Bạn có từng cảm thấy mất kiểm soát trước những tình huống căng thẳng hay hỗn loạn? Nếu vậy, bạn chắc hẳn đã nghe qua từ “Calm Down”. Nhưng calm down là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu ý nghĩa của cụm từ này và cách áp dụng nó trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Mục lục
Calm down là gì?
Không khó để bắt gặp từ calm down trong cuộc sống hằng ngày. Cụm từ này được sử dụng một cách phổ biến thay cho từ tiếng Việt. Vậy thì calm down là gì?
Calm down (phrasal verb – cụm động từ) được tạo nên từ động từ calm và giới từ down.
- Động từ “calm”: Đây là động từ chính, mang ý nghĩa làm dịu, làm yên bình, làm cho ai đó bình tĩnh.
- Giới từ “down”: Đây là giới từ, thường xuất hiện sau động từ và mang ý nghĩa xuống.
Ý nghĩa của calm down là gì? Là bình tĩnh, ngăn chặn hay kiềm chế cảm xúc khó chịu, tức giận quá mức khi bị kích động, có nguy cơ mất kiểm soát. Khi bạn nói calm down là bạn đang đề cập đến khả năng kiểm soát cảm xúc và duy trì tinh thần trong các tình huống căng thẳng hoặc áp lực.
Ví dụ:
- Calm down for a minute and listen to me. (Bình tĩnh lại trong một phút và lắng nghe tôi.)
- Calm down and tell us what’s going on. (Bĩnh tĩnh và nói cho chúng tôi biết điều gì đang xảy ra.)
- It took me an hour to calm down after the argument with my friend. (Tôi mất một giờ để lấy lại bình tĩnh sau cuộc tranh cãi với bạn của tôi.)
- Calm down! It is nothing to get excited about. (Bình tĩnh, Không có gì để phấn khích cả.)
- Before making important decisions, I always try to calm down so that I can think clearly and soberly. (Trước những quyết định quan trọng, tôi luôn cố gắng bình tĩnh để có thể suy nghĩ sáng suốt và tỉnh táo.)
- After making a big mistake, I learned to calm down and accept my responsibility instead of panicking. (Sau khi phạm sai lầm lớn, tôi học cách bình tĩnh và nhận trách nhiệm thay vì hoảng sợ.)
Phiên âm của calm down là /kɑ:m daʊn/. Từ này được tạo nên từ động từ calm /kɑ:m/ – bình tĩnh và giới từ down /daʊn/ – xuống. Lưu ý rằng phát âm của âm /l/ và không thể đọc nối âm trong cụm từ này. Trọng âm của cụm từ thường được đặt ở âm tiết đầu tiên.
Để nâng cao phát âm, bạn có thể luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của cụm từ này qua các nguồn tài liệu đáng tin cậy. Điều này giúp bạn tự tin phát âm hơn.
Cấu trúc của calm down trong câu tiếng Anh
Cấu trúc được dùng với calm down phổ biến nhất chính là:
CALM + SOMEBODY + DOWN |
Trong đó somebody thường là các danh từ chỉ người hoặc các danh từ sở hữu, tính từ sở hữu (my, our, your, their, his, her, its) tùy từng trường hợp và cấu trúc ngữ pháp cụ thể của câu. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- Drinking a cup of herbal tea can help calm you down. (Uống một tách trà thảo dược có thể giúp bạn bình tĩnh lại.)
- She was really upset at first but we managed to calm her down. (Lúc đầu cô ấy thật sự khó chịu nhưng chúng tôi đã có thể trấn an cô ấy.)
- She was able to calm him down. (Cô ấy đã có thể xoa dịu anh ta.)
- She managed to calm her friend down after the unexpected news. (Cô đã cố gắng trấn an bạn mình sau tin tức bất ngờ.)
- The teacher used a soothing tone to calm the anxious students down before the exam. (Giáo viên dùng giọng điệu nhẹ nhàng để xoa dịu những học sinh đang lo lắng trước giờ thi.)
Có thể thấy rằng calm down được sử dụng nhiều và khá phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Ngoài ra, trong phần tiếp theo của bài viết, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm một số từ vựng đồng nghĩa để bổ sung kiến thức của mình.
Chắc hẳn bạn đã nắm rõ calm down là gì. Do đó, cụm từ này được sử dụng đặc biệt dành cho người nên không có cấu trúc calm down đi với something hay doing something. Bạn nên chú ý điều này để tránh những sai sót trong quá trình sử dụng. Hãy luyện tập thêm bằng cách đặt ví dụ với từ này nhé!
Ví dụ:
- She managed to calm down her upset friend. (Đúng: “her upset friend” có cảm xúc)
- He attempted to calm down the broken computer. (Sai: “the broken computer” không có cảm xúc)
Một số cụm từ đồng nghĩa với calm down trong tiếng Anh
Bên cạnh chia sẻ với bạn calm down là gì thì IELTS Academic sẽ giúp bạn tổng hợp lại một số từ vựng đồng nghĩa, cùng chủ đề với calm down để bạn có thể tiện trong học tập và tham khảo. Bên cạnh đó, còn nhiều từ vựng cùng chủ đề mà bạn có thể tìm hiểu và chia sẻ nhé!
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Calm | Bình tĩnh |
Careful | Cẩn thận |
Ease | Làm dịu, làm nhẹ nhàng |
Mollify | Xoa dịu |
Sincere | Chân thành |
Stability | Ổn định |
Patience | Kiên nhẫn |
Placid | Điềm tĩnh |
Xem thêm:
Ứng dụng calm down trong hội thoại
Qua những chia sẻ trên chắc hẳn bạn đã biết calm down là gì. Vậy cụm từ này ứng dụng trong hội thoại như thế nào? Bạn hãy tham khảo các đoạn hội thoại sau đây nhé!
