Các cụm từ tiếng Anh thông dụnggiao tiếp và câu tiếng Anh được dùng nhiều để giao tiếp mỗi ngày – Bạn muốn hoàn thiện khả năng giao tiếp tốt trong tiếng Anh của mình nhưng không biết sẽ đi từ đâu? Thử học cùng IELTS Academicvới các cụm từ tiếng Anh thông dụng và câu tiếng Anh được phổ biến nhất để dùng bạn nhé!
các cụm từ tiếng Anh thông dụng giao tiếp giành cho bạn
Mục lục
các cụm từ tiếng Anh thông dụng giao tiếp
850 các cụm từ tiếng Anh thông dụng giao tiếp – phần 1
When I went to the store, they didn’thave any apples
Khi tôi tới cửa hàng,họ không có táo
650
When iis the next bus to Philidalphia?
Chuyến xe buýt kế tiếp đi Philadelphia khi nào?
651
When is your birthday?
Sinh nhật bạn khi nào?
652
When was the last time you talked toyour mother?
Bạn nói chuyện với mẹ bạnlần cuối khi nào?
653
When will he be back?
Khi nào anh ta sẽ trở lại?
654
When will it be ready?
Ki nào nó sẽ sẵn sàng?
655
Where are you going to go?
Bạn sẽ đi đâu?
656
6 dollars per hour
6 đô 1 giờ
657
Are you waiting for someone?
Bạn đang chờ ai đó hả?
658
Are you working today?
Hôm nay bạn có làm việc không?
659
Bring me my shirt please
Làm ơn đưa giùm cái áo sơ mi của tôi
660
Do you like to watch TV?
Bạn có thích xem tivi không?
661
Do you like your boss?
Bạn có thích sếp của bạn?
662
Have you finished studying?
Bạn đã học xong chưa?
663
He works at a computer company inNew York
Anh ta làm việc tại một công ty máy tính ởNew York
664
He’s an Engineer
Anh ta là kỹ sư
665
He’s very hard working
Anh ta rất chăm chỉ
666
How long have you worked here?
Bạn đã làm việc ở đây bao lâu?
667
How many hours a week do you work?
Bạn làm việc mấy giờ một tuần?
668
How much money do you have?
Bạn có bao nhiêu tiền?
669
How was the trip?
Chuyến đi như thế nào?
670
I forget
Tôi quên
671
I still have a lot things to buy
Tôi còn nhiều thứ phải mua
672
I’m good
Tôi khỏe
673
I’m ready
Tôi sẵn sàng
674
I’ve seen it
Tôi đã thấy nó
675
What do you do for work?
Bạn đã làm nghề gì?
676
What do your parents do for work?
Bố mẹ bạn làm nghề gì?
677
What does he do for work?
Anh ta làm nghề gì?
678
What does your father do for work?
Bố bạn làm nghề gì?
679
What time do you go to work everyday?
Mỗi ngày bạn đi làm lúc mấy giờ?
680
What’s the matter?
Có chuyện gì vậy?
681
When do you arrive in the U.S. ?
Khi nào bạn tới Mỹ?
682
When do you get off work?
Khi nào bạn xong việc?
683
Where did you put it?
Bạn đã đặt nó ở đâu?
684
Where do you want to go?
Bạn muốn đi đâu?
685
Where does it hurt?
Đau ở đâu?
686
Be careful driving
Lái xe cẩn thận
687
Can you translate this for me?
Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không?
688
Chicago is very different from Boston
Chicago rất khác Boston
689
Don’t worry
Đừng lo
690
Everyone knows it
Mọi người biết điều đó
691
Everything is ready
Mọi thứ đã sẵn sàng
692
Excellent
Xuất sắc
693
From time to time
Thỉnh thoảng
694
Good idea
Ý kiến hay
695
He likes it very much
Anh ta thích nó lắm
696
Help!
Giúp tôi!
697
He’s coming soon
Anh ta sắp tới
698
He’s right
Anh ta đúng
699
He’s very annoying
Anh ta quấy rối quá
700
He’s very famous
Anh ta rất nổi tiếng
701
How are you?
