Trong các giới từ trong tiếng anh thì từ mà nhiều người thắc mắc gặp phải là “Fascinated nghĩa là gì?”, Fascinated đi với giới từ gì – “Fascinated by or with ?” chắc chắn là những câu hỏi các bạn thường đặt ra khi lần đầu tìm hiểu về tính từ này. Trong bài viết dưới đây, IELTS Academic sẽ giúp bạn trả lời tất tần tật câu hỏi liên quan đến “Fascinated” nhé. Nhớ đọc hết bài viết nha!
Mục lục
“Fascinated” nghĩa là gì? – Fascinated đi với giới từ gì
Trước hết hãy cùng xem định nghĩa của từ “fascinated”
“Fascinated” được sử dụng trong câu như một tính từ, mang một số nét nghĩa chính như “rất thú vị, ấn tượng, mê mẩn, cuốn hút”.
Cấu tạo từ của “Fascinated” bắt nguồn từ động từ “Fascinate”, sau đó thêm đuôi “d”, để trở thành tính từ đuôi “ed”, sử dụng mô tả cảm xúc con người. Đôi khi, “Fascinated” đóng vai trò là một động từ chia trong thì quá khứ và hoàn thành.
Ví dụ:
- Tính từ: This scenery made me fascinated at first sight. (Phong cảnh làm tôi mê mẩn từ cái nhìn đầu tiên)
- Động từ: The children fascinated when the game began. (Bọn trẻ đã rất phấn khích, mê mẩn khi trò chơi bắt đầu)
Như vậy là qua phần đầu tiên, các bạn đã hiểu “Fascinated nghĩa là gì?” rồi phải không nào.
>>> Xem thêm ” Opposed đi với giới từ gì “
“Fascinated by” hay “Fascinated with”?
So sánh về ý nghĩa và cách sử dụng
Xét về nghĩa, không có sự khác nhau giữa hai cụm từ này, chúng đều được hiểu là “bị hấp dẫn, mê hoặc bởi ai cái gì”
Ví dụ:
- I’ve been fascinated by his presentation. (Cô ấy bị hấp dẫn bởi bài thuyết trình của anh ta)
= I’ve been fascinated with his presentation. (Cô ấy bị hấp dẫn bởi bài thuyết trình của anh ta).
Tuy nhiên, nếu gắn với ngữ pháp của câu bị động, ta xét “fascinated” dưới vai trò là một động từ phân từ. Ta thấy, giới từ “with” được dùng khi và chỉ khi tân ngữ đằng sau nó là một vật (không phải con người). Mặt khác, giới từ “by’ được sử dụng khi tân ngữ đằng sau là người.
Ví dụ:
- She was fascinated with these beautiful flowers. (Cô ấy bị mê mẩn bởi những bông hoa đẹp này)
- She was fascinated by him. He gave her a bunch of beautiful flowers. (Cô ấy bị làm cho mê mẩn bởi anh ta. Anh ấy đã tặng cô ấy một bó hoa rất đẹp)
>>> Xem thêm ” Equipped đi với giới từ gì “
So sánh về mức độ phổ biến
Theo một số nghiên cứu gần đây, mật độ sử dụng cụm từ “fascinated by” cao hơn so với cụm “fascinated with”. Người bản địa sử dụng ngôn ngữ cho rằng “fascinated by” có thể dùng với tân ngữ phía sau là người và kể cả vật,….
Ví dụ:
- The children were absolutely fascinated by the video game.
= The children were absolutely fascinated with the video game. (Bọn trẻ đã hoàn toàn bị mê mẩn bởi trò điện tử)
Qua mục này, bạn đọc đã hiểu tường tận ý nghĩa các kết hợp giới từ của “Fascinated” rồi phải không nào? Để tránh nhầm lẫn giữa việc sử dụng “with” hay “by”, IELTS Academic khuyên bạn nên sử dụng “Fascinated by” cho mọi trường hợp nha.
So sánh “Fascinated” và “Fascinating”
Điểm giống nhau
Cả “Fascinated” và “Fascinating” đều có những điểm chung sau đây:
- Đều có gốc động từ là “Fascinate”
- Đều được sử dụng như một tính từ trong câu
- Đều mang nghĩa “thú vị, cuốn hút, mê hoặc,…”
Ví dụ:
- I was fascinated by his new novel. (Tôi bị cuốn hút bởi cuốn tiểu thuyết mới của anh ấy)
- His new novel was so fascinating. (Cuốn tiểu thuyết mới của anh ấy rất thú vị, cuốn hút)
Điểm khác nhau
Điểm khác nhau rõ ràng nhất có thể thấy ở hình thức của hai tính từ này. “Fascinated” là tính từ đuôi “ed” trong khi “Fascinating” được hình thành từ việc thêm đuôi “ing” vào động từ “Fascinate” ban đầu.
“Fascinated” được dùng để mô tả cảm xúc của con người. Còn “Fascinating” mô tả tính chất của sự vật, sự việc.
Ví dụ:
He wrote a fascinated story about his life. | INCORRECT |
He wrote a fascinating story about his life. | CORRECT |
She was fascinating with his story. | INCORRECT |
She was fascinated with his story. | CORRECT |
=> Ngoài giới từ trên mời bạn tham khảo thêm những giới từ mà chắc bạn chưa biết
Bài tập rèn luyện
Điền “FASCINATED” hoặc “FASCINATING”
- Geography is ………………, I often spend 3 hours per day studying it.
- I was……………when he talked about his travels in New York city.
- I found the Avenger movie ………….
- The museum which has a …………. collection of exhibits ranging from Iron Age pottery to Inuit clothing opens on Monday.
- This large palace made me ………… at first sight.
- My mom is ………….. with the decoration of this room.
- The breathtaking view ………… my soul.
- Audiences were ……….. by her performance on stage last night.
- I love reading …………….. cartoons. They make me ……………
- My younger brother is sometimes …………. by computer game.
Đáp án
FASCINATING | FASCINATED |
FASCINATING | FASCINATING |
FASCINATED | FASCINATED |
FASCINATED | FASCINATED |
FASCINATING/FASCINATED | FASCINATED |
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp đầy đủ kiến thức tiếng Anh của từ “Fascinated”. Qua bài viết này, IELTS Academic hi vọng bạn đã nắm được định nghĩa cũng như các kết hợp giới từ với “Fascinated” trong tiếng Anh. Đừng quên làm đầy đủ bài tập rèn luyện và học kiến thức ngữ pháp để sử dụng thành thạo từ vựng này nhé. IELTS Academic chúc bạn học tốt!