Từ point trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, không chỉ giới hạn ở nghĩa là điểm như trong 10 points hoặc 100 points. Ngoài ra, point còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau, làm cho từ này trở nên độc đáo và đa chiều. Vậy Point còn có nghĩa nào khác? Point đi với giới từ gì? Hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu ngay bài viết bên dưới nhé!
Mục lục
Point là gì?
Từ Point được phiên âm là /pɔɪnt/ và có phát âm giống nhau trong cả giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Point có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ và sở hữu nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh.
Khi Point đóng vai trò là danh từ
Theo từ điển Cambridge, danh từ point có một số ý nghĩa phổ biến như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Quan điểm, ý kiến, ý tưởng | I appreciate your perspective on that particular point.(Tôi đánh giá cao quan điểm của bạn về điểm cụ thể đó.) |
Mục đích | The main point of the meeting is to discuss the new project proposal.(Mục đích chính của cuộc họp là thảo luận về đề xuất dự án mới.) |
Điểm | She earned ten points for her excellent performance. (Cô ấy kiếm được mười điểm cho màn trình diễn xuất sắc.) |
Lúc đó, thời điểm | Let’s meet at the coffee shop at 3 PM. That will be the designated point for our discussion. (Hãy gặp nhau tại quán cà phê lúc 3 giờ chiều. Đó sẽ là thời điểm được chọn để thảo luận.) |
Địa điểm | The top of the hill is the perfect point for a picnic. (Đỉnh đồi là địa điểm hoàn hảo cho một buổi dã ngoại.) |
Dấu chấm trong số thập phân | The answer is 3.14, with the decimal point between 3 and 1. (Câu trả lời là 3.14, với dấu chấm thập phân giữa 3 và 1.) |
Khi Point đóng vai trò là động từ
Nếu như trong câu, Point đóng vai trò là một động từ thì point mang ý nghĩa như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Chỉ cho người khác chú ý đến một cái gì đó bằng cách hướng ngón tay về phía vật đó | She pointed at the beautiful sunset, inviting everyone to admire its colors. (Cô ấy chỉ vào hoàng hôn tuyệt đẹp và kêu mọi người hãy ngắm nhìn màu sắc của nó.) |
Chỉ một hướng hoặc địa điểm cụ thể, thường sử dụng dấu hiệu hoặc biểu tượng/để chỉ cho ai đó hướng mà họ nên đi | The road sign pointed to the nearest gas station, indicating it was just a mile away. (Biển báo đường chỉ về phía trạm xăng gần nhất, cho biết nó chỉ cách một dặm.) |
Chĩa hoặc hướng một cái gì đó về phía của một ai đó hoặc một cái gì đó | John pointed the flashlight at the dark path, lighting the way for his friends. (John chỉ đèn pin về phía con đường tối, làm sáng đường cho bạn bè của anh.) |
Chỉ ra, vạch rõ một điều gì đó | Recent studies point to a significant increase in global temperatures, highlighting the urgency of addressing climate change. (Các nghiên cứu gần đây chỉ ra sự tăng đáng kể của nhiệt độ toàn cầu, làm nổi bật tính khẩn cấp trong việc đối mặt với biến đổi khí hậu.) |
Point đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, từ point thường đi kèm với các giới từ at, to, out, up. Nghĩa của point sẽ được thay đổi khi kết hợp với từng giới từ khác nhau. Vậy làm sao để biết khi nào point đi với giới từ nào? Hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu ngay bên dưới nhé.
Point at
Point at somebody/something: chỉ vào ai/cái gì đó |
Ví dụ:
- She pointed at the bright star in the night sky, marveling at its beauty. (Cô ấy chỉ vào ngôi sao sáng trên bầu trời đêm, kinh ngạc trước vẻ đẹp của nó.)
- The teacher pointed at the correct answer on the board, helping the students understand the solution. (Giáo viên chỉ vào đáp án đúng trên bảng, giúp học sinh hiểu rõ cách giải).
- He pointed at the suspect in the lineup, identifying him as the person he had seen at the scene. (Anh ta chỉ vào nghi phạm trong hàng đợi, xác định anh ta là người mà anh ta đã nhìn thấy tại hiện trường.)
Point to
Point to something: chỉ ra điều gì |
Ví dụ:
- Research studies point to the benefits of a healthy diet in preventing various diseases. (Các nghiên cứu nghiên cứu chỉ ra lợi ích của một chế độ dinh dưỡng lành mạnh trong việc ngăn chặn nhiều loại bệnh.)
- Experts point to the importance of early childhood education in cognitive development. (Các chuyên gia chỉ ra sự quan trọng của giáo dục mầm non trong việc phát triển nhận thức.)
- Recent reports point to a decline in biodiversity due to environmental degradation. (Các báo cáo gần đây chỉ ra sự suy giảm đa dạng sinh học do suy thoái môi trường.)
Point out
Point out something: làm rõ cái gì đó |
Ví dụ:
- During the meeting, the manager pointed out the key aspects of the new project plan to ensure everyone understood the changes. (Trong cuộc họp, người quản lý làm rõ các khía cạnh quan trọng của kế hoạch dự án mới để đảm bảo mọi người hiểu rõ những thay đổi.)
- The teacher pointed out the common mistakes students make in their essays, offering guidance on how to improve. (Giáo viên làm rõ những sai lầm phổ biến mà học sinh thường mắc trong bài luận và hướng dẫn về cách cải thiện.)
- The safety inspector pointed out potential hazards in the workplace, emphasizing the need for precautionary measures. (Người kiểm tra an toàn làm rõ các nguy cơ tiềm ẩn tại nơi làm việc, nhấn mạnh sự cần thiết trong công tác phòng ngừa.)