Bạn khỏe không?
702
How’s work going?
Việc làm thế nào?
703
Hurry!
Nhanh lên
704
I ate already
Tôi đã ăn rồi
705
I can’t hear you
Tôi không thể nghe bạn nói
706
I don’t know how to use it
Tôi không biết cách dùng nó
707
I don’t like him
Tôi không thích anh ta
708
I don’t like it
Tôi không thích nó
709
I don’t speak very well
Tôi không nói giỏi lắm
710
I don’t understand
Tôi không hiểu
711
I don’t want it
Tôi không muốn nó
712
I don’t want that
Tôi không muốn cái đó
713
I don’t want to bother you
Tôi không muốn làm phiền bạn
714
I feel good
Tôi cảm thấy khỏe
715
I get off of work at 6
Tôi xong việc lúc 6 giờ
716
I have a headache
Tôi bị nhức đầu
717
I hope you and your wife have a nice trip
Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị
718
I know
Tôi biết
719
I like her
Tôi thích cô ta
720
I lost my watch
Tôi bị mất đồng hồ
721
I love you
Tôi yêu bạn
722
I need to change clothes
Tôi cần thay quần áo
723
I need to go home
Tôi cần về nhà
724
I only want a snack
Tôi chỉ cần món ăn nhẹ
725
I think it tastes good
Tôi nghĩ nó ngon
726
I think it’s very good
Tôi nghĩ nó rất tốt
727
I thought the clothes were cheaper
Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn
728
I was about to leave the restaurant whenmy friends arrived
Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôitới
729
I’d like to go for a walk
Tôi muốn đi dạo
730
if you need my help, please let me know
Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết
731
I’ll call you when I leave
Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi
732
I’ll come back later
Tôi sẽ trở lại sau
733
I’ll pay
Tôi sẽ trả
734
I’ll take it
Tôi sẽ mua nó
735
I’ll take you to the bus stop
Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt
736
I’m an American
Tôi là một người Mỹ
737
I’m cleaning my room
Tôi đang lau chùi phòng
738
I’m cold
Tôi lạnh
739
I’m coming to pick you up
Tôi đang tới đón bạn
740
I’m going to leave
Tôi sắp đi
741
I’m good, and you?
Tôi khỏe, còn bạn?
742
I’m happy
Tôi vui
743
I’m hungry
Tôi đói
744
I’m married
Tôi có gia đình
745
I’m not busy
Tôi không bận
746
I’m not married
Tôi không có gia đình
747
I’m not ready yet
Tôi chưa sẵn sàng
748
I’m not sure
Tôi không chắc
749
I’m sorry, we’re sold out
Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng
750
I’m thirsty
Tôi khát
751
I’m very busy. I don’t have time now
Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian
752
Is Mr. Smith an American?
Ông Smith có phải là người Mỹ không?
753
Is that enough?
Như vậy đủ không?
754
It’s longer than 2 miles
Nó dài hơn 2 dặm
755
I’ve been here for two days
Tôi đã ở đây 2 ngày
756
I’ve heard Texas is a beautiful place
Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp
757
I’ve never seen that before
Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây
đọc hiểu ngay 2050 cụm từ tiếng Anh
758
Just little
Một ít thôi
759
Just a moment
Chờ một chút
760
Let me check
Để tôi kiểm tra
761
Let me think about it
Để tôi suy nghĩ về việc đó
762
Let’s go have a look
Chúng ta hãy đi xem
763
Let’s practice English
Chúng ta hãy thực hành tiếng anh
764
May I speak to Mrs. Smith please?
Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng?
765
More than that
Hơn thế
766
Never mind
Đừng bận tâm
767
Next time
Kz tới
768
No, thank you
Không, cảm ơn
769
No
Không
770
Nonsense
Vô lý
771
Not recently
Không phải lúc gần đây
772
Not yet
Chưa
773
Nothing else
Không còn gì khác
774
Of course
Dĩ nhiên
775
Okay
Được
776
Please fill out this form
Làm ơn điền vào đơn này
777
Please take me to this address
Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này
778
Please write it down
Làm ơn viết ra giấy
779
Really?
