Banner back to school tháng 7

Sau often là gì? Cách dùng often trong tiếng Anh

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất là một phần quan trọng giúp chúng ta mô tả độ thường xuyên của một hành động nào đó trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Trong số những trạng từ này, often được sử dụng rộng rãi, thường xuyên thể hiện mức độ lặp lại cao của một hành động.

Vậy sau often là gì? Cách dùng trạng từ often như thế nào? Hãy cùng IELTS Academic theo dõi bài viết sau để tìm câu trả lời nhé!

Often là gì?

Often là gì?
Often là gì?

Từ often trong tiếng Anh có nghĩa là thường xuyên. Đây là một trạng từ diễn đạt tần suất của một hành động, sự việc. Nó được sử dụng để mô tả một hoạt động hay sự kiện xảy ra nhiều lần hoặc đều đặn trong một khoảng thời gian nào đó. 

Ví dụ:

  • I often go to the gym. (Tôi thường xuyên đến phòng tập gym.)
  • She often visits her grandparents. (Cô ấy thường xuyên đến thăm ông bà.)
  • It often rains in this region. (Nó thường xuyên mưa ở khu vực này.)

Sau often là gì?

Sau often là gì?
Sau often là gì?

Sau từ “often,” bạn có thể sử dụng động từ, tính từ, trạng từ hoặc cả mệnh đề tùy thuộc vào cấu trúc cụ thể của câu. Dưới đây là một số ví dụ:

Động từ:

  • I often go to the shopping center. (Tôi thường đi trung tâm mua sắm)
  • She often reads books in the evening. (Cô ấy thường đọc sách vào buổi tối)

Tính từ:

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The weather is often cloudy in this region. (Thời tiết ở vùng này thường có nhiều mây)
  • He is often busy with work. (Anh ấy thường bận rộn với công việc)

Trạng từ:

  • She often arrives late to the meetings. (Cô ấy thường đến muộn vào những buổi gặp mặt)
  • They often play soccer together. (Họ thường chơi đá banh cùng nhau)

Mệnh đề:

  • I often visit my grandparents when I have free time. (Tôi thường đi thăm ông bà mỗi khi tôi có thời gian rảnh)
  • We go to the beach often because we love the ocean. (Chúng tôi thường đi biển chơi bởi vì chúng tôi rất thích đại dương)

Cấu trúc và cách dùng often

Cấu trúc và cách dùng often
Cấu trúc và cách dùng often

Often được sử dụng để chỉ tần suất hay mức độ thường xuyên của một hành động, sự kiện hoặc trạng thái. 

Đứng trước động từ thường

Cấu trúc: S + often + V

Ví dụ:

  • She often goes for a run in the morning. (Cô ấy thường xuyên chạy bộ buổi sáng)
  • She often listens to music while working. (Cô ấy thường xuyên nghe nhạc khi làm việc)

Đứng sau động từ to be

Cấu trúc: S + to be + often + Adj

Ví dụ:

  • The weather in this city is often unpredictable. (Thời tiết ở thành phố này thường thay đổi khó đoán)
  • The students in that class are often enthusiastic about learning. (Các sinh viên trong lớp đó thường rất hứng thú với việc học.)

Đứng sau trợ động từ

Cấu trúc: S + have/has + often + been 

Ví dụ: 

  • We have often been to Paris. (Chúng tôi thường xuyên đến Paris)
  • She has often been called a talented artist. (Cô ấy thường xuyên được gọi là một nghệ sĩ tài năng)

Bên cạnh đó, often được dùng trong câu hỏi How often? để tìm hiểu về tần suất mà ai đó thường xuyên thực hiện một hoạt động hay công việc gì đó.

Cấu trúc: How often + trợ động từ + S+ V+…

Ví dụ: 

  • How often do you go to the gym? (Bạn thường xuyên đến phòng tập gym như thế nào?)
  • How often does she practice the piano? (Cô ấy thường xuyên tập piano như thế nào?)

Xem thêm:

Những thành ngữ thông dụng với Often

Những thành ngữ thông dụng với Often
Những thành ngữ thông dụng với Often
  1. As often as not/ more often than not

As often as not/ more often than not/in a way that is typical of somebody/something có nghĩa là thường xuyên. Cụm từ này được sử dụng khi nói về một hành động, sự kiện hay trang thái tần suất không đều, không theo một quy luật cố định, không chắc chắn, có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể.

