành đoạn văn với các tính từ ở Bài 1
The Beale codes
This is the story of three 1mysteri…………… documents and a box of buried treasure. The treasure, worth $64 million in today’s money, belonged to an American man called Thomas Beale. He got it by risking his life on a 2danger…………… adventure in New Mexico and he buried it somewhere near the 3snow…………… mountains of Virginia. He then wrote three messages in secret code to describe the exact location. Later, Beale became 4friend…………… with a man called Robert Morris. He believed that Morriss was a 5reli…………… person so he left the three messages with him when he had to go away in 1822. He never returned. Morris could not solve the secret messages and, years later, gave them to a friend. The friend used an important 6 nation…………… document (the Declaration of Independence) to solve one of the messages, but the other two remain a mystery to this day. Some historians are very 7suspici…………… of the whole story. They think people are 8fool…………… of to waste their time hunting for treasure that might not exist. But thousands of code-breakers and treasure-hunters are still 9hope…………… that they can find the treasure.
Bài 1:
1. furious 2. peaceful 3. lucky 4. economical
5. enjoyable 6. selfish 7. weekly 8. tasteless
Bài 2:
1. mysterious 2. dangerous 3. snowy 4. friendly
5. reliable 6. national 7. suspicious 8. foolish 9.hopeful
Hi vọng với tất cả kiến thức về hậu tố tính từ mà chúng tôi cung cấp đã giúp ích cho các bạn trong công cuộc chinh phục bài tập và cả trong giao tiếp. IELTS Academic Chúc các bạn học tốt.