Thực sao?
780
Right here
Ngay đây
781
Right there
Ngay đó
782
See you later
Gặp bạn sau
783
See you tomorrow
Gặp bạn ngày mai
784
See you tonight
Gặp bạn tối nay
785
She’s pretty
Cô ta đẹp
786
Sorry to bother you
Xin lỗi làm phiền bạn
787
Stop!
Dừng lại!
788
Take a chance
Thử vận may
789
Take it outside
Mang nó ra ngoài
790
Tell me
Nói với tôi
791
Thank you miss
Cảm ơn cô
792
Thank you sir
Cám ơn ông
793
Thank you very much
Cám ơn rất nhiều
794
Thanks for everything
Cảm ơn về mọi việc
795
Thanks for your help
Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn
796
That looks great
Cái đó trông tuyệt
797
That smells bad
Cái đó ngửi hôi
798
That’s alright
Được thôi
799
That’s enough
Như vậy đủ rồi
800
That’s fine
Như vậy tốt rồi
801
That’s it
Như vậy đó
802
That’s not fair
Như vậy không công bằng
803
That’s not right
Như vậy không đúng
804
That’s right
Đúng rồi
805
That’s too bad
Như vậy quá tệ
806
That’s too many
Như vậy quá nhiều
807
The book is under the table
Quyển sách ở dưới cái bàn
808
They’ll be right back
Họ sẽ trở lại ngay
809
They’re the same
Chúng giống nhau
810
They’re very busy
Họ rất bận
811
This doesn’t work
Cái này không hoạt động
812
This is very difficult
Cái này rất khó
813
This is very important
Điều này rất quan trọng
814
Try it
Thử nó
815
Very good, thanks
Rất tốt, cám ơn
816
We like it very much
Chúng tôi thích nó lắm
817
Would you take a message please?
Bạn nhận giùm một tin nhắn được không?
818
Yes, really
Vâng, thực sự
819
Your things are all here
Tất cả đồ của bạn ở đây
820
You’re beautiful
Bạn đẹp
821
You’re very nice
Bạn rất dễ thương
822
You’re very smart
Bạn rất thông minh
823
Are you allergic to anything?
Bạn có dị ứng với thứ gì không?
824
Are you ready?
Bạn sẵn sàng chưa?
825
Call me
Gọi điện cho tôi
826
Did you sent me flowers?
Bạn đã gửi hoa cho tôi hả?
827
Do you sell batteries?
Bạn có bán pin không?
828
I don’t care
Tôi không cần
829
I give up
Tôi bỏ cuộc
830
I got in an accident
Tôi gặp tai nạn
831
I have a cold
Tôi bị cảm
832
I have one in my car
Tôi có một cái trong xe
833
I made this cake
Tôi làm cái bánh này
834
I still have a lot to do
Tôi còn nhiều thứ phải làm
835
I still haven’t decided
Tôi vẫn chưa quyết định
836
I’m a teacher
Tôi là giáo viên
837
I’m self-employed
Tôi tự làm chủ
838
It depends on the weather
Tùy vào thời tiết
839
It’s verry cold today
Hôm nay trời rất lạnh
840
My luggage is missing
Hành lý của tôi bị thất lạc
841
My stomach hurts
Tôi đau bụng
842
My throat is sore
Tôi đau họng
843
My watch has been stolen
Đồng hồ tôi đã bị đánh cắp
844
Take this medicine
Dùng thuốc này
845
The accident happened at theintersection
Tai nạn xảy ra tại giao lộ
846
There has been a car accident
Đã có một tai nạn xe hơi
847
Where can I exchange U.S. dollars?
Tôi có thể đổi đô la Mỹ ở đâu?
848
Where do you work?
Bạn làm việc ở đâu?
849
Where’s the nearest hospital?
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
850
Where’s the post office?
Bưu điện ở đâu?
