Concern là động từ hay danh từ? Concern đi với giới từ gì? Concern có nghĩa là gì? Có thể sử dụng concern trong những trường hợp nào? Nếu các bạn cũng đang có những câu hỏi về ngữ pháp này, hãy cùng IELTS Academic tìm câu trả lời trong bài viết về concern ngày hôm nay nhé.
Mục lục
Concern là động từ hay danh từ?
Cũng giống như nhiều từ vựng đa năng khác, concern vừa có thể làm động từ, vừa có thể làm danh từ. Bảng dưới đây liệt kê những nghĩa chính nhất của concern khi làm động từ và khi làm danh từ:
Động từ concern
Nghĩa: Ảnh hưởng đến ai đó/điều gì đó; liên quan đến ai đó/ điều gì đó
E.g. Please pay attention, this notice concern you (Làm ơn hãy chú ý, thông báo này liên quan đến bạn)
Nghĩa: về cái gì đó/điều gì đó
E.g. My question concerns the way he wins (Câu hỏi của tôi là về cách mà anh ấy đã chiến thắng)
Nghĩa: lo lắng cho ai đó
E.g. What concerns my boss is our lack of capital for mass production (Điều khiến ông chủ của tôi lo lắng là việc chúng tôi thiếu vốn để sản xuất hàng loạt).
xem thêm Take đi với giới từ gì? Tổng hợp 10 giới từ đi với Take kèm bài tập
Danh từ concern
Nghĩa: Cảm giác lo lắng
E.g. They are trying to address the concerns of employees (Họ đã cố gắng tìm ra nỗi lo lắng của người lao động)
Nghĩa: Mong muốn bảo vệ hoặc giúp ai đó/điều gì đóE.g. He showed deep concern for his wife (Anh ấy thể hiện mong muốn bảo vệ giúp đỡ tới vợ một cách sâu sắc)
Nghĩa: Thứ gì đó quan trọng tới một ai đó hoặc một tổ chức nào đó
E.g. What is your biggest concern as a lawyer? (Điều gì là mối quan tâm lớn nhất đối với bạn khi là một luật sư)
Nghĩa: Là trách nhiệm của bạn hoặc điều mà bạn có quyền được biết
E.g. How much money I made is none of your concern (Tôi kiếm được bao nhiêu tiền không phải vấn đề bạn quan tâm)
Nghĩa: Công ty, hãng
E.g. That is a successful trading concern (Đó là một công ty thương mại thành công).
Một số lưu ý:
Liên quan đến concern, có giới từ concerning cũng được sử dụng rất nhiều trong các trường hợp trang trọng với ý nghĩa là về điều gì đó, liên quan đến ai đó/điều gì đó.
E.g. The potential Investor asked several questions concerning the financial statement of our company (Các nhà đầu tư tiềm năng đã hỏi một số câu hỏi liên quan đến báo cáo tài chính của công ty).
Từ động từ concern cũng hình thành các tính từ là concerned và concerning.
E.g.
He was concerned for his salary (Anh ấy lo ngại về lương của anh ấy)
The violence in the social media platforms is very concerning (Bạo lực trên các nền tảng mạng xã hội rất đáng lo ngại)
xem thêm Feel đi với giới từ gì? Tổng hợp các cách dùng của Feel trong tiếng Anh
Concern đi với giới từ gì?
Tùy thuộc ngữ cảnh và các thành phần khác trong câu mà concern có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau như: about, over, for, of, to, with v.v
Concern about something/somebody:
E.g. There is growing concern about school violence (Ngày càng có nhiều lo ngại về bạo lực học đường)
Concern over something/somebody:
E.g. The report raises serious concerns over safety at the workplace. (Báo cáo nêu lên những lo ngại nghiêm trọng về an toàn tại nơi làm việc.)
Concern for something/somebody:
E.g. I felt some concern for his safety (Tôi cảm thấy lo lắng cho sự an toàn của anh ấy)
Concern to somebody:
E.g. This is a matter of concern to our Investors (Đó là vấn đề được nhà các nhà đầu tư quan tâm)
Concern of somebody
E.g. They’ve addressed the concerns of citizens (Họ đã chỉ ra các mối quan tâm lo ngại của người dân).
Concern yourself with/about something
E.g. She didn’t concern herself with the match (Cô ấy không quan tâm đến trận đấu)
xem thêm
Experience đi với giới từ gì? Tổng hợp kiến thức cơ bản của từ vựng Experience |
Bạn có biết Surprise đi với giới từ gì ? trong tiếng Anh |
Bài tập (có đáp án)
Bài tập: Điền từ dạng đúng của concern (Concern, concerns, concerning, concerned) vào chỗ trống
- What is the news ….?
- I’m very … about your health
- …. for the new variable of covid-19 is growing
- They are not … about the environment
- It …. me that we didn’t sign a contract with them
- She has received several letters ….. the proposal for a new machine
- His disappearance …. me
- There is a matter of some … that I have to tell you.
Đáp án:
- What is the news concerning?
- I’m very concerned about your health
- Concern for the new variable of covid-19 is growing
- They are not concerned about the environment
- It concerns me that we didn’t sign a contract with them
- She has received several letters concerning the proposal for a new machine
- His disappearance concerns me
- There is a matter of some concern that I have to tell you.
Vậy là chúng ta đã lần lượt trả lời cho những câu hỏi phần đầu của bài viết, theo đó, chúng ta đã biết được những kiến thức quan trọng về concern như: concern vừa có thể làm động từ, vừa có thể làm danh từ, tùy vào từng trường hợp mà concerned có thể đi với các giới từ như about, of, to, for, with, v.v, liên quan đến concern cũng có một số từ vựng quan trọng cần học như concerned, concerning.
Hi vọng bài viết này IELTS Academic đã cung cấp cho các bạn những kiến thức từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh bổ ích. Chúc các bạn học tốt.