Point up
Point up something: nhấn mạnh điều gì đó |
Ví dụ:
- The documentary pointed up the environmental impact of industrial pollution on local ecosystems. (Bộ phim tài liệu nhấn mạnh ảnh hưởng từ công nghiệp đối với môi trường hệ sinh thái địa phương.)
- The professor pointed up the significance of historical artifacts in understanding past civilizations. (Giáo sư đã nhấn mạnh tầm quan trọng của những di tích lịch sử trong việc hiểu về các nền văn minh trong quá khứ.)
- The campaign aims to point up the importance of sustainable practices in preserving biodiversity. (Chiến dịch nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của các thực hành bền vững trong việc bảo tồn đa dạng sinh học.)
Xem thêm:
Một số cụm từ/ thành ngữ với Point
Cụm từ/thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
point of view | Quan điểm | From my point of view, that decision is reasonable. (Từ quan điểm của tôi, quyết định đó là hợp lý.) |
be on/at the point of | Sắp sửa, chuẩn bị | The airplane is at the point of taking off. (Máy bay đang chuẩn bị cất cánh.) |
point to be noted | Điểm cần lưu ý | The weather forecast predicts heavy rain throughout the weekend. Point to be noted, we should consider moving the outdoor event to an indoor venue. (Dự báo thời tiết tiên đoán mưa lớn suốt cả cuối tuần. Điểm cần lưu ý là chúng ta nên xem xét việc chuyển sự kiện ngoại ô vào một địa điểm trong nhà.) |
get to the point | Đi thẳng vào vấn đề | Let’s get to the point of the discussion without further delay. (Hãy đi thẳng vào vấn đề của cuộc thảo luận mà không cần phải chần chừ.) |
make a point of | Cẩn thận, cố gắng | He makes a point of exercising every morning to stay healthy. (Anh ấy luôn cố gắng tập luyện mỗi buổi sáng để duy trì sức khỏe.) |
point the way | Chỉ đường, dẫn lối | The successful entrepreneur’s experiences can point the way for aspiring business owners. (Kinh nghiệm của doanh nhân thành công có thể chỉ đường cho những người muốn khởi nghiệp.) |
not to put too fine a point on it | Nói thẳng | Not to put too fine a point on it, the project was a complete failure. (Nói thẳng thì dự án đó thất bại hoàn toàn.) |
Các từ đồng nghĩa với Point
Từ đồng nghĩa với Point | Ý nghĩa | Ví dụ |
Direction: /dɪˈrekʃən/ | Chỉ hướng, phương hướng | The compass needle always points north. (Kim la bàn luôn chỉ về phía bắc.) |
Indicate: /ˈɪn.dɪ.keɪt/ | Chỉ dẫn, chỉ ra | Her smile indicated happiness. (Nụ cười của cô ấy chỉ ra sự hạnh phúc.) |
Insinuate: /ɪnˈsɪn.ju.eɪt/ | Tỏ ý, ngụ ý | He insinuated that I wasn’t capable of handling the task. (Anh ta ngụ ý rằng tôi không có khả năng xử lý công việc.) |
Intend: /ɪnˈtend/ | Ý định, mục đích | I intend to start a new project next month. (Tôi có ý định bắt đầu một dự án mới vào tháng sau.) |
Mention: /ˈmɛn.ʃən/ | Đề cập, nhắc đến | He mentioned his upcoming trip to Europe. (Anh ấy đề cập về chuyến đi châu Âu sắp tới của mình.) |
Pinpoint: /ˈpɪn.pɔɪnt/ | Xác định chính xác | The detective was able to pinpoint the time of the crime. (Thám tử có thể xác định chính xác thời gian của vụ án.) |
Spot: /spɒt/ | Nhìn thấy, nhận ra | I spotted a rare bird in the garden. (Tôi nhìn thấy một con chim hiếm trong khu vườn.) |
Target: /ˈtɑːr.ɡɪt/ | Mục tiêu, đích đến | Our marketing campaign will target young professionals. (Chiến dịch tiếp thị của chúng tôi sẽ nhắm đến những bạn trẻ.) |
Trace: /treɪs/ | Theo dõi, tìm ra | The archaeologists traced the origins of the ancient artifact. (Các nhà khảo cổ đã theo dõi nguồn gốc của hiện vật cổ đại.) |
Bài tập point đi với giới từ gì
1. The manager __________ the significance of meeting deadlines.
- A. made a point of
- B. points of view
- C. on the point of
- D. got to the point
2. Maria always __________ keeping her work area organized.
- A. makes a point of
- B. pointed the way
- C. gets to the point
- D. on the point of
3. The professor __________ the concept of cultural relativism.
- A. made a point of
- B. pointed up
- C. points of view
- D. gets to the point
4. They are __________ starting a new marketing campaign.
- A. on the point of
- B. pointed the way
- C. makes a point of
- D. getting to the point
5. The student __________ the error in the mathematical equation.
- A. made a point of
- B. pointed out
- C. on the point of
- D. gets to the point
Đáp án
- A. made a point of
- A. makes a point of
- B. pointed up
- B. on the point of
- B. pointed out
Xem thêm:
Chủ đề Point đi với giới từ gì đã được IELTS Academic cung cấp chi tiết thông tin và câu trả lời qua bài viết bên trên. Hy vọng với những chia sẻ của IELTS Academic có thể giúp ích cho bạn trong quá trình học tập nhé! Chúc bạn sẽ gặt hái được nhiều thành công trong tương lai. Và đừng quên theo dõi mục Ngữ pháp để biết thêm nhiều kiến thức mới.