1000 các cụm từ tiếng Anh thông dụng dùng giao tiếp hàng ngày – phần 2
Những thành ngữ thông dụng được dùng nhiều
Be careful driving – Lái xe cẩn thận
Be careful – Hãy cẩn thận
Don’t worry – Đừng lo
Everyone knows it – Mọi người đều biết điều đó
Good idea – Ý kiến hay
How are you – Bạn khỏe không?
How’s work going? – Việc làm thế nào?
Hurry! – Nhanh lên
I can’t hear you – Tôi không thể nghe bạn nói
I don’t like him – Tôi không thích anh ta
I don’t like it – Tôi không thích nó
I don’t speak vert well – Tôi không nói giỏi lắm
I feel good – Tôi cảm thấy khỏe
I have a headache – Tôi bị nhức đầu
I hope you and your wife have a nice trip – Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có chuyến đi thú vị
I know – Tôi biết
I’ll take it – Tôi sẽ mua nó
I like her – Tôi thích cô ta
I lost my watch – Tôi bị mất đồng hồ
I’m cold – Tôi lạnh
I need to change clothes – Tôi cần thay quần áo
I need to go home – Tôi cần về nhà
I’m coming to pick you up – Tôi đang tới đón bạn
I’m going to leave – Tôi sắp đi
I’m married – Tôi đã có gia đình
Chào hỏi
Certainly! – Dĩ nhiên!
Good afternoon – Chào (buổi chiều)
Good evening sir – Chào ông (buổi tối)
Good Luck – Chúc may mắn
Good morning – Chào (buổi sáng)
Great – Tuyệt
Have a good trip – Chúc một chuyến đi tốt đẹp
Làm ơn gọi cho tôi – Please call me
Du lịch – Phương hướngđược dùng nhiều
Vé một chiều – A one way ticket
Vé khứ hồi – A round trip ticket
Khoảng 300 cây số – About 300 kilometers
Bạn sẽ giúp cô ta không? – Are you going to help her?
Lúc mấy giờ? – At what time?
Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không? – Can I make an appointment for next Wednesday?
Bạn có thể lập lại điều đó được không? – Can you repeat that please?
Go straight ahead – Đi thẳng trước mặt.
Have you arrived? – Bạn tới chưa?
Bạn từng tới Boston chưa? – Have you been to Boston?
Làm sao tôi tới đó? – How do I get there?
Làm sao tôi tới đường Daniel? – How do I get to Daniel Street?
Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ? – How do I get to the American Embassy?
Đi bằng xe mất bao lâu? – How long does it take by car?
Tới Georgia mất bao lâu? – How long does it take to get to Georgia?
Chuyến bay bao lâu?– How long is the flight?
Bộ phim thế nào? – How was the movie?
Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn – I have a question I want to ask you
Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi – I want to ask you a question
Tôi ước gì có một cái. – I wish I had one.
Tôi muốn gọi điện thoại. – I’d like to make a phone call.
Tôi muốn đặt trước. – I’d like to make a reservation.
Tôi cũng sẽ mua cái đó. – I’ll take that one also.
Tôi tới ngay – I’m coming right now.
Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày. – I’m going home in four days.
Con số – Tiền bạc
Bạn có thứ gì rẻ hơn không? – Do you have anything cheaper?
Bạn có nhận thẻ tín dụng không? – Do you take credit cards?
Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng – Sorry, we don’t accept credit cards.
Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt. – Sorry, we only accept Cash.
Bạn trả bằng gì? – How are you paying?
Tôi nợ bạn bao nhiêu? – How much do I owe you?
Giá bao nhiêu một ngày?– How much does it cost per day?
Nó giá bao nhiêu? – How much does this cost?
Tới Miami giá bao nhiêu? – How much is it to go to Miami?
Bạn kiếm bao nhiêu tiền? – How much money do you make?
Địa điểm
Tôi ở trong thư viện – I was in the library.
Tôi muốn một phòng đơn.– I’d like a single room.
Món này ngon! – It’s delicious!
Bây giờ là 11 giờ rưỡi – It’s half past 11.
Nó ít hơn 5 đô – It’s less than 5 dollars.
Nó hơn 5 đô – It’s more than 5 dollars.
