Việc nhận biết và hiểu được chức năng riêng biệt của từng tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh sẽ giúp người học hiểu được cấu trúc của các từ vựng dễ dàng hơn. Ngoài ra, kiến thức về tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh cũng hỗ trợ đắc lực cho việc học cách đánh dấu trọng âm của từ vựng. Vì vậy, trong bài viết này, IELTS Academic sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ kiến thức về tiền tố và hậu tố nhé!
Mục lục
Từ cơ sở trong tiếng Anh là gì?
Từ cơ sở trong tiếng Anh (Base word) là những từ mang nét nghĩa riêng khi đứng một mình nó. Khi ta thêm các tiền tố hoặc hậu tố vào từ cơ sở, nó sẽ mang một nét nghĩa mới, tuy nhiên vẫn giữ lại nét nghĩa liên quan đến nét nghĩa ban đầu.
Việc nắm rõ đâu là từ cơ sở sẽ giúp người học xác định được đâu là phần tiền tố và hậu tố được thêm vào từ đó.
Ví dụ: Ta có từ cơ sở là “happy – hạnh phúc”. Sau khi thêm tiền tố “un” ta có từ “unhappy – không hạnh phúc”. Thêm hậu tố “ness” ta có từ “Happiness – sự hạnh phúc”
Xem thêm Last night là thì gì trong tiếng Anh
Thế nào là tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Định nghĩa tiền tố (Prefix)
Tiền tố (Prefix) là những tổ hợp chữ thêm vào phía trước từ cơ sở để tạo thành các từ mới với các nét nghĩa mới. Từ vựng trong tiếng Anh được thêm tiền tố có thể thay đổi về nét nghĩa nhưng không đổi về dạng từ loại.
Ví dụ: Trong trường hợp ở mục đầu tiên, ta có “happy” là tính từ, sau khi thêm tiền tố “un” ta được từ “unhappy’ cũng là một tính từ.
Định nghĩa hậu tố (Suffix)
Hậu tố (Suffix) là những tổ hợp chữ thêm vào phía sau từ cơ sở để tạo thành các từ mới với các nét nghĩa mới. Từ vựng trong tiếng Anh được thêm hậu tố sẽ thay đổi cả nét nghĩa cả dạng từ loại.
Ví dụ: Tính từ “happy” sau khi thêm hậu tố “ness” ta được danh từ sự hạnh phúc “happiness”
Chức năng của tiền tố trong tiếng Anh
Các từ loại trong tiếng Anh trở nên đa dạng nhờ việc thêm các tiền tố, hậu tố. Nói riêng, khi hiểu được chức năng và ý nghĩa các tiền tố ta có thể đoán được nét nghĩa của từ vựng trên cơ sở đã biết từ cơ sở hình thành nên nó.
Các tiền tố thành lập tính từ
Tiền tố | Từ cơ sở | Tính từ (a) |
super- | national (thuộc quốc gia) | supernational (siêu quốc gia) |
under- | estimate (đánh giá) | underestimate (đánh giá thấp) |
over- | anxious (lo lắng) | overanxious (lo lắng thái quá) |
un- | happy (hạnh phúc) | unhappy (không hạnh phúc) |
in- | direct (trực tiếp) | indirect (gián tiếp) |
il- | legal (thuộc pháp luật) | illegal (phi pháp) |
ir- | regular (thường xuyên) | irregular (không thường xuyên) |
Các tiền tố thành lập động từ
Tiền tố | Từ cơ bản | Động từ (V) |
en- | danger (sự nguy hiểm) | endanger (đe dọa) |
close (đóng) | enclose (vây quanh) | |
act (hành động) | enact (ban hành) |
Chức năng các hậu tố trong tiếng Anh
Tương tự như tiền tố, khi người học hiểu được chức năng và ý nghĩa các hậu tố trong tiếng Anh, chúng ta sẽ hiểu được nét nghĩa mới của từ. Đặc biệt là dạng từ loại để sử dụng các từ trong câu với các vị trí phù hợp.
Các hậu tố thành lập danh từ
- Động từ thành danh từ
Hậu tố | Động từ (V) | Danh từ (N) |
-tion/-ation | conserve (bảo tồn) | conservation (sự bảo tồn) |
-ment | develop (phát triển) | development (sự phát triển) |
-er | teach (dạy học) | teacher (giáo viên) |
-or | instruct (hướng dẫn) | instructor (người hướng dẫn) |
-ant | assist (hỗ trợ) | assistant (người trợ lý) |
-age | drain (rò rỉ) | drainage (sự tháo nước, sự rò rỉ) |
- Tính từ thành danh từ
Hậu tố | Tính từ (adj) | Danh từ (N) |
-ity | responsible (trách nhiệm) | responsibility (sự trách nhiệm) |
-ness | rich (giàu) | richness (sự giàu) |
-ism | national (thuộc quốc gia) | nationalism (chủ nghĩa dân tộc/quốc gia) |
Các hậu tố thành lập tính từ
- Danh từ thành tính từ
Hậu tố | Danh từ (N) | Tính từ (a) |
-ful | success (sự thành công) | successful (thành công) |
-less | child (đứa trẻ) | childless (không có con) |
-ly | friend (người bạn) | friendly (thân thiện) |
-y | wind (cơn gió) | windy (có gió) |
-like | child(đứa trẻ) | childlike (như trẻ con) |
-al | magic (sự kỳ diệu) | magical (kỳ diệu) |
-ous | danger (sự nguy hiểm) | dangerous (nguy hiểm) |
- Động từ thành tính từ
Hậu tố | Động từ (V) | Tính từ (a) |
-ive | create (sáng tạo) | creative (có sáng tạo) |
-able | achieve (đạt được) | achievable (có thể đạt được) |
Các hậu tố thành lập động từ
- Tính từ thành Động từ
Hậu tố | Tính từ (a) | Động từ (V) |
-ise/ize | social (a) – mang tính xã hội | socialize (xã hội hóa) |
Bài tập rèn luyện
Điền dạng đúng của từ trong ngoặc đơn để hoàn thành câu
- She seems to be ………. I don’t like her (friend)
- We saw ………..girls on the street yesterday. (beauty)
- We have an excellent ……….. of stamps. (collect)
- Ao Dai is always………….., thanks to fashion designers. (fashion)
- My class had an ………….. picnic by the river. (enjoy)
- Look at the advertisement. Taylor looks ……….. (advertise)
- That song is …………….to him. (interest)
Đáp án
- She seems to be unfriendly. I don’t like her (friend)
- We saw beautiful girls on the street yesterday. (beauty)
- We have an excellent collection of stamps. (collect)
- Ao Dai is always fashionable, thanks to fashion designers. (fashion)
- My class had an enjoyable picnic by the river. (enjoy)
- Look at the advertisement. Taylor looks attractive. (advertise)
- That song is interesting to him. (interest)
Xem thêm Be going to là thì gì? Thì tương lai gần trong tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các kiến thức quan trọng về tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh.IELTS Academic hi vọng qua bài viết này, bạn đã tích lũy thêm cho mình kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bổ ích. Đừng quên làm bài tập đầy đủ để ghi nhớ kiến thức nha!