Banner học bổng hè 26 triệu

So sánh hơn của good – Cấu trúc so sánh hơn và bài tập vận dụng

So sánh hơn trong tiếng Anh là một trong những ngữ pháp thường xuyên sử dụng. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều bạn nhầm lần so sánh hơn của từ good là gooder. Hay thậm chí nhiều bạn vẫn chưa thể nắm vững ngữ pháp về so sánh hơn. Vì vậy, IELTS Academic sẽ giúp bạn hiểu tìm hiểu rõ hơn về ngữ pháp so sánh hơn và so sánh hơn của good bạn nhé!

So sánh hơn của good

Good là gì?

Good có nghĩa là giỏi hoặc tốt và được sử dụng như một tính từ để làm rõ và bổ sung cho một danh từ cụ thể.

Ví dụ:

  • The cake you made is really good. (Bánh mà bạn làm thật ngon.)
  • She speaks very good French. (Cô ấy nói tiếng Pháp rất tốt.)
  • I’ve just had some very good news. (Tôi vừa có một số tin tức rất tốt.)
  • She’s a good listener and always offers helpful advice. (Cô ấy là người lắng nghe tốt và luôn đưa ra lời khuyên hữu ích.)

So sánh hơn của good là gì?

Trong những trường hợp bình thường của cấu trúc so sánh hơn là thêm đuôi “-er” vào sau tính từ. Tuy nhiên, good là tính từ bất quy tắt nên khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn ta chuyển “good” sang “better”. 

So sánh hơn của good
So sánh hơn của good

So sánh hơn của good

Ta có thể hiểu đơn giản từng loại so sánh của Good như sau: Good – Better – Best

Ví dụ:

  • This cake is good, but the one at the new restaurant is better. (Chiếc bánh này ngon, nhưng chiếc bánh ở nhà hàng mới tốt hơn.)
  • Lisa has studied for two months, and now her English is better than it was before. (Lisa đã học trong hai tháng và giờ đây tiếng Anh của cô ấy đã tốt hơn trước đây.)
  • The TV we have is good, but the one my friend just bought is better. (TV chúng tôi tốt, nhưng cái mà bạn tôi vừa mua tốt hơn.)

Kiến thức về ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu về cấu trúc so sánh của good, hãy cùng IELTS Academic ôn lại kiến thức về so sánh hơn trong tiếng Anh.

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Kiến thức về ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh
Kiến thức về ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh – So sánh hơn của good

Các loại tính từ và trạng từ trong câu so sánh hơn

Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng anh:

Tính từ ngắn là:

  • Tính từ có một âm tiết. Ví dụ: good, bad, short, long, big, small,…
  • Tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “–y”, “–le”, “–ow”, “–er”, “–et” như: sweet, clever, pretty, hollow, quiet,…

Tính từ dài có hai âm tiết trở lên như pleasant, beautiful, intelligent, difficult, expensive, intellectual,…

Trạng từ ngắn và trạng từ dài trong tiếng anh:

Trạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết như: far, near, right, wrong, late, soon, fast, hard,…

Trạng từ dài là trạng từ có hai âm tiết trở lên như: beautifully, interestingly, tiredly quickly, kindly,…

Khái niệm ngữ pháp so sánh hơn

So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative) là dạng câu so sánh giữa hai đối tượng (có thể là người hoặc vật) dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí để so sánh.

So sánh hơn được hình thành bằng cách thêm “-er” vào cuối tính từ hoặc trạng từ ngắn, hoặc sử dụng “more” trước tính từ hoặc trạng từ dài.

Ví dụ:

  • big (to) → bigger (to hơn)

This table is bigger than that one. (Cái bàn này to hơn cái bàn kia).

  • interesting (thú vị) → more interesting (thú vị hơn),

This novel is more interesting than the one I read last week. (Quyển tiểu thuyết này thú vị hơn cuốn tôi đọc tuần trước.)

Cấu trúc so sánh hơn

Thường thì, cấu trúc dạng câu so sánh hơn có thể được chia thành hai trường hợp: so sánh hơn với tính từ (hoặc trạng từ) ngắn và so sánh hơn với tính từ (hoặc trạng từ) dài.

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn 

S + tobe/V + adj/adv + er + than + Noun/Pronoun

Ví dụ:

  • Marry grades are higher than her sister’s. (Điểm của Marry cao hơn chị gái của cô ấy.)
  • Today’s weather is hotter than yesterday. (Thời tiết hôm nay nóng hơn hôm qua.)
  • She came later than me. (Cô ấy đến muộn hơn tôi.)
  • My hair is longer than yours. (Tóc của tôi dài hơn của bạn.)
  • This yard is smaller than that one. (Cái sân này nhỏ hơn cái sân kia.)

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài

S + tobe/V + more + adj/adv + than + Noun/Pronoun

Ví dụ:

  • He swims more professional than I am. (Anh ấy bơi lội chuyên nghiệp hơn tôi.)
  • Henry speaks Korean more fluently than his friend. (Henry nói tiếng Hàn trôi chảy hơn bạn của anh ấy.)
  • This dress is more expensive than the others. (Chiếc váy này đắt hơn những chiếc khác.)
  • This restaurant is more luxurious than the one we went to last week. (Nhà hàng này sang trọng hơn nhà hàng chúng ta đi tuần trước.)
  • This hotel is more comfortable than the one we stayed at last time. (Khách sạn này thoải mái hơn khách sạn chúng ta ở lần trước.)