Nó gần siêu thị – It’s near the Supermarket.
Hôm nay có lẽ không mưa – it’s not suppose to rain today.
Được rồi – It’s ok.
Nó trên đường số 7 – It’s on 7th street.
Thực là nóng – It’s really hot.
Trời có thể mưa ngày mai – It’s suppose to rain tomorrow.
Chúng ta đi – Let’s go.
Có lẽ – Maybe.
Hơn 200 dặm – More than 200 miles.
Nhà tôi gần ngân hàng – My house is close to the bank.
Gần ngân hàng – Near the bank.
Bên trái – On the left.
Bên phải – On the right.
Trên tầng hai – On the second floor.
Bên ngoài khách sạn – Outside the hotel.
Ở đây – Over here.
Ở đằng kia – Over there.
Quyển sách ở sau cái bàn – The book is behind the table.
Điện thoại – Internet – Thư
Tôi muốn gửi fax – I’d like to send a fax.
Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ – I’d like to send this to America.
Điện thoại di động của tôi không nhận tínhiệu tốt – My cell phone doesn’t have good reception.
Điện thoại di động của tôi bị hỏng – My cell phone doesn’t work.
Làm ơn cởi giày ra – Please take off your shoes.
Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số – Sorry, I think I have the wrong number.
Mã vùng là bao nhiêu? – What is the area code?
Tên của công ty bạn làm việc là gì? – What’s the name of the company you work for?
Có gì không ổn? – What’s wrong?
Thời gian và ngày tháng
Cách đây 11 ngày – 11 days ago.
2 tiếng – 2 hours.
Cách nay đã lâu – A long time ago.
Suốt ngày – All day.
Tối nay họ có tới không? – Are they coming this evening?
Bạn có thoải mái không? – Are you comfortable?
Càng sớm càng tốt – As soon as possible.
Lúc 3 giờ chiều – At 3 o’clock in the afternoon.
Tại đường số 5 – At 5th street.
Bạn đợi đã lâu chưa? – Have you been waiting long?
Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa – He’ll be back in 20 minutes.
Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai – His family is coming tomorrow.
Còn thứ bảy thì sao? – How about Saturday?
Bạn sẽ ở California bao lâu? – How long are you going to stay in California?
Bạn sẽ ở bao lâu? – How long are you going to stay?
Sẽ mất bao lâu? – How long will it take?
Cả ngày – The whole day.
Có nhiều thời gian – There’s plenty of time.
100 cụm từ tiếng Anh – phần 3
STT
Cụm từ
Nghĩa sang tiếng Việt
1
A piece of cake
Dễ thôi mà/dễ như ăn bánh
2
Beat oneself up
Tự trách mình
3
Belong to s.o
Thuộc về ai đó
4
Break up with s.o
Chia tay, chấm dứt quan hệ tình cảm với ai đó
5
Bring s.o up
Nuôi nấng (con cái)
6
Bring s.th up
Đề cập đến chuyện gì đó
7
Brush up on s.th
Ôn lại
8
Burn the candle at both ends
Làm việc ngày đêm
9
Butter s.o up
Đối xử tốt với người khác có mục đích
10
Call for s.o
Cho gọi ai đó/kêu người nào đó/yêu cầu gặp ai đó
11
Call for s.th
Cần cái gì đó
12
Call off s.th
Hủy bỏ
13
Carry out s.th
Thực hiện
14
Catch up with s.o
Theo kịp ai đó
15
Clean s.th up
Lau chùi
16
Come across upon
Tình cờ
17
Come up against s.th
Đối mặt với cái gì đó
18
Come up with s.th
Nảy ra, nghĩ ra, xuất hiện
19
Cook up a story
Bịa đặt ra 1 câu chuyện
20
Count on s.o
Tin cậy vào người nào đó
21
Cut down on s.th
Cắt giảm cái gì đó
22
Check s.th out
Tìm hiểu, khám phá cái gì đó
23
Delight in s.th
Thích điều gì đó
24
Do away with s.th
Bỏ cái gì đó đi
25
Do without s.th
Chấp nhận không có cái gì đó
26
Drop s.o off
Thả ai xuống xe
27
Get along with s.o
Hợp với ai
28
Get on the wrong side of s.o
Khiến ai đó không thích bạn