Ví dụ: 

  • He forgets his keys when leaving the house, as often as not. (Anh ấy thường hay quên chìa khóa khi rời nhà)
  • She completes her assignments before the deadline more often than not. (Cô ấy thường hoàn thành bài tập trước thời hạn)
  1. Every so often

Every so often là một cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt về sự xảy ra của một sự kiện, hành động hoặc trạng thái một cách không đều đặn, nhưng vẫn lặp lại theo một khoảng thời gian không cố định. Cụm từ này có ý nghĩa tương tự với thỉnh thoảng, đôi khi.

Ví dụ:

  • I visit my hometown every so often to catch up with old friends. (Tôi thỉnh thoảng về quê nhà để gặp gỡ bạn bè cũ)
  • She enjoys going to the movies occasionally. (Cô ấy thỉnh thoảng thích đi xem phim)
  • They sometimes go out for dinner instead of cooking at home. (Họ thỉnh thoảng đi ăn tối thay vì nấu ăn ở nhà)
  1. Once too often

Once too often là một cụm từ thường được sử dụng để mô tả việc ai đó đã làm một điều gì đó sai lầm hoặc ngu ngốc quá nhiều lần, và lần này họ sẽ phải chịu mức độ hậu quả hoặc trừng phạt cao hơn. Cụm từ này thường mang ý nghĩa rằng hành động đã lặp lại nhiều lần và đã đạt đến mức không thể chấp nhận được.

Ví dụ: 

  • He lied once too often, and now nobody trusts him anymore.” (Anh ấy nói dối quá nhiều lần, và bây giờ không ai tin tưởng anh ấy nữa.)
  • After being caught stealing from the office supplies cabinet once too often, she was finally fired. (Sau khi bị bắt gian lận trong kho vật phẩm văn phòng quá nhiều lần, cô ấy cuối cùng đã bị sa thải.)
  1. All too often

All too often là một cụm từ được sử dụng để diễn đạt việc một tình huống hoặc sự kiện xảy ra quá thường xuyên hoặc quá phổ biến, và thường đồng nghĩa với việc điều đó không mong muốn hoặc không lý tưởng. Cụm từ này thường mang theo một sắc thái tiêu cực hoặc bi quan.

Ví dụ:

  • All too often, people neglect their mental health in the pursuit of success. (Rất nhiều lần người ta xem nhẹ vấn đề sức khỏe tâm thần của họ trong hành trình đến thành công)
  • All too often, accidents happen because of distracted driving. (Tai nạn xảy ra vì lái xe quá thường xuyên chỉ bởi gì không tập trung)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với often

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với often
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với often

Từ đồng nghĩa với often

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
FrequentlyThường xuyênHe frequently travels for business meetings. (Anh ấy thường xuyên đi công tác cho cuộc họp kinh doanh)
RegularlyThường xuyên She exercises regularly to stay fit.(Cô ấy tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe)
RepeatedlyLặp đi lặp lại, thường xuyênShe asked him repeatedly to help, but he ignored her requests. (Cô ấy đã yêu cầu anh ấy giúp đỡ nhiều lần, nhưng anh ấy phớt lờ yêu cầu của cô)
HabituallyThường xuyênHe habitually checks his emails before starting any work.(Anh ấy thường xuyên kiểm tra email trước khi bắt đầu công việc nào)
PeriodicallyĐịnh kỳThe system is checked periodically to ensure it runs smoothly. (Hệ thống được kiểm tra định kỳ để đảm bảo hoạt động trơn tru.)
RecurrentlyThường xuyên, đều đặnShe recurrently experiences difficulties in adapting to new environments.(Cô ấy thường xuyên gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường mới)
UsuallyThườngShe usually takes the bus to work.(Cô ấy thường xuyên đi xe bus đến công việc.)
CommonlyThường thường, phổ biếnIt is commonly known that exercise is good for your health. (Thường thường tập thể dục rất tốt cho sức khỏe)
As a common thingMột điều thường xuyên, phổ biếnIn this city, using public transportation is seen as a common thing. (Ở thành phố này, việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng được coi là một điều phổ biến)
ConsistentlyThường xuyênShe consistently performs well in her studies. (Cô ấy thường xuyên đạt kết quả tốt trong học tập)

