Bài viết hôm nay IELTS Academic mang lại cho bạn kiến thức bổ ích về động từ “Contain”. Đây chắc chắn là động từ mà bạn gặp khá thường xuyên trong ngữ pháp tiếng Anh nhưng liệu bạn có biết “Contain đi với giới từ gì?” hay cách sử dụng chuẩn của nó chưa? Chúng ta hãy cùng nhau khám phá câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.
Mục lục
Giải thích “Contain đi với giới từ gì?”
Cùng nhau ôn lại một chút kiến thức bổ ích về động từ Contain trong tiếng Anh để tìm ra câu trả lời cho câu hỏi “Contain đi với giới từ gì?” bạn nhé.
“Contain có nghĩa là gì?
Định nghĩa: Contain /kənˈteɪn/: “to have something inside or include something as a part” (để có một cái gì đó bên trong hoặc bao gồm một cái gì đó như một bộ phận); chứa, đựng. Đồng nghĩa với Hold, Include
E.g:
He forgot a usb containing a lot of important information. (Anh ấy bỏ quên một cái usb chứa nhiều thông tin quan trọng.)
How many bottles of water do you think this box contains? (Bạn nghĩ cái thùng này chứa được bao nhiêu chai nước?)
Ngoài ra. Contain còn có nghĩa là “to keep within limits; not to allow to spread” (để giữ trong giới hạn; không cho phép lây lan), đồng nghĩa với Control, Prevent.
E.g:
She is trying to contain her anger so as not to upset everyone. (Cô ấy đang cố gắng kiềm chế cơn tức giận của mình để không làm mọi người mất vui.)
Gia đình từ của “Contain”:
- Container (n) vật đựng (chai, lọ)
- Containable (adj)
xem thêm Admire đi với giới từ gì kiến thức liên quan đến Admire
Phân biệt Contain, Include và Consist of
Vì Contain, Include và Consist of mang nghĩa khá tương đồng mặc dù cách sử dụng khác nhau nên chúng ta rất hay nhầm lẫn, bây giờ chúng ta sẽ cùng phân biệt chúng nhé.
- Include something: bao gồm, kể cả cái gì
E.g: The pen box includes 1 eraser, 3 pens and a ruler. (Cái hộp bút bao gồm 1 cục gôm, 3 cây viết và một cây thước.)
- Contain something: chứa đựng, bao gồm, bao hàm cái gì
E.g: Airport staff discovered the suitcase contained banned substances. (Nhân viên sân bay phát hiện chiếc va li có chứa chất cấm.)
Lưu ý: Contain thường sẽ mang nghĩa chứa đựng, đựng nhiều hơn là bao gồm, bao hàm.
- Consist of something: được làm bằng; được hình thành từ cái gì đó; bao gồm cái gì
E.g: The team consisted of four Vietnamese and four British. (Đội gồm bốn người Việt và bốn người Anh.)
xem thêm
Spend đi với giới từ gì ? trong tiếng Anh |
Look đi với giới từ gì? trong tiếng Anh và cách sử dụng look trong tiếng Anh |
Tìm hiểu Contain đi với giới từ gì
Sau khi xem qua các ý nghĩa của “Contain” và các ví dụ, chúng ta thấy rằng Contain không đi kèm giới từ, sau nó sẽ là danh từ.
E.g:
The room was barely big enough to contain everyone who came to the meeting. (Căn phòng vừa đủ lớn để chứa tất cả những người đến họp.)
Foods that contain a high level of fat (Thực phẩm chứa nhiều chất béo)
The book contains over 100 recipes. (Cuốn sách bao gồm hơn 100 công thức nấu ăn.)
xem thêm
Advise đi với giới từ gì ? Cấu trúc và cách dùng Advise trong tiếng Anh |
Suspect đi với giới từ gì ? Đặc điểm của Suspect |
Đến đây là kết thúc bài học của ngày hôm nay, chắc chắn bây giờ thì các bạn cũng đã biết được “Contain đi với giới từ gì?” hay cách dùng chuẩn của nó như thế nào rồi đúng không? Hy vọng bạn đã có thêm kiến thức bổ ích và trau dồi để tiếng Anh tốt hơn từng ngày nhé!