29
Get on with s.o
Hòa hợp, thuận với ai đó
30
Get rid of s.th
Bỏ cái gì đó
31
Get your feet under the table
Làm quen công việc
32
Go the extra mile
Sẵn sàng nỗ lực vượt ngoài mong đợi
33
Give up s.th
Từ bỏ cái gì đó
34
Help s.o out
Giúp đỡ ai đó
35
Hope for s.th/s.b
Hy vọng cho điều gì/ai đó
36
Keep in touch with s.b
Giữ liên lạc với ai đó
37
Keep on doing s.th
Tiếp tục làm gì đó
38
Keep up s.th
Duy trì cái gì/việc gì
39
Last but not least
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
40
Let s.o down
Làm ai đó thất vọng
41
Little by little
Dần dần/từng chút một
42
Look after s.o
Chăm sóc/trông nom ai đó
43
Look around
Nhìn xung quanh
44
Look at s.th
Suy nghĩ/xem xét về chuyện gì đó
45
Look down on s.o
Khinh thường ai đó
46
Look for s.o/s.th
Tìm kiếm ai đó/cái gì đó
47
Look forward to s.th
Mong chờ điều gì
48
Look into s.th
Nghiên cứu/ xem xét cái gì đó
49
Look s.th up
Tìm kiếm thông tin/ tra cứu (trong từ điển hoặc máy tính)
50
Look up to s.o
Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
51
Make the best use of
Tận dụng tối đa
52
Make s.th up
Chế ra, bịa đặt ra cái gì đó
53
Make up one’s mind
Quyết định
54
Make yourself comfortable
Cứ tự nhiên
55
Move on to s.th
Chuyển tiếp sang cái gì đó
56
No hard feeling
Không tức giận/ không có ý gì đâu
57
No more, no less
Không hơn, không kém
58
No way out
Không lối thoát
59
Dead end
Đường cùng/ hết đường
60
None of your business
Không phải chuyện của bạn
61
Not a chance
Chẳng bao giờ
62
One thing leads to another
Hết chuyện này đến chuyện khác/ sau nhiều việc diễn ra
63
One way or another
Bằng cách này hay cách khác
64
Out of luck
Không may
65
Out of order
Hư, hỏng
66
Out of question
Không thể được
67
Out of touch
Không còn liên lạc
68
Out of the blue
Bất ngờ, bất thình lình
69
Pass the buck
Đẩy trách nhiệm sang người nào đó
70
Pick s.o up
Đón ai đó
71
Pick s.th up
Nhặt cái gì đó lên
73
Pull your socks up
Nỗ lực nhiều hơn
74
Put forward/ forth s.th
Đưa ra
75
Put s.o down
Hạ thấp ai đó
76
Put s.o off
Làm ai đó không vui/ mất hứng/ khó chịu
77
Put s.th off
Trì hoãn việc gì đó
78
Put s.th on
Mặc vào/ mang vào
79
Put s.th away
Cất cái gì đó đi
80
Put up with s.o/ s.th
Chịu đựng ai đó/ cái gì đó
81
Put your feet up
Thư giãn
82
Run after s.b/ s.th
Đuổi theo gì đó
83
Run into s.th/ s.o
Vô tình gặp được cái gì/ ai đó
84
Run out of s.th
Hết cái gì đó
85
Set s.o up
Gài tội ai đó
86
Set up s.th
Thiết lập, thành lập cái gì đó
87
Settle down
Ổn định tại một chỗ nào đó
88
Show s.o the ropes
Chỉ cho ai đó cách làm việc
89
Sit on the fence
Không thể quyết định
90
Take s.th away from s.o
Lấy đi cái gì của một ai đó
91
Take it or leave it
Chấp nhận hoặc từ chối một cái gì đó
92
Take s.th off
Cởi bỏ cái gì đó
93
Take the rap for s.th
Bị đổ lỗi hoặc trừng phạt vì điều gì đó
94
Talk over s.th
Thảo luận
95
Talk s.o into s.th
Thuyết phục ai làm cái gì đó
96
Tell s.o off
La rầy ai đó
97
Tie down s.o/ s.th
Ràng buộc ai đó/ cái gì đó
98
Too good to be true
Một việc tốt đến mức khó có thể tin đó là sự thật
99
Turn s.th/ s.o down
Từ chối cái gì/ ai đó
100
The sooner the better
Càng sớm càng tốt
101
There is no denial that
Không thể phủ nhận rằng
102
Viewed from different angles
Nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
103
Wake s.o up
Đánh thức ai dậy
104
What is mentioning is that
Điều đáng nói là ….