Từ trái nghĩa với often

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
NeverKhông bao giờHe never forgets his wife’s birthday.(Anh ấy không bao giờ quên ngày sinh nhật của vợ mình)
RarelyHiếm khiShe rarely goes to the cinema, she prefers reading books at home. (Cô ấy ít khi đi xem phim, cô ấy thích đọc sách ở nhà)
SeldomHiếm khiShe seldom goes out to social events, she’s more of an introvert. (Cô ấy hiếm khi tham gia các sự kiện xã hội, cô ấy là người hướng nội)
InfrequentlyHiếm khiShe infrequently travels abroad due to work commitments. (Cô ấy ít khi đi du lịch nước ngoài do tính chất công việc)
OccasionallyThỉnh thoảngOccasionally, we get together with friends for a game night. (Thỉnh thoảng, chúng tôi tụ tập với bạn bè để chơi trò chơi vào buổi tối.)
IrregularlyKhông thường xuyên, không đều đặnHe exercises irregularly, sometimes in the morning, sometimes in the evening. (Anh ấy tập thể dục không đều, đôi khi vào buổi sáng, đôi khi vào buổi tối)
Now and thenThỉnh thoảng, đôi khiNow and then, I treat myself to a nice meal at my favorite restaurant. (Thỉnh thoảng, tôi tự thưởng cho mình bữa ăn ngon ở nhà hàng yêu thích)
Once in a great whileRất hiếm khi xảy ra (xảy ra 1 lần trong khoảng thời gian dài)He only visits his hometown once in a great while as he lives in another city. (Anh ấy chỉ về thăm quê hương một lần trong khoảng thời gian lớn vì anh ấy sống ở một thành phố khác)
Hardly everRất ít khi, gần như không bao giờThey hardly ever get together as a group; everyone has busy schedules. (Họ gần như không bao giờ tụ tập nhóm, mọi người đều có lịch trình bận rộn)

Xem thêm:

Bài tập sau often là gì

Bài tập sau often là gì
Bài tập sau often là gì

Bài tập 1

  1. She ……………. (often/go) to the gym after work.
  2. They ……………. (often/eat) out at fancy restaurants.
  3. He ……………. (often/visit) the museum in his hometown.
  4. We ……………. (often/swim) in the lake.
  5. The cat ……………. (often/sleep) on the windowsill.
  6. I ……………. (often/forget) my keys at home.

Bài tập 2

  1. He eats vegetables. (hardly ever)
  2. They visit the museum. (regularly)
  3. We have pizza for dinner. (sometimes)
  4. She drinks coffee. (always)
  5. The team wins the championship. (rarely)
  6. I take a day off from work. (never)
  7. We take a family vacation. (annually)
  8. They go to the cinema. (often)
  9. He exercises at the gym. (daily)
  10. She plays the piano. (occasionally)

Đáp án

Bài tập 1: 

  1. She often goes to the gym after work.
  2. They often eat out at fancy restaurants.
  3. He often visits the museum in his hometown.
  4. We often swim in the lake.
  5. The cat often sleeps on the windowsill.
  6. I often forget my keys at home.

Bài tập 2:

  1. He hardly ever eats vegetables.
  2. They regularly visit the museum.
  3. We sometimes have pizza for dinner.
  4. She always drinks coffee.
  5. The team rarely wins the championship.
  6. I never take a day off from work.
  7. We annually take a family vacation.
  8. They often go to the cinema.
  9. He daily exercises at the gym.
  10. She occasionally plays the piano.

Trên đây là tất cả kiến thức mà IELTS Academic đã tổng hợp và muốn chia sẻ với bạn về trạng từ tần suất often’ cũng như giải đáp cho câu hỏi sau often là gì. Hãy lưu lại để có tài liệu ôn tập hiệu quả bạn nhé. Đừng quên theo dõi chuyên mục Học Tiếng Anh để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị nhé!

Banner launching Moore