Hội thoại 1
Lisa: I’m very nervous about tomorrow’s test. I don’t know what I would do if I didn’t get good grades. (Tôi rất lo lắng về bài kiểm tra ngày mai. Tôi không biết mình sẽ làm gì nếu không đạt điểm cao.)
Jenny: Just calm down. You have studied hard and you will do well. (Bình tĩnh đi. Bạn đã học tập chăm chỉ và bạn sẽ làm tốt.)
Lisa: I know, but I’m still very nervous. (Tôi biết, nhưng tôi vẫn rất lo lắng.)
Jenny: I understand. But you need to calm down and focus on your studies. If you keep worrying, you won’t do well on the test. (Tôi hiểu. Nhưng bạn cần phải bình tĩnh và tập trung vào việc học. Nếu bạn cứ lo lắng, bạn sẽ không làm tốt bài kiểm tra.)
Lisa: You are correct. I will try to calm down. (Bạn nói đúng. Tôi sẽ cố gắng bình tĩnh lại.)
Jenny: Very good. Now, let us start the lesson. (Tốt lắm. Bây giờ, chúng ta hãy bắt đầu bài học.)
Hội thoại 2
Charlie: I’m so angry! I just got scolded by my boss. (Tôi giận quá! Tôi vừa bị sếp mắng.)
Nick: Calm down! Your boss is just trying to help you improve. (Bình tĩnh nào! Sếp của bạn chỉ đang cố gắng giúp bạn tiến bộ.)
Charlie: I know, but I’m still very angry. I feel like I’ve been treated unfairly. (Tôi biết, nhưng tôi vẫn rất tức giận. Tôi cảm thấy mình bị đối xử bất công.)
Nick: You need to calm down and think about this problem logically. If you keep getting angry, you won’t be able to deal with the problem effectively. (Bạn cần bình tĩnh và suy nghĩ vấn đề này một cách logic. Nếu bạn cứ tức giận, bạn sẽ không thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.)
Charlie: You are correct. I will try to calm down. (Bạn nói đúng. Tôi sẽ cố gắng bình tĩnh lại.)
Nick: Very good. Now, let’s find out what you can do to improve this situation. (Tốt lắm. Bây giờ, hãy cùng tìm hiểu xem bạn có thể làm gì để cải thiện tình trạng này.)
Charlie: I think I’ll talk to my boss and see if we can find a solution. (Tôi nghĩ tôi sẽ nói chuyện với sếp của mình và xem liệu chúng ta có thể tìm ra giải pháp hay không.)
Nick: That’s a good idea. I am sure that you will be able to solve this problem. (Đó là một ý kiến hay. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ có thể giải quyết vấn đề này.)
Charlie: Thank you for helping me calm down. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi bình tĩnh lại.)
Nick: Nothing. I am always happy to help you. (Không có gì. Tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn.)
Hội thoại 3
Jolie: Oh no! I just realized that I left my wallet at home. Lost money, card, and even ID card. (Ồ không! Tôi mới nhận ra rằng mình đã để quên ví ở nhà. Mất tiền, thẻ, và cả CMND.)
Eric: Really? It was a really difficult situation. But calm down. We think of a solution together. (Thật sao? Thật là một tình huống thực sự khó khăn. Nhưng hãy bình tĩnh. Chúng ta cùng nhau nghĩ ra một giải pháp.)
Jolie: I was really worried about being so careless. (Tôi thực sự lo lắng vì đã bất cẩn như vậy.)
Eric: Don’t blame yourself too much. Anyone can experience these situations. First, contact someone at home to check if the wallet is there. (Đừng tự trách mình quá nhiều. Bất cứ ai cũng có thể trải qua những tình huống này. Đầu tiên, hãy liên hệ với ai đó ở nhà để kiểm tra xem ví có ở đó không.)
Jolie: Yes, I’ll call home right away. But what if it’s not there? (Vâng, tôi sẽ gọi về nhà ngay. Nhưng nếu nó không có ở đó thì sao?)
Eric: It’s okay, notify the relevant authorities such as the bank and the identity card issuer about your loss. They will have specific instructions for you. (Không sao đâu, hãy thông báo cho các cơ quan có liên quan như ngân hàng và cơ quan cấp CMND về việc bạn bị mất. Họ sẽ có hướng dẫn cụ thể cho bạn.)
Jolie: I appreciate your advice. I will do that. (Tôi rất cảm kích lời khuyên của bạn. Tôi sẽ làm như thế.)
Eric: Yes, and don’t forget to check the places you visited today. Maybe you left your wallet there. (Vâng, và đừng quên kiểm tra những nơi bạn đã ghé thăm hôm nay. Có thể bạn để quên ví tiền ở đó.)
Jolie: Yes, I will. Thank you for helping me calm down. (Vâng, tôi sẽ làm. Cảm ơn bạn đã giúp tôi bình tĩnh lại.)
Eric: Nothing, you know, right now the most important thing is to stay calm and focus on solving the situation. (Không có gì, bạn biết đấy, điều quan trọng nhất bây giờ là giữ bình tĩnh và tập trung giải quyết tình hình.)
Jolie: Yes, I will try to stay calm and do what you say. (Vâng, tôi sẽ cố gắng giữ bình tĩnh và làm theo những gì bạn nói.)
Xem thêm:
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã biết calm down là gì và cách vận dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày. IELTS Academic hy vọng bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích để áp dụng vào bài tập và vận dụng trong cuộc sống. Bạn muốn khám phá nhiều kiến thức hay và bổ ích hãy tham khảo thêm tại chuyên mục Học tiếng Anh nhé!