105
Is more dangerous
Là/ còn nguy hiểm hơn
106
Work s.th out
Tìm ra giải pháp/ câu trả lời cho cái gì đó
100 cụm từ tiếng Anh – phần 4
Are you sure…? – Bạn chắc chứ?
Are you used to? – Bạn đã quen chưa?
As far as… – Theo như…
As far as… (is) (am) (are) concerned,… – Theo như … được biết,…
Be careful with… – Cẩn thận với…
But this doesn’t mean that… – Nhưng điều đó không có nghĩa rằng…
By the way… – Nhân tiện
Compared to… – So với…
Did you use to… – Bạn đã từng…
Don’t ever… – Đừng bao giờ…
Do you agree…? – Bạn có đồng ý rằng…?
Do you carry this in…? – Bạn có mang cái này trong…?
Do you have… available? – Bạn có sẵn có…?
Do you mind…? – Có phải ý bạn là…?
Do you feel like…? – Bạn có cảm thấy…?
Shouldn’t we…? – Chúng ta có nên…?
Have you ever…? – Bạn có bao giờ…?
Not…until… – Không… cho đến khi…
He is as… as… – Anh ấy …bằng với…
He is either…or… – Anh ấy… hoặc…
He is so… that… – Anh ấy thật là… đến…
He is not only… but also… – Anh ấy không những… mà còn…
Help yourself to… – Hãy tự giúp bản thân mình…
How about…? – … thì sao, thế nào?
How come…? – Làm thế nào mà?
How dare you…! – Làm thế nào mà bạn dám…!
How do you like…? – Bạn thích… như thế nào?
How long does it take…? – Mất bao lâu…?
How often…? – Có thường xuyên?
I bet… – Tôi cá là…
I can hardly believe that… – Tôi thấy thật khó tin rằng…
I can’t help… – Tôi không thể giúp…
I can’t say… – Tôi không thể nói…
I cannot wait to… – Tôi không thể chờ đợi để…
I dare say… – Tôi dám nói…
I’d like you to… – Tôi mong bạn…
I’d hate for you to… – Tôi ghét việc bạn…
If it hadn’t been for… – Nếu điều đó không dành cho…
If there is one thing that… me, it’s… – Nếu có một điều mà tôi…, thì đó là…
I have no idea… – Tôi không có ý kiến…
I have got to… – Tôi phải…
042…. as… as possible – càng… càng tốt
I’ll let you know… – Tôi sẽ cho bạn biết…
I’d be grateful… – Tôi sẽ rất biết hơn nếu…
I’m afraid… – Tôi e rằng…
I’m calling to… – Tôi gọi để…
I’m looking forward to… – Tôi mong chờ…
I’m not really happy with… – Tôi không thật sự vui với…
I’m thinking about… – Tôi đang nghĩ về…
I really go for… – Tôi thật sự sẽ làm…
It is… that… – Có phải đó là điều…
It’s too bad that… – Thật tệ là…
It’s my fault for… – Đó là lỗi của tôi…
It’s not that… but… – Điều đó không phải là… mà…
It’s on the tip of my tongue. – Tôi biết điều đó.
