Các giới từ trong tiếng anh nhất là với từ “Equip hay Equipped nghĩa là gì?”, “Equipped đi với giới từ gì và cách dùng như thế nào?”…. chắc hẳn là các câu hỏi mà người học tiếng Anh lần đầu tìm hiểu về từ vựng này thắc mắc. Trong bài biết dưới đây, IELTS Academic sẽ giúp bạn giải đáp 1001 câu hỏi liên quan đến từ vựng này nhé!
Mục lục
“Equipped” nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu “Equipped đi với giới từ gì?”, chúng ta hãy cùng hiểu cặn kẽ nghĩa của từ vựng này trước.
“Equipped” có gốc từ là động từ “equip” – mang nghĩa “trang bị”.
Mở rộng thêm các dạng từ của “equip” tương ứng ở mỗi thì trong tiếng Anh:
Nguyên mẫu | Chia hiện tại đơn số ít | Chia quá khứ đơn | Chia ở thì hoàn thành |
Equip | Equips | Equipped | have/has/had Equipped |
Như vậy, có thể thấy “Equipped” là dạng thức xuất hiện ở thì quá khứ và hoàn thành. Bên cạnh đó, xét về tính chất của câu, “Equipped” còn được dùng trong câu bị động nói riêng.
Xét về chức năng trong câu, “Equipped” có thể đóng vai trò là một tính từ với nghĩa “được trang bị”, có thể đóng vai trò là động từ phân từ với nghĩa “đã trang bị”.
Ví dụ:
- I am cleaning the recently equipped machine. (Tôi đang lau chùi chiếc máy mới được trang bị)
- This new machine has been recently equipped since yesterday. (Chiếc máy mới này đã đang được trang bị từ hôm qua)
- The manufacturer equipped a lot of modern mechanics for his company’s production last year. (Nhà sản xuất đã trang bị rất nhiều máy móc hiện đại cho việc sản xuất của công năm ngoái)
>>> Xem thêm ” Opposed đi với giới từ gì? Tất tần tật về “Opposed” trong tiếng Anh ”
Equipped đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Cách dùng và ý nghĩa của “Equipped with”
Cấu trúc tổng quát
- Equipped with sth: được trang bị bởi cái gì
=> Cấu trúc này thường dùng trong câu bị động
- Equipped sth/sb/oneself with sth: đã trang bị cái gì/cho ai/cho bản thân ai với cái gì
=> Cấu trúc này thường dùng trong câu chủ động
Ví dụ:
Examples | Meaning |
The kitchen of my grandparents is equipped with the lastest dishwasher. | Bếp của ông bà tôi được trang bị chiếc máy rửa bát mới nhất. |
His car was fully equipped with a lot of the latest gadgets yesterday. | Xe ô tô của anh ấy đã được trang bị rất nhiều nội thất hiện tại hôm qua. |
Our flat is equipped with an air-conditioner this morning. | Căn hộ của chúng tôi được trang bị một chiếc điều hòa sáng nay. |
My grandparents equipped their kitchen with the lastest dishwasher. | Ông bà tôi trang bị cho bếp của hộ một chiếc máy rửa bát mới nhất |
He equipped his new car with a lot of the latest gadgets yesterday. | Anh ấy đã trang bị cho chiếc xe hơi mới của mình rất nhiều nội thất hiện đại vào hôm qua. |
We asked the hostess to equip our flat with an air-conditioner this morning. | Chúng tôi đã yêu cầu chủ nhà trang bị cho căn hộ của chúng tôi một chiếc điều hòa vào sáng nay. |
Cách dùng và ý nghĩa của “Equipped for”
Cấu trúc tổng quát
- “Equipped for sb/sth”: đã trang bị cho ai, cái gì (thường cho mục đích nào đó)
Ví dụ:
- They were well equipped for tomorrow’s trip. (Họ đã trang bị/ chuẩn bị đầy đủ mọi thứ cho chuyến dã ngoại ngày mai)
- This online course is designed to equip graduates for their future career in nursing. (Khóa học trực tuyến này được thiết kế để trang bị cho các cử nhân phục vụ tương lai trong ngành nghề bác sĩ của họ)
Cụm từ cố định chứa “Equipped” – “Come Equipped with”
Cụm từ “Come equipped with sth” có nghĩa là “được trang bị với”. Cụm từ này với “Equipped” được dùng tương tự cấu trúc “Equipped with” ở câu bị động.
Ví dụ:
- This hotel room is very large and it comes equipped with a lot of new appliances. (Phòng khách sạn này thì rất rộng và được trang bị với rất nhều thiết bị mới.)
=> Ngoài ra có những giới từ thì mời bạn xem thêm những giới từ cần nắm cũng như là có thêm kiến thức về giới từ.
Bài tập rèn luyện với “Equipped”
Điền giới từ “with” hoặc “for” thích hợp để hoàn thành câu:
- She equipped herself …….. a lot of soft skills before graduating.
- This center was fully equipped ……….. horse riding competition.
- These excellent doctors are specially equipped ……….. this sort of operation tonight.
- The resort comes equipped ……… a hi-tech television and an air-conditioner.
- In spite of the recent technological advances, there are many parts where schools are not equipped ……… computers.
Đáp án
- She equipped herself with a lot of soft skills before graduating.
- This center was fully equipped for horse riding competition.
- These excellent doctors are specially equipped for this sort of operation tonight.
- The resort comes equipped with a hi-tech television and an air-conditioner.
- In spite of the recent technological advances, there are many parts where schools are not equipped with computers.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp tất tần tật kiến thức về từ vựng “Equipped” trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa “Equipped”, “Equipped” đi với giới từ gì?” và bài tập rèn luyện (có đáp án). IELTS Academic hi vọng sau khi đọc hết bài viết này, bạn đã có thể tự mình giải đáp các thắc mắc liên quan đến “Equipped”. Và đừng quên làm bài tập đầy đủ cũng như ôn luyện ngữ pháp thường xuyên để sử dụng thành thạo từ vựng này nhé!