Lưu ý:

  • So sánh hơn có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm các từ: far (nhiều), much (nhiều), even (thậm chí), significantly (đáng kể), dramatically (đáng kể), slightly (không đáng kể), a little (một ít), a bit (một chút),…

Ví dụ:  Jenny’s phone is much more expensive than mine. (Điện thoại của Jenny đắt hơn của tôi rất nhiều.)

  • Dưới đây là những tính từ thường không có dạng so sánh vì thường mang nghĩa tuyệt đối:
perfect (hoàn hảo)unique (duy nhất)extreme (cực kỳ)
supreme (tối cao)top (cao nhất)absolute (tuyệt đối)
prime (căn bản)primary (chính)matchless (không đối thủ)
full (no)empty (trống rỗng)daily (hàng ngày)

Một số cấu trúc so sánh hơn đặc biệt trong tiếng Anh

So sánh hơn kiểu bội số

Đây là cấu trúc so sánh để miêu tả vật A hơn vật B bao nhiêu lần, ta dùng “twice as..as”, “three times as…as

S + V + số lần + as + Adj/adv + as + N

Ví dụ:

  • Tom works twice as fast as I do. (Tom làm việc nhanh gấp đôi tôi.)
  • Barney ate three times as many cakes as Fred did. (Barney ăn số bánh nhiều gấp ba lần Fred.)

So sánh kép (Double comparatives)

So sánh đồng tiến (càng…càng)

The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
The more + S + V + comparative + S + V

Ví dụ:

  • The cooler it is, the more comfortable I feel. (Trời càng mát mẻ, tôi càng cảm thấy thoải mái.)
  • The more you practice, the better you will become. (Bạn càng luyện tập, bạn càng trở nên giỏi hơn.)

So sánh lũy tiến (càng ngày càng)

Short adj/ adv + er and + short adj/adv + er
More and more + long adj/adv

Ví dụ:

  • Anna is younger and younger. (Anna càng ngày càng trẻ.)
  • Katy’s story is getting more and more interesting. (Câu chuyện của Katy càng ngày càng thú vị.)

Xem thêm:

Một số trường hợp ngoại lệ so sánh hơn của tính từ

Tính từSo sánh hơnSo sánh nhấtÝ nghĩa
good/wellbetterthe besttốt, giỏi
bad/badlyworsethe worsttồi, tệ, dở
many/muchmorethe mostnhiều
littlelessthe leastít
farfurther/fartherthe furthest/the farthestxa, rộng
nearnearerthe nearest / the nextgần
latelaterthe latest / the lastmuộn
oldolder / elderthe oldest / the eldestgià, cũ

Bài tập về so sánh hơn của good

Bài tập về so sánh hơn của good
Bài tập về so sánh hơn của good

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. John is good at math, but Jane is ________. (good)
  2. I was good at swimming when I was younger, but now my sister is ________. (good)
  3. I can eat  ________ than John. (fast)
  4. Mom’s dress is  ________ than mine. (expensive)
  5. Could you say  ________? (clear)
  6. This luggage is  ________ than mine. (heavy)
  7. The hotel we stayed in was good, but the one we saw online was ________.(good)
  8. I speak English ________now than two years ago. (fluent)
  9. Sarah is good at playing the piano, but her teacher is ________.(good)
  10. Question A is________than Question C. (easy) 

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống:

  1. She can’t stay ________ for more than 30 minutes. (long)
  2. Well, the place looks ________ now. (clean)
  3. The red shirt is better but it’s ________  than the white one. (expensive)
  4. I’ll try to finish the job ________. (quick)
  5. Lan sings ________than Hoa.  (sweet)
  6. No mountain in the world is ________ than Mount Everest. (high) 
  7. It is strange but often a coke is  ________ than a beer. (expensive)
  8. A holiday by the sea is ________than a holiday in the mountains. (good)
  9. This flower is ________ than that one. (beautiful) 
  10. My house is  ________ than yours. (big)

Đáp án bài tập vận dụng so sánh hơn của good

Bài tập 1:

  1. Better
  2. Better
  3. Faster
  4. More expensive
  5. More clearly
  6. Heavier
  7. Better
  8. More fluently
  9. Better
  10. Easier 

Bài tập 2:

  1. Longer
  2. Cleaner
  3. More expensive
  4. More quickly
  5. More sweetly
  6. Higher
  7. More expensive
  8. Better
  9. More beautiful
  10. Bigger

Xem thêm:

Vậy là IELTS Academic đã giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức so sánh hơn của good. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ có thêm kiến thức bổ ích và vận dụng thật chính xác khi làm bài. Nếu bạn còn có bất kỳ thắc mắc nào về ngữ pháp thì hãy xem tại chuyên mục Học tiếng Anh. Chúc bạn học thật tốt và đạt điểm cao nhé!