It’s said that… – Người ta nói rằng…
It’s up to… – Điều đó tùy vào…
It’s your turn… – Đến lượt bạn…
It may surprise you, but… – Có thể bạn sẽ bất ngờ, nhưng…
I have been… – Tôi đã…
I’ve had enough of… – Tôi đã có đủ…
I wonder if…? – Tôi đang tự hỏi…
I would rather… than… – Tôi sẽ thích… hơn là…
No matter what… – Bất kể… điều gì
No wonder… – Không có gì lạ…
Now that I (come to) think about it,… – Bây giờ tôi nghĩ về điều đó,…
Once you… – Một khi bạn…
… only to find… – … chỉ để tìm, thấy…
On one hand…on the other hand… – Một mặt… mặt khác…
See that… – Thấy rằng..
Speaking of… – Nói về..
Thanks to… – Nhờ vào…
Thank you for… – Cám ơn bạn vì…
The first thing I’m going to do when… is… – Điều đầu tiên tôi sẽ làm khi… là…
The more…the more… – Càng nhiều… càng nhiều…
There is nothing as…as… – Không có gì… bằng…
There is nothing I like better than… – Thôi không thích thứ gì hơn là…
We’d be better off without… – Chúng ta sẽ tốt hơn nếu không có…
We’d better… – Chúng ta sẽ tốt hơn nếu…
We may as well… – Chúng ta có thể cũng…
What becomes of…? – Những gì trở thành của…
What can I do for…? – Tôi có thể làm gì để…
What do you mean by…? – Ý của bạn là gì…?
…what-do-you-call-it (what·cha·ma·call·it) – … cái bạn gọi
What do you say…? – Bạn nói cái gì…?
What… for… – Cái gì … cho?
What if…? – Điều gì… nếu…?
What I’m trying to say is… – Điều tôi đang cố nói ra là…
What’s the matter with…? – Có vấn đề gì với…?
What would you do if…? – Bạn sẽ làm gì nếu…?
What’s the use of…? – …có ý nghĩa gì? (Khi muốn nhấn mạnh điều gì đó là không cần thiết)
What’s your favorite…? – … yêu thích của bạn là gì?
Where can I…? – Tôi có thể… ở đâu?
Where there is… there is… – Ở đâu có… đó sẽ có…
Whether or not… – Có hay không…
Why not…? – Tại sao không…?
Would you care for …? – Bạn có quan tâm đến…?
You are not to… – Bạn không…
You can never… too… – Bạn cũng sẽ không bao giờ…
You only have to…in order to… – Bạn chỉ phải… để…
Bài tập về các cụm từ tiếng Anh thông dụng[có đáp án]
Chọn đáp án đúng:
That problem is _______ them. We can’t make _______ our mind yet.
A. out off/on B. up to/up C. away from/for D. on for/off
Johny asked Jean________ to dinner and a travel.
A. out B. on C. for D. of
My Husband backed me _______ over my decision to quit my job.
A. down B. up C. of D. for
The racing car _______ after it crashed into the wall.
A. blew out B. blew over C. blew up D. blew down
Our car ________ at the side of the highway in the storm.
A. broke into B. broke away C. broke in D. broke down
Joe _________ Viet Nam, so he’s used to hot weather.
A. comes over B. comes in C. comes across D. comes from
Luan had a difficult childhood. He _______ a broken home.
A. came from B. came over C. came in D. came up with
The man _______ when the police told his that him son had been arrested.
A. broke down B. broke away C. broke in D. broke into
Our teacher broke the final project _______ into three separate parts.
A. in B. into C. away D. down
Somebody _______ last night and stole our motorbike.
A. broke off B. broke in C. broke out D. broke up
Đáp án: 1B, 2A, 3B, 4C, 5D, 6D, 7A, 8A, 9D, 10B.
Với mong muốn những gợi ý trên từ IELTS Academic sẽ giúp mọi người nắm vững hơn các cụm từ tiếng Anh thông dụng. Mọi người hãy cố gắng đọc và nhớ được2050 cụm từ tiếng Anh thông dụng giao tiếp trên sẽ giúp mình có được lượng vốn từ lớn tự tin khi nói chuyện giao tiếp. IELTS Academic chúc bạn học ngữ pháp , từ vựng tốt.