Trong tiếng Anh, khi chúng ta muốn diễn tả ý hài lòng về ai, điều gì thì ta sẽ dùng “Satisfied” cộng thêm giới từ. Vậy bạn có biết Satisfied đi với giới từ gì? không? Bài viết ngày hôm nay IELTS Academic không những mang đến bạn lời giải cho câu hỏi trên mà còn giúp bạn ôn tập lại tính từ “Satisfied” và các kiến thức ngữ pháp xoanh quanh nó.
Mục lục
Giải thích “Satisfied đi với giới từ gì?”
Trên đường tìm ra lời giải đáp cho “Satisfied đi với giới từ gì?” thì chúng ta cùng ghé lại các trạm kiến thức cơ bản về tính từ “Satisfied” gồm định nghĩa, gia đình từ và các cụm từ phổ biến nhé.
xem thêm Take đi với giới từ gì? Tổng hợp 10 giới từ đi với Take kèm bài tập
“Satisfied” có nghĩa là gì?
Định nghĩa: Satisfied /ˈsæt.ɪs.faɪd/ (adjective), theo từ điển Oxford: “pleased because you have got what you wanted, or because something has happened in the way that you wanted” (hài lòng vì bạn đã có được những gì bạn muốn, hoặc vì điều gì đó đã xảy ra theo cách bạn muốn); cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn. Từ đồng nghĩa là content , gratified , happy.
E.g:
There are many people who get what they want but they are still not satisfied. (Có nhiều người đạt được cái họ muốn rồi nhưng họ vẫn không hài lòng.)
What are you not satisfied with? (Anh không thoả mãn về điều gì?)
Gia đình từ của “Satisfied”:
- satisfy (v) làm thoả mãn
- satisfaction (n) cảm giác hài lòng, thỏa mãn
- satisfactoriness (n) sự hài lòng, thỏa mãn
- self-satisfied (adj) tự mãn
- satisfactory (adj) vừa ý, thoả đáng
- satisfying = pleasing (adj) đem lại sự thỏa mãn
- satisfiable (adj) có thể làm vừa lòng, thỏa mãn
- satisfactorily (adv) một cách hài lòng
xem thêm
Blame đi với giới từ gì ? kèm bài tập có đáp án |
Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất |
Giải đáp thắc mắc Demand đi với giới từ gì ? |
Tìm hiểu “Satisfied” đi với giới từ gì?
Vậy “Satisfied” đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, thông thường “Satisfied” đi kèm với giới từ “with” và chúng ta có cụm “Satisfied with somebody/something” (hài lòng với, thoả mãn với ai/cái gì). Trong trường hợp sang trọng, hoặc văn viết, chúng ta còn có thể dùng “Satisfied of”.
E.g:
Jim’s coach seems satisfied with his daily improvement. (Huấn luyện viên của Jim có vẻ hài lòng với sự tiến bộ từng ngày của anh ấy.)
Jane did not feel satisfied with today’s food. (Jane không cảm thấy hài lòng về món ăn hôm nay.)
You need to learn to be satisfied of what you have. (Bạn cần phải học cách hài lòng với những gì mình đang có.)
xem thêm
Các cụm từ có “Satisfied” phổ biến
- Job satisfaction: mức độ hài lòng với công việc
E.g: My boss is the typical person who cares more about job satisfaction than monthly salary. (Sếp tôi là người điển hình trong việc quan tâm đến sự hài lòng trong công việc hơn là tiền lương hàng tháng.)
- Self-satisfied: hài lòng với bản thân; tự mãn
E.g: That boy was very self-satisfied about joining the national team. (Cậu bé đó rất tự mãn việc vào đội bóng quốc gia.)
Đến đây là phần kết của bài học ngày hôm nay của chúng ta, IELTS Academic tin chắc rằng bạn đã tìm ra lời giải cho câu hỏi “Satisfied đi với giới từ gì?” rồi đúng không? Vì tính từ này được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh nên việc nắm vững kiến thức trên rất cần thiết cho bạn trong giao tiếp và cả trong văn viết. Hẹn gặp lại bạn ở các bài học sau!