Trong tiếng Anh, bạn cần biết được dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh, để sử dụng đúng ngữ pháp của câu, chắc chắn các bạn phải biết các từ loại, từ nào là danh từ, từ nào là động từ, từ nào là tính từ, v.v. Ngoài việc biết rõ nghĩa của các từ chúng ta cũng có thể phân biệt các loại từ dựa vào cấu tạo của các từ, vị trí của các từ hay những từ đi kèm. Trong bài viết ngày hôm nay, IELTS Academic mời các bạn cùng chúng tôi tìm hiểu về dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh.
Mục lục
Định nghĩa và biết dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Tính từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Tính từ mang các nghĩa chính như biểu thị chất lượng, ý kiến thái độ, nguồn gốc, nơi chốn, tính thường xuyên, tính chắc chắn, v.v.
Các dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết tính từ dựa vào hậu tố của từ
Hầu hết các tính từ không có một cấu tạo đặc biệt để chỉ ra rằng chúng là tính từ. Tuy nhiên có một số tính từ được hình thành từ những loại từ khác, thì chúng ta có thể nhận biết tính từ bằng cấu tạo đuôi của tính từ, cụ thể:
Từ có đuôi al (danh từ + al): National (quốc gia), cultural (văn hoá), original (nguyên bản)
Từ có đuôi ic (danh từ + ic): Energetic (hăng hái), heroic (anh hùng), artistic (nghệ thuật)
Từ có đuôi ive (Danh từ/Động từ + ive): Active (hoạt động), effective (hiệu quả), exclusive (độc quyền)
Từ có đuôi ful (Danh từ + ful): Careful (Cẩn thận), hopeful (đầy hi vọng), peaceful (bình yên)
Từ có đuôi less (Danh từ + less): Careless (bất cẩn), powerless (bất lực), worthless (vô giá trị)
Từ có đuôi ous (Danh từ + ous): Dangerous (nguy himeer, luxurious (sang trọng), famous (nổi tiếng)
Từ có đuôi y (Danh từ + y): Salty (mặn), healthy (mạnh khoẻ), thirsty (Khát) , wealthy (già có)
Từ có đuôi ly (danh từ + ly): Friendly (Thân thiện), costly (Đắt đỏ), monthly (hàng tháng)
Từ có đuôi able/ible (Động từ + able/ible): manageable (quản lý được), acceptable (chấp nhận được, defensible (có thể bảo vệ được)
Từ có đuôi ing (Động từ + ing): exciting, interesting (thú vị)
Từ có đuôi ed (Động từ + ed): excited (phấn khích), fascinated (bị cuốn hút)
Xem thêm
Dấu hiệu nhận biết tính từ dựa vào vị trí của từ
- Đứng trước danh từ
E.g. It is a big ball (Đó là một quả bóng lớn)
- Đứng sau động từ tobe
E.g. The ball is big (quả bóng lớn)
- Đứng sau các động từ chỉ cảm xúc như: feel, look, become, get, seem, sound,
E.g.Things are getting so difficult (Mọi thứ đang trở nên khó khăn)
- Đứng sau các từ như: something, someone, anything, anyone, v.v.
E.g. Is there anything special (có gì đặc biệt không)
- Đứng sau keep/make:
E.g. Let’s make it clear (Hãy làm cho nó rõ ràng).
Dấu hiệu nhận biết tính từ dựa vào giới từ đi kèm
Một số tính từ thường đi kèm với giới từ, vì vậy mà chúng ta có thể dựa vào giới từ đi kèm để nhận biết tính từ.
E.g.
I’m fond of a good dish (Tôi rất thích một món ăn ngon)
The school yard was crowded with new students. (Sân trường đông đúc học sinh mới)
Hầu hết các tính từ có giới từ đi kèm là những tính từ về cảm xúc
E.g.
Cụm tính từ | Nghĩa |
Afraid of/frightened of/scared of/terrified of the ghost | Sợ hãi, khiếp sợ ma quỷ |
Ashamed of myself | Xấu hổ về bản thân |
Confident of victory | Tự tin chiến thắng |
Crazy about planes | Phát cuồng về máy bay |
Curious about the secret | Tò mò về bí mật |
Eager for news | Háo hức với tin tức |
Proud of your achievements | Tự hào về những thành tựu của bạn |
Tired of walking | Làm việc mệt mỏi |
Worried about/upset about this matter | Lo lắng/khó chịu về vấn đề này |
Satisfied with my point | Hài lòng với điểm số của tôi |
Nervous of heights | Lo lắng về độ cao |
Interested in dancing | Thích thú, quan tâm đến khiêu vũ |
Jealous of/envious of the rain | Ghen tỵ với mưa |
Absent from work | Vắng mặt trong công việc |
Capable of better things | Có khả năng làm những thứ tốt hơn |
Clear to/obvious to work | Rõ ràng để làm việc |
Conscious of/aware of what you’re doing | Ý thức, nhận thức được những gì bạn đang làm |
Dependent on technology | Phụ thuộc vào công nghệ |
Different to/from others | Khác với những cái khác |
Famous for good foods | Nổi tiếng với những món ngon |
Fit for travel | Phù hợp cho du lịch |
Full of soup | Đầy súp |
Guilty of murder | Phạm tội giết người |
Harmful to your health | Có hại cho sức khỏe của bạn |
Involved in various activities | Tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau |
Kind to animals | Tốt với động vật |
Made of wood | Làm từ gỗ |
Married to/engaged to a poor man | Kết hôn/đính hôn với một người đàn ông nghèo |
Opposed to the plan | Phản đối kế hoạch |
Popular with the Old | Phổ biến với người nghèo |
Present at the party | Có mặt tại bữa tiệc |
Ready for/prepared for the meeting | Sẵn/được chuẩn bị cho cuộc họp |
Related to me | Liên quan đến tôi |
Responsible for our company | Có trách nhiệm với công ty của chúng tôi |
Safe from attack | An toàn trước cuộc tấn công |
The same as always | Vẫn như mọi khi |
Serious about losing weight | Nghiêm túc về việc giảm cân |
Short of time | Thời gian ngắn |
Similar to my old dress | Tương tự với chiếc váy cũ của tôi |
Successful in her career | Thành công trong sự nghiệp của cô ấy |
Suitable for everyone | Thích hợp với tất cả mọi người |
Superior/inferior to other products | Vượt trội/kém hơn so với những sản phẩm khác |
Sure of/certain of the facts | Chắc chắn về sự thật |
Typical of/characteristic of the period | Tiêu biểu/đặc trưng của thời kỳ |
Used to/accustomed to early mornings | Đã quen với những buổi sáng sớm |
Welcome to Vietnam | Chào mừng đến Việt Nam |
Nothing wrong with you | Không có gì sai với bạn cả |
Vậy là chúng ta vừa đi qua một số dấu hiệu để nhận biết tính từ trong tiếng Anh. Kiến thức trong bài viết này tương đối chi tiết, vì vậy các bạn cần có thời học và ôn tập lại để có thể ghi nhớ hết các nội dung chi tiết. Hi vọng thông qua bài biết này, khi gặp các dạng bài điền loại từ trong bài thi, các bạn sẽ tự tin làm đúng các câu liên quan đến tính từ, dù chưa biết nghĩa của nó. IELTS Academic chúc các